Vận dụng chuyển đổi số để tổ chức dạy Ngữ văn lớp 9 giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ.
Ngày đăng: 29/07/2025 19:01
Ngày đăng: 29/07/2025 19:01
Tin liên quan
Ngữ văn là môn học giữ vị trí quan trọng trong nhà trường phổ thông, không chỉ góp phần rèn luyện cho học sinh các kỹ năng sử dụng tiếng Việt mà còn có ý nghĩa sâu sắc trong việc hình thành và phát triển nhân cách con người. Thông qua những văn bản nghệ thuật, học sinh được bồi dưỡng về cảm xúc thẩm mỹ, đạo đức, nhân văn và lòng yêu nước, yêu quê hương. Đồng thời, qua những bài học thực hành tiếng Việt, các em hình thành kỹ năng diễn đạt, tư duy logic và phản biện xã hội. Đặc biệt, ở lớp 9 – năm học cuối cấp THCS – việc học Ngữ văn càng đóng vai trò quan trọng không chỉ vì yêu cầu về mặt kiến thức để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh lớp 10, mà còn vì giai đoạn này học sinh đang từng bước định hình nhân cách, thế giới quan, thái độ sống và khả năng giao tiếp. Do vậy, việc tổ chức dạy học môn Ngữ văn lớp 9 sao cho vừa hiệu quả, vừa phù hợp tâm lý lứa tuổi là điều hết sức cần thiết trong quá trình giáo dục toàn diện.
Bên cạnh đó, trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ thông tin và truyền thông – đặc biệt là các công cụ chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo – ngày càng thể hiện vai trò rõ nét trong mọi lĩnh vực của đời sống, trong đó có giáo dục. Việc vận dụng công nghệ số vào dạy học giúp giáo viên mở rộng nguồn tư liệu, đổi mới hình thức trình bày, cá nhân hóa hoạt động học tập, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu quả giảng dạy. Đối với học sinh, môi trường học tập ứng dụng công nghệ vừa gần gũi với thói quen sử dụng thiết bị số hằng ngày của các em, vừa tạo điều kiện để các em chủ động tiếp nhận kiến thức, rèn luyện tư duy sáng tạo và khả năng làm việc nhóm. Chính vì thế, chuyển đổi số không còn là lựa chọn mà đã trở thành một xu thế tất yếu trong giáo dục hiện đại. Tuy nhiên, việc đưa công nghệ vào dạy học không phải là dạy thêm công nghệ, mà là biết vận dụng công nghệ để tăng sức hấp dẫn, tăng mức độ tương tác và hiệu quả tiếp thu cho người học. Việc vận dụng chuyển đổi số trong môn Ngữ văn vì thế không chỉ làm mới hình thức dạy học, mà còn có khả năng khơi dậy hứng thú, giúp học sinh học tốt hơn, sâu hơn, sáng tạo hơn.
Thực tế hiện nay, nhiều trường học đã triển khai mạnh mẽ các nội dung liên quan đến chuyển đổi số trong quản lý và dạy học, từ việc ứng dụng phần mềm LMS, kho học liệu số, đến các tiết học có sử dụng trình chiếu, video minh họa, các nền tảng tương tác như Quizizz, Wordwall, Padlet… Riêng với môn Ngữ văn, dù không phải là môn học có nhiều yếu tố trình diễn như âm nhạc, mỹ thuật, thể dục…, nhưng nếu biết tích hợp công nghệ một cách hợp lý, giáo viên có thể tạo ra những hoạt động trải nghiệm hấp dẫn như sân khấu hóa tác phẩm văn học, thiết kế poster số, video kể chuyện sáng tạo, talkshow trực tuyến với nhân vật văn học… Qua đó, học sinh được hóa thân, thể nghiệm, nhập vai, sáng tạo và chia sẻ cảm nhận cá nhân một cách chủ động, tích cực. Tại đơn vị tôi công tác, nhà trường đã có sự đầu tư thiết bị dạy học tương đối đầy đủ như máy chiếu, máy tính bảng, mạng internet; đồng thời ban giám hiệu luôn khuyến khích giáo viên đổi mới phương pháp dạy học, ứng dụng công nghệ, thiết kế bài giảng số, chủ động tổ chức các hoạt động trải nghiệm cho học sinh. Đó là những điều kiện thuận lợi để giáo viên triển khai dạy học theo định hướng hiện đại.
Tuy vậy, việc ứng dụng chuyển đổi số trong môn Ngữ văn ở nhiều lớp học vẫn còn mang tính tự phát, chưa thực sự hiệu quả. Một số giáo viên vẫn quen dạy theo lối truyền thống, còn e ngại với công nghệ hoặc lúng túng trong việc tích hợp công cụ số vào nội dung bài học. Nhiều giáo viên nghĩ rằng Ngữ văn là môn thiên về cảm xúc, không phù hợp để công nghệ hóa, trong khi bản thân học sinh lại mong muốn được tham gia các hoạt động trải nghiệm mới mẻ, được thể hiện chính mình bằng hình ảnh, video, sáng tác… Trước thực trạng đó, tôi nhận thấy cần có một hướng đi cụ thể, thiết thực và có thể triển khai ngay tại lớp học, đó là “Vận dụng chuyển đổi số để tổ chức dạy Ngữ văn lớp 9 giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ”. Việc nghiên cứu và thực hiện đề tài này chính là mong muốn tìm ra những giải pháp cụ thể, phù hợp để tạo nên sự thay đổi rõ nét trong dạy học Ngữ văn hiện nay, đặc biệt là ở lớp 9 – năm học có ý nghĩa quan trọng với cả thầy và trò.
Xuất phát từ thực tiễn giảng dạy môn Ngữ văn lớp 9 và bối cảnh chuyển đổi số trong giáo dục, mục tiêu của biện pháp mà tôi đề xuất là nhằm tạo ra một hướng tiếp cận mới trong dạy học Ngữ văn, trong đó hoạt động học tập của học sinh được tổ chức trên nền tảng ứng dụng công nghệ số một cách hợp lý, sáng tạo và hiệu quả. Trọng tâm của biện pháp là giúp giáo viên biết cách thiết kế những hoạt động trải nghiệm học tập sinh động, gắn liền với nội dung bài học và tâm lý lứa tuổi, đồng thời tận dụng các công cụ số như trí tuệ nhân tạo, phần mềm thiết kế, ứng dụng tương tác trực tuyến, để hỗ trợ học sinh tiếp cận văn bản văn học và luyện tập tiếng Việt một cách chủ động, hứng thú và sáng tạo. Với định hướng đó, tôi đặt mục tiêu cao nhất là phát triển năng lực học tập toàn diện cho học sinh lớp 9, bao gồm năng lực cảm thụ văn học, năng lực ngôn ngữ, tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, ứng dụng công nghệ và giải quyết vấn đề. Qua từng hoạt động cụ thể được thiết kế theo tinh thần chuyển đổi số, học sinh không chỉ hiểu bài sâu hơn mà còn được tham gia kiến tạo tri thức, tự đánh giá tiến trình học tập của bản thân, từ đó hình thành được thói quen học tập tích cực và niềm yêu thích với môn học. Bên cạnh đó, tôi cũng hướng đến mục tiêu nâng cao năng lực dạy học tích hợp công nghệ cho đội ngũ giáo viên Ngữ văn trong nhà trường, góp phần lan tỏa tinh thần đổi mới phương pháp, thúc đẩy việc áp dụng chuyển đổi số trong dạy học văn một cách thiết thực, phù hợp và hiệu quả.
Biện pháp tôi đề xuất không đơn thuần là việc tổ chức một vài hoạt động dạy học có ứng dụng công nghệ, mà là sự kết hợp đồng bộ giữa mục tiêu phát triển năng lực học sinh với việc vận dụng chuyển đổi số một cách sáng tạo, linh hoạt và có hệ thống trong toàn bộ quá trình dạy học môn Ngữ văn lớp 9. Tính mới của biện pháp thể hiện ở việc lồng ghép các công cụ số hiện đại vào từng nội dung bài học và từng hoạt động học tập, giúp học sinh không chỉ là người tiếp thu kiến thức mà còn trở thành người kiến tạo tri thức qua trải nghiệm cá nhân. Điểm mới đầu tiên chính là việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để mô phỏng không gian văn học, tạo ra những hình ảnh, video hoạt hình giúp học sinh hình dung rõ nét bối cảnh và tâm lý nhân vật trong tác phẩm. Việc học sinh được “xem” Truyện Kiều hay “cảm” Bài thơ về tiểu đội xe không kính qua hình ảnh động do AI tạo sẽ giúp các em tiếp cận tác phẩm một cách trực quan, sinh động và giàu cảm xúc hơn.
Thứ hai, biện pháp này đổi mới cách tổ chức hoạt động học bằng việc đưa học sinh vào vai trò chủ thể sáng tạo, thay vì thụ động nghe giảng. Các em được giao nhiệm vụ sản xuất sản phẩm học tập như video kể chuyện, talkshow nhân vật văn học, poster giới thiệu tác phẩm, podcast cảm nhận văn học… Tất cả đều được thiết kế bằng những phần mềm số phổ biến như Canva, CapCut, Padlet, Powtoon… kết hợp với các công cụ hỗ trợ từ AI như ChatGPT để xây dựng nội dung, hoặc Text-to-Speech để tạo giọng kể chuyện. Điều này không chỉ khơi dậy sự hứng thú mà còn giúp học sinh vận dụng kiến thức vào sản phẩm thực tiễn, rèn luyện năng lực ngôn ngữ, thẩm mỹ và tư duy sáng tạo.
Thứ ba, tính mới còn nằm ở cách đánh giá kết quả học tập. Thay vì chỉ sử dụng bài kiểm tra viết hoặc đọc chép truyền thống, giáo viên đánh giá sản phẩm trải nghiệm số của học sinh qua các tiêu chí cụ thể về nội dung, kỹ năng hợp tác, sáng tạo, khả năng ứng dụng công nghệ và năng lực diễn đạt. Cách đánh giá này vừa linh hoạt, vừa khuyến khích học sinh phát triển nhiều mặt năng lực cá nhân, đồng thời tạo động lực học tập tích cực. Ngoài ra, biện pháp còn đề cao yếu tố cá nhân hóa quá trình học tập, khi học sinh được làm việc theo sở trường, được lựa chọn hình thức thể hiện phù hợp với bản thân và được giáo viên hỗ trợ đúng lúc qua các kênh số hóa như nhận xét trực tiếp trên video, phản hồi qua email hay lớp học trực tuyến.
Trong quá trình triển khai các hoạt động dạy học môn Ngữ văn lớp 9 có ứng dụng chuyển đổi số, tôi nhận thấy có nhiều yếu tố thuận lợi từ môi trường dạy học, điều kiện kỹ thuật cũng như sự sẵn sàng thay đổi của cả giáo viên và học sinh. Trước hết, nhà trường luôn quan tâm đến việc đổi mới phương pháp giảng dạy, tạo điều kiện để giáo viên ứng dụng công nghệ trong các tiết học thông qua việc trang bị hệ thống máy chiếu, mạng internet ổn định, phòng học bộ môn và thiết bị hỗ trợ trình chiếu. Đồng thời, Ban giám hiệu thường xuyên khuyến khích giáo viên xây dựng bài giảng điện tử, sử dụng phần mềm tương tác và tổ chức các hoạt động học tập có yếu tố trải nghiệm sáng tạo, đặc biệt là lồng ghép công nghệ số trong dạy học liên môn. Đây là nền tảng quan trọng để giáo viên mạnh dạn đổi mới và thực hiện các giải pháp mang tính hiện đại, phù hợp với xu hướng giáo dục trong thời đại số.
Bên cạnh đó, đội ngũ giáo viên Ngữ văn trong nhà trường, trong đó có bản thân tôi, đều có tinh thần cầu thị, ham học hỏi và chủ động tiếp cận các công cụ công nghệ mới. Nhờ thường xuyên được tập huấn, bồi dưỡng chuyên môn, tôi có điều kiện tìm hiểu, làm quen và ứng dụng các phần mềm như Canva, ChatGPT, Powtoon, CapCut… vào quá trình dạy học. Việc kết nối, chia sẻ kinh nghiệm qua các nhóm chuyên môn trực tuyến cũng giúp giáo viên không cảm thấy đơn độc khi triển khai những hoạt động mới. Về phía học sinh, các em lớp 9 đa số đều có khả năng tiếp cận và sử dụng thành thạo các thiết bị số như điện thoại thông minh, máy tính bảng, laptop… nên dễ dàng thích nghi với các hình thức học tập hiện đại. Việc được tham gia thiết kế video, trình chiếu bài thuyết trình hay tạo sản phẩm số khiến các em hào hứng, chủ động hơn, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức.
Tuy nhiên, bên cạnh những thuận lợi kể trên, việc tổ chức hoạt động học tập ứng dụng chuyển đổi số cũng gặp không ít khó khăn, nhất là trong điều kiện thực tế tại một số lớp học. Trước hết là vấn đề về kỹ thuật và thiết bị: không phải học sinh nào cũng có đầy đủ điện thoại thông minh, máy tính cá nhân hay điều kiện truy cập internet ổn định tại nhà để hoàn thiện sản phẩm học tập theo yêu cầu. Việc tổ chức các hoạt động trải nghiệm có sử dụng công nghệ đôi khi bị gián đoạn do lỗi đường truyền, thiết bị trục trặc hoặc thiếu đồng bộ. Ngoài ra, dù đã có sự tiếp cận công nghệ, nhưng không phải học sinh nào cũng đủ kỹ năng thiết kế, trình bày hay sử dụng công cụ số một cách hiệu quả, nhất là những em học yếu hoặc có tư duy chậm. Điều đó khiến giáo viên phải mất nhiều thời gian hướng dẫn, kiểm tra và điều chỉnh phù hợp với từng đối tượng học sinh.
Một trở ngại khác là sự chênh lệch trong nhận thức và khả năng ứng dụng công nghệ giữa giáo viên các môn học khác nhau. Trong khi một số đồng nghiệp tích cực hưởng ứng thì vẫn còn một bộ phận giáo viên e ngại đổi mới, lo ngại rằng dạy học qua công nghệ sẽ tốn nhiều công sức mà hiệu quả không rõ ràng. Điều này ảnh hưởng đến sự phối hợp liên môn và khiến việc tổ chức các hoạt động mang tính tích hợp còn hạn chế. Bên cạnh đó, việc đánh giá kết quả học tập qua sản phẩm số đôi khi còn thiếu hệ thống tiêu chí cụ thể, dễ dẫn đến cảm tính hoặc chưa phản ánh đúng năng lực thực sự của học sinh.
Từ những thuận lợi và khó khăn trên, tôi nhận thức rõ rằng việc vận dụng chuyển đổi số vào dạy học môn Ngữ văn là một hướng đi tất yếu nhưng cần được thực hiện một cách có chiến lược, khoa học và phù hợp với thực tiễn. Giáo viên cần linh hoạt trong cách tổ chức, hỗ trợ học sinh từng bước làm quen, đồng thời lựa chọn công cụ và hình thức dạy học phù hợp với điều kiện của lớp mình. Chỉ khi có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chủ động thích ứng, việc đổi mới mới thực sự mang lại hiệu quả thiết thực.
Để có cái nhìn khách quan và toàn diện về thực trạng tổ chức dạy học môn Ngữ văn lớp 9 theo hướng trải nghiệm sáng tạo có ứng dụng chuyển đổi số, tôi đã tiến hành khảo sát đối tượng học sinh lớp 9 và giáo viên tổ Ngữ văn trong nhà trường. Việc khảo sát được thực hiện vào đầu học kỳ II năm học 2023–2024, thông qua hai hình thức: phát phiếu khảo sát trực tiếp trên giấy đối với học sinh và sử dụng biểu mẫu Google Form đối với giáo viên để thu thập ý kiến về thói quen học tập, mức độ hứng thú, năng lực sử dụng công nghệ cũng như cách thức tiếp cận nội dung văn học trong các giờ học Ngữ văn.
Kết quả khảo sát cho thấy, trong tổng số 89 học sinh lớp 9 được hỏi, có đến 78 học sinh (chiếm khoảng 88%) cho rằng các tiết học Ngữ văn hiện tại vẫn thiên về việc ghi chép, học thuộc lòng nội dung, chưa có nhiều cơ hội thể hiện ý kiến cá nhân hay tham gia vào các hoạt động sáng tạo. Khi được hỏi về mong muốn học Văn theo hướng trải nghiệm, gần 91% học sinh bày tỏ sự yêu thích các hình thức học có sử dụng video, tranh ảnh, sân khấu hóa hoặc các phần mềm trình chiếu, tạo poster, kể chuyện bằng giọng AI... Tuy nhiên, cũng có hơn 30% học sinh thừa nhận rằng các em chưa có kỹ năng tốt trong việc thiết kế nội dung hoặc thao tác với các công cụ số như Canva, Padlet hay CapCut. Điều này đặt ra yêu cầu giáo viên cần có sự hướng dẫn tỉ mỉ và phân hóa nhiệm vụ học tập phù hợp với từng đối tượng học sinh để đảm bảo hiệu quả chung.
Về phía giáo viên, trong số 6 giáo viên tổ Ngữ văn được khảo sát, 100% đều nhận thức được vai trò tích cực của việc đổi mới phương pháp dạy học và đồng thuận với việc tích hợp công nghệ vào các hoạt động trải nghiệm trong môn Văn. Tuy nhiên, có đến một nửa số giáo viên chia sẻ rằng họ chưa thực sự thành thạo trong việc sử dụng các phần mềm thiết kế bài giảng hoặc xây dựng sản phẩm học tập số cho học sinh. Bên cạnh đó, một số giáo viên cũng bày tỏ lo lắng về thời lượng chương trình chính khóa khá chặt chẽ, khiến việc triển khai hoạt động trải nghiệm sáng tạo có thể gặp trở ngại về thời gian, nhất là khi học sinh lớp 9 còn phải dành nhiều thời gian ôn tập cho kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10.
Từ kết quả khảo sát thực tế, có thể thấy rằng cả học sinh và giáo viên đều có nhu cầu và mong muốn đổi mới việc dạy học Ngữ văn theo hướng ứng dụng công nghệ và tăng cường trải nghiệm sáng tạo. Tuy nhiên, để điều đó thực sự hiệu quả, cần có những giải pháp cụ thể, vừa phù hợp với điều kiện thực tế, vừa mang tính khả thi cao. Chính thực tiễn khảo sát đã củng cố thêm cho tôi niềm tin và sự cần thiết phải thực hiện đề tài “Vận dụng chuyển đổi số để tổ chức môn Ngữ văn lớp 9, giúp học sinh hứng thú và phát triển năng lực” nhằm giải quyết những vướng mắc còn tồn tại, đồng thời khơi mở hướng đi mới cho việc tổ chức các giờ học Văn hiện đại, hấp dẫn và hiệu quả.
Trong một tiết học Ngữ văn, đặc biệt ở lớp 9 – nơi học sinh đang đứng trước áp lực lớn của việc thi chuyển cấp – việc khơi gợi hứng thú ngay từ những phút đầu tiên là điều vô cùng quan trọng. Một hoạt động khởi động hiệu quả không chỉ giúp học sinh tập trung, kết nối tâm lý với bài học mà còn tạo tiền đề cho sự tương tác tích cực trong suốt giờ học. Trước đây, giáo viên thường khởi động bài bằng các câu hỏi gợi mở, trò chơi nhỏ, trích đoạn văn bản hay câu hỏi dẫn nhập. Tuy nhiên, trong thời đại số, đặc biệt với thế hệ học sinh Z có thói quen tiếp nhận thông tin qua hình ảnh động, video ngắn và công cụ số, thì các cách khởi động truyền thống không còn đủ sức hấp dẫn. Chính vì vậy, việc vận dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để thiết kế hoạt động khởi động sinh động, sáng tạo, phù hợp với nội dung bài học là một giải pháp thiết thực, vừa phát huy thế mạnh công nghệ, vừa tiếp cận hiệu quả với đối tượng học sinh hiện nay.
Việc vận dụng AI trong phần khởi động có thể thực hiện thông qua các công cụ phổ biến và dễ thao tác như Canva AI, ChatGPT, Bing Image Creator, hay các phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói (Text-to-Speech). Giáo viên có thể sử dụng ChatGPT để tạo ra một đoạn đối thoại tưởng tượng giữa các nhân vật trong tác phẩm hoặc viết một đoạn thơ, một tình huống kịch tính liên quan đến chủ đề bài học. Sau đó, sử dụng Canva để minh họa đoạn văn đó bằng hình ảnh hoặc tạo hoạt cảnh ngắn để trình chiếu cho học sinh xem trước khi bước vào bài mới. Chẳng hạn, trước khi dạy bài "Chuyện người con gái Nam Xương", giáo viên có thể dùng AI tạo ra đoạn video hoạt hình tái hiện cảnh Vũ Nương đứng bên bến sông Hoàng Giang, tay bế con, mắt đẫm lệ chờ chồng. Cảnh sắc mờ ảo, âm thanh nền nhẹ nhàng cùng với lời dẫn kể bằng giọng nói do AI chuyển giọng sẽ khiến học sinh lập tức bị cuốn hút vào không gian bi thương của câu chuyện. Từ đó, giáo viên đặt câu hỏi: "Nếu bạn là Trương Sinh, bạn sẽ nói gì với Vũ Nương lúc này?", học sinh dễ dàng nhập vai, chia sẻ cảm xúc và hình thành sự đồng cảm trước khi đi vào phân tích tác phẩm.
Với bài "Bài thơ về tiểu đội xe không kính", giáo viên có thể tạo một đoạn hoạt họa ngắn do AI dựng lại khung cảnh đoàn xe hành quân trên tuyến đường Trường Sơn đầy khói bụi và bom đạn. Từng gương mặt người lính hiện lên với dáng vẻ trẻ trung, kiêu hãnh, trong tiếng vọng của bài thơ lồng ghép vào đoạn phim. Chỉ với một phút khởi động như vậy, không khí lớp học lập tức thay đổi: các em không còn đơn thuần đọc một bài thơ khó hiểu mà thực sự cảm nhận được bối cảnh, tâm thế và tinh thần của người lính. Một học sinh sau tiết học đã chia sẻ rằng: “Em không ngờ người lính lại hài hước và gần gũi đến vậy. Em cảm thấy muốn đọc tiếp để hiểu thêm về họ.”
Ngoài ra, với những bài học mang màu sắc trữ tình như “Đồng chí”, “Ánh trăng”, hoặc các văn bản nghị luận xã hội như “Bàn về lòng dũng cảm”, giáo viên có thể dùng ChatGPT để viết một đoạn nhật ký ngắn, một bài thơ hiện đại, hoặc thiết kế một poster truyền cảm hứng bằng hình ảnh AI minh họa, gắn liền với từ khóa bài học. Chỉ cần từ hai đến ba phút trình chiếu, kết hợp câu hỏi gợi mở, học sinh sẽ được dẫn dắt tự nhiên từ cảm xúc vào nội dung, không bị gò bó hoặc thụ động như cách khởi động truyền thống.
Qua quá trình thực hiện giải pháp này, tôi nhận thấy học sinh tích cực hơn, hứng thú ngay từ đầu tiết học, sẵn sàng thảo luận và nhập vai nhân vật, đồng thời chủ động tìm hiểu bài học với tâm thế tích cực. Không khí lớp học trở nên sôi nổi, hào hứng, giúp học sinh gắn bó hơn với môn Văn và giảm tâm lý sợ học tác phẩm khó. Về phía giáo viên, việc chuẩn bị khởi động bằng AI tuy cần đầu tư thời gian ban đầu nhưng sau đó có thể lưu trữ và tái sử dụng hiệu quả. Quan trọng hơn, giáo viên được làm việc với công nghệ hiện đại, nâng cao năng lực chuyên môn, chủ động hơn trong thiết kế hoạt động trải nghiệm phù hợp với từng bài học. Giải pháp này không chỉ có tác dụng trong một tiết học cụ thể mà còn là tiền đề để hình thành phong cách dạy học hiện đại, đáp ứng yêu cầu của chương trình giáo dục phổ thông mới trong thời đại chuyển đổi số.
Một trong những nguyên nhân khiến học sinh lớp 9 thường ít hứng thú với môn Ngữ văn là do cách tiếp cận bài học còn thiên về lý thuyết, ghi nhớ khô cứng, thiếu yếu tố tương tác và khám phá. Trong khi đó, học sinh thế hệ hiện nay đã quen với môi trường học tập mang tính “game hóa”, tức là tiếp thu kiến thức qua các trò chơi, thử thách và tương tác trực tuyến. Do vậy, việc đưa các trò chơi số vào tiết học Ngữ văn không chỉ là một cách làm mới phương pháp giảng dạy mà còn là con đường hiệu quả để khơi dậy sự tích cực, chủ động và niềm yêu thích học tập ở học sinh. Các nền tảng như Canva, Blooket và Quizizz là những công cụ chuyển đổi số mạnh mẽ, dễ sử dụng, cho phép giáo viên thiết kế bài tập dưới dạng trò chơi tương tác trực tuyến với đồ họa đẹp mắt, phản hồi tức thì và khả năng tùy biến cao, phù hợp với nhiều dạng bài học trong chương trình Ngữ văn lớp 9.
Để triển khai giải pháp này, giáo viên cần xác định rõ nội dung bài học có thể chuyển thành trò chơi kiến thức phù hợp, sau đó lựa chọn công cụ tương ứng. Với Quizizz, giáo viên có thể tạo hệ thống câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến nội dung bài học, ví dụ như ôn tập bài thơ “Đồng chí” bằng các câu hỏi lựa chọn hình ảnh phù hợp với nội dung, tìm biện pháp tu từ, điền từ vào chỗ trống, hoặc xác định ý chính của từng khổ thơ. Học sinh tham gia trò chơi ngay trên điện thoại hoặc máy tính bảng, vừa thi đua điểm số, vừa tương tác trực tiếp với bài học. Tương tự, Blooket là nền tảng trò chơi kiến thức mang yếu tố chiến thuật hấp dẫn. Giáo viên có thể biến một buổi luyện tập văn bản “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” thành một trận chiến giữa các nhóm học sinh, trong đó mỗi câu trả lời đúng sẽ giúp nhóm giữ được “năng lượng” hoặc “bảo vệ thành trì” – khiến các em cảm thấy như đang chơi game, nhưng thực chất lại đang ôn tập kiến thức và hiểu bài sâu hơn.
Riêng với Canva, ngoài khả năng thiết kế slide và video, nền tảng này còn cho phép giáo viên tạo trò chơi “kéo – thả” hoặc “trắc nghiệm hình ảnh”, phù hợp với phần Tiếng Việt trong chương trình Ngữ văn 9. Ví dụ, khi học bài “Từ mượn”, giáo viên có thể tạo trò chơi nối từ gốc tiếng Hán với nghĩa thuần Việt, hay yêu cầu học sinh kéo các cụm từ vào đúng cột ngữ pháp (đại từ – quan hệ từ – từ láy…). Trò chơi có thể tổ chức trong lớp hoặc làm bài tập về nhà qua link cá nhân hóa. Những trò chơi này không chỉ giúp học sinh luyện tập kiến thức dưới dạng sinh động mà còn phát triển tư duy phân loại, ghi nhớ lâu hơn và cảm thấy hứng thú hơn với môn học vốn bị coi là “nặng chữ”.
Qua quá trình vận dụng giải pháp này, tôi nhận thấy rõ sự thay đổi trong tâm lý và thái độ học tập của học sinh. Các em hào hứng hơn mỗi khi bước vào tiết Văn, chủ động hơn trong việc ôn bài và luyện tập, nhất là với những nội dung khó như đọc – hiểu văn bản, ghi nhớ khái niệm tiếng Việt hay luyện kỹ năng làm văn nghị luận. Nhiều em thường xuyên yêu cầu giáo viên cho chơi Quizizz vào đầu giờ hoặc cuối tiết học để ôn lại kiến thức, điều đó cho thấy học sinh cảm thấy thoải mái, nhẹ nhàng hơn khi học Ngữ văn qua các hoạt động mang tính giải trí nhưng vẫn đầy hiệu quả. Về phía giáo viên, việc thiết kế các trò chơi ban đầu có thể tốn thời gian, nhưng sau đó hoàn toàn có thể lưu trữ, chỉnh sửa và sử dụng linh hoạt trong nhiều lớp học hoặc năm học khác nhau. Ngoài ra, kết quả từ các trò chơi trực tuyến còn giúp giáo viên nắm bắt mức độ hiểu bài của từng học sinh một cách nhanh chóng, từ đó điều chỉnh phương pháp dạy học cho phù hợp.
Tóm lại, việc tăng cường sử dụng trò chơi trực tuyến trong dạy học Ngữ văn lớp 9 không chỉ là cách làm mới tiết học mà còn là giải pháp hiệu quả để biến việc học trở thành một trải nghiệm thú vị. Nhờ đó, học sinh được phát triển năng lực ngôn ngữ, kỹ năng số và thái độ tích cực đối với môn học, góp phần quan trọng vào mục tiêu đổi mới toàn diện giáo dục trong thời đại chuyển đổi số.
Trong quá trình học tập môn Ngữ văn, học sinh không chỉ cần tiếp nhận kiến thức văn học một cách thụ động mà còn cần được tham gia vào các hoạt động kiến tạo, sáng tạo và thể hiện cảm xúc cá nhân thông qua những sản phẩm học tập cụ thể. Việc thiết kế sản phẩm văn học số chính là hình thức trải nghiệm sáng tạo phù hợp với yêu cầu của chương trình giáo dục phổ thông mới, đồng thời phát huy khả năng tư duy, cảm thụ văn học, kỹ năng ngôn ngữ và năng lực công nghệ của học sinh. Đặc biệt, ở lớp 9 – giai đoạn học sinh đã có vốn sống nhất định, có tư duy phản biện và kỹ năng sử dụng thiết bị công nghệ khá tốt – thì việc tạo cơ hội cho các em thể hiện cảm nhận văn học qua những sản phẩm số không chỉ giúp các em hiểu sâu hơn về tác phẩm, mà còn tạo điều kiện để các em tự tin, chủ động trong học tập và rèn luyện kỹ năng toàn diện.
Trong quá trình triển khai giải pháp này, tôi thường lựa chọn các tác phẩm văn học có chiều sâu nội dung và khả năng truyền cảm như “Chuyện người con gái Nam Xương”, “Làng”, “Ánh trăng”, “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” hoặc các bài nghị luận xã hội về lòng nhân ái, tình bạn, ước mơ tuổi trẻ… Giáo viên giao nhiệm vụ cho học sinh thiết kế sản phẩm học tập dưới các hình thức như: video kể chuyện bằng hoạt hình, bài thơ minh họa bằng hình ảnh, áp phích văn học (poster), thiệp điện tử nhân vật văn học, đoạn phim ngắn phỏng vấn tưởng tượng tác giả, nhật ký nhân vật… Để thực hiện các sản phẩm này, học sinh được hướng dẫn sử dụng các công cụ công nghệ như Canva, CapCut, PowerPoint, Padlet, Powtoon, Filmora, hoặc kết hợp với ChatGPT để xây dựng kịch bản, nội dung dẫn chuyện, trích dẫn nhân vật. Ví dụ, khi học bài “Làng” của Kim Lân, học sinh được yêu cầu thiết kế một tờ báo mini giới thiệu chân dung nhân vật ông Hai bằng hình ảnh, tiêu đề, đoạn văn cảm nhận ngắn và một cuộc phỏng vấn tưởng tượng giữa ông Hai và một phóng viên. Cũng với bài thơ “Ánh trăng”, các nhóm học sinh sẽ dùng Canva để tạo một bộ tranh ghép (collage) gợi tả cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài, kèm theo một đoạn phản hồi cá nhân dưới dạng nhật ký số.
Việc thiết kế sản phẩm văn học không chỉ dừng lại ở hoạt động cá nhân mà còn được tổ chức theo nhóm để phát huy tinh thần hợp tác, chia sẻ nhiệm vụ và trách nhiệm trong học tập. Các sản phẩm sau khi hoàn thành được nộp qua Google Drive, trình chiếu trong lớp học hoặc chia sẻ trong không gian số chung của lớp trên Padlet hoặc Zalo nhóm. Giáo viên và học sinh cùng nhận xét, góp ý, bình chọn sản phẩm ấn tượng. Đặc biệt, trong các tiết học tích hợp, tôi còn tổ chức “Triển lãm sản phẩm văn học số” theo chủ đề – mỗi nhóm trình bày tác phẩm của mình như một gian hàng sáng tạo. Điều này tạo ra không khí học tập vui vẻ, năng động, khơi gợi niềm say mê với văn học và làm nổi bật khả năng sáng tạo cá nhân.
Sau quá trình áp dụng giải pháp này, tôi nhận thấy sự chuyển biến tích cực trong thái độ học tập của học sinh. Các em không còn sợ viết văn, ngại cảm thụ mà trở nên chủ động, mạnh dạn chia sẻ suy nghĩ, biết tìm tòi cách thể hiện cảm xúc qua hình ảnh, âm thanh, video và lời văn. Những sản phẩm học tập do chính các em làm ra thể hiện sự sâu sắc trong cảm nhận và tinh tế trong cách trình bày, khiến tiết học Văn trở thành một không gian sáng tạo thực thụ. Ngoài ra, thông qua quá trình làm sản phẩm, học sinh rèn luyện được kỹ năng sử dụng công cụ số, tổ chức công việc, hợp tác nhóm và đặc biệt là khả năng trình bày ý tưởng một cách logic, thuyết phục – những kỹ năng rất cần thiết cho học tập và cuộc sống sau này.
Từ thực tiễn triển khai, tôi nhận thấy rằng thiết kế sản phẩm văn học số không chỉ là hình thức làm bài tập mới mẻ mà là một phương pháp giáo dục hiệu quả, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong giáo dục và tâm lý tiếp nhận tri thức của học sinh thời đại 4.0. Đây chính là con đường để học sinh vừa học tốt Ngữ văn, vừa phát triển toàn diện năng lực cá nhân, đúng với mục tiêu của chương trình giáo dục phổ thông hiện hành.
Sau một học kỳ áp dụng đồng bộ các giải pháp vận dụng chuyển đổi số vào tổ chức dạy học môn Ngữ văn lớp 9, tôi nhận thấy những chuyển biến tích cực rõ rệt trong cả quá trình và kết quả học tập của học sinh. Trước tiên, từ khâu khởi động bài học đến các hoạt động tìm hiểu, luyện tập và củng cố, tiết học trở nên sinh động, hấp dẫn hơn nhờ các ứng dụng trí tuệ nhân tạo, trò chơi trực tuyến và sản phẩm số học tập. Học sinh không còn bị gò bó trong việc ghi chép hay làm bài cá nhân một cách thụ động mà được chủ động lựa chọn cách tiếp cận, tham gia vào các hoạt động nhóm, trình bày sản phẩm sáng tạo, thể hiện cá tính và suy nghĩ riêng về nội dung bài học. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức mà còn tạo ra sự lan tỏa niềm yêu thích với môn Ngữ văn – điều mà trước đây nhiều em vẫn còn dè dặt.
Về kết quả định lượng, trong 89 học sinh lớp 9 mà tôi giảng dạy, có 83 em (tương đương 93%) hoàn thành sản phẩm học tập số đúng hạn, với chất lượng thể hiện rõ sự đầu tư và hiểu bài sâu sắc. Trong các bài kiểm tra viết định kỳ, số lượng học sinh đạt điểm khá, giỏi tăng lên đáng kể: từ 51% ở học kỳ I lên 74% vào cuối học kỳ II. Đặc biệt, điểm trung bình bài kiểm tra phần Đọc – hiểu văn bản tăng từ 6,4 lên 7,3 điểm, phản ánh mức độ cải thiện về khả năng cảm thụ và phân tích văn học. Ở nội dung làm văn, học sinh thể hiện tốt hơn trong việc tổ chức đoạn, diễn đạt trôi chảy và đưa ra quan điểm rõ ràng, bởi các em đã quen với việc trình bày, thuyết minh nội dung khi thực hiện sản phẩm số như video, poster hay talkshow.
Về mặt định tính, học sinh tỏ ra hào hứng hơn với môn học. Trong các buổi sinh hoạt lớp và giờ thảo luận chuyên đề, nhiều em chia sẻ rằng giờ học Văn không còn khô khan như trước mà trở nên thú vị hơn nhờ có hoạt động khởi động bằng hình ảnh AI, trò chơi kiến thức, hay cơ hội thể hiện bản thân qua thiết kế sản phẩm sáng tạo. Một số học sinh có năng lực công nghệ tốt đã thể hiện vai trò dẫn dắt nhóm, giúp các bạn yếu hơn cùng hoàn thành nhiệm vụ. Từ chỗ học để đối phó, các em đã có ý thức tìm tòi, khám phá và chủ động học tập. Đặc biệt, có em vốn học yếu môn Văn, nhờ được giao phụ trách dựng video cho nhóm mà dần quan tâm và yêu thích nội dung văn học, từ đó có sự tiến bộ rõ rệt trong nhận thức và thái độ học tập.
Về phía giáo viên, việc áp dụng chuyển đổi số trong dạy học Ngữ văn cũng mở ra hướng đi mới trong thiết kế bài học và kiểm tra đánh giá. Giáo viên không còn đơn thuần dạy theo giáo án cứng nhắc mà được tiếp cận với công cụ số hóa đa dạng, linh hoạt hơn trong cách tổ chức lớp học, điều chỉnh tiến trình giảng dạy theo mức độ tiếp nhận của học sinh. Việc đánh giá thông qua sản phẩm học tập số như video, poster, bài thuyết trình… cũng giúp giáo viên có cái nhìn toàn diện hơn về năng lực của học sinh, từ đó điều chỉnh phương pháp dạy phù hợp và hiệu quả.
Quá trình thực hiện đề tài “Vận dụng chuyển đổi số để tổ chức dạy Ngữ văn lớp 9 giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ” đã mang đến cho tôi những trải nghiệm quý báu và sâu sắc không chỉ trong việc đổi mới phương pháp dạy học mà còn trong nhận thức về vai trò của công nghệ trong giáo dục hiện đại. Một trong những bài học đầu tiên tôi rút ra là: đổi mới không thể đến từ sự áp đặt hay sao chép hình thức, mà phải bắt đầu từ việc thấu hiểu nhu cầu, năng lực và thói quen học tập của học sinh. Trong thời đại công nghệ số, học sinh thế hệ mới đã quá quen với hình ảnh, âm thanh, sự tương tác và tính cá nhân hóa trong quá trình tiếp nhận thông tin. Vì vậy, chỉ khi bài học được tổ chức như một trải nghiệm sống động, kết nối với sở thích và thế giới số mà các em đang sống, thì lúc đó việc dạy học Ngữ văn mới thực sự chạm được đến cảm xúc và tư duy của học sinh.
Bài học thứ hai là: chuyển đổi số trong dạy học không phải là một cuộc cách mạng công cụ, mà là cuộc cách mạng về tư duy sư phạm. Những công cụ như Canva, ChatGPT, Quizizz, Padlet, CapCut… chỉ thực sự có ý nghĩa khi người giáo viên biết cách sử dụng chúng để kiến tạo không gian học tập linh hoạt, sáng tạo và lấy học sinh làm trung tâm. Việc vận dụng công nghệ số cần được thực hiện một cách có mục tiêu, có chiến lược và phù hợp với đặc thù của từng bài học. Trong đó, vai trò của giáo viên chuyển từ người truyền đạt tri thức sang người tổ chức hoạt động học tập, hướng dẫn, hỗ trợ và đánh giá quá trình phát triển năng lực của học sinh. Điều này đòi hỏi giáo viên không ngừng học hỏi, cập nhật và làm chủ công nghệ, đồng thời phải dám thay đổi, dám thử nghiệm, dám chấp nhận điều chỉnh để thích nghi với thực tiễn lớp học.
Một bài học quan trọng khác là: sự hứng thú, tích cực của học sinh trong giờ học không chỉ đến từ nội dung bài học, mà còn đến từ cách thức tổ chức hoạt động và sự tin tưởng mà giáo viên dành cho các em. Khi học sinh được trao quyền sáng tạo, được giao nhiệm vụ thực hiện các sản phẩm văn học số, các em sẽ thấy mình có vai trò thực sự trong giờ học và sẵn sàng phát huy năng lực bản thân. Chính việc được tham gia, được thể hiện, được phản hồi đã giúp các em hình thành ý thức học tập chủ động, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp nhận và phát triển tư duy ngôn ngữ. Ngược lại, nếu giáo viên tổ chức tiết học theo hướng cứng nhắc, áp đặt thì dù có sử dụng công nghệ hiện đại đến đâu cũng khó tạo được hiệu quả mong muốn.
Cuối cùng, tôi rút ra rằng: để việc vận dụng chuyển đổi số vào dạy học Ngữ văn đạt hiệu quả bền vững, cần có sự đồng thuận và phối hợp chặt chẽ giữa giáo viên, nhà trường, học sinh và phụ huynh. Bản thân giáo viên cần chủ động đề xuất, sáng tạo và chia sẻ kinh nghiệm với đồng nghiệp. Nhà trường cần tạo điều kiện về cơ sở vật chất, thiết bị và thời gian để giáo viên triển khai các hoạt động đổi mới. Phụ huynh cần ủng hộ, khích lệ con em trong việc tham gia học tập bằng công nghệ. Khi tất cả các lực lượng cùng hướng đến mục tiêu đổi mới, khi chuyển đổi số không còn là nhiệm vụ của riêng ai mà trở thành trách nhiệm và niềm hứng khởi của cả cộng đồng giáo dục, thì việc dạy học Ngữ văn mới thực sự có thể tạo nên sự chuyển biến rõ rệt, bền vững và mang lại giá trị thực tiễn.
Đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn lớp 9 trong bối cảnh chuyển đổi số là một yêu cầu cấp thiết và hoàn toàn khả thi nếu giáo viên có định hướng rõ ràng, chủ động cập nhật công nghệ, đồng thời thấu hiểu đặc điểm tâm lý và nhu cầu học tập của học sinh. Qua quá trình triển khai đề tài “Vận dụng chuyển đổi số để tổ chức môn Ngữ văn lớp 9, giúp học sinh hứng thú và phát triển năng lực”, tôi nhận thấy việc tích hợp công nghệ số vào quá trình dạy học không chỉ làm mới hình thức tiếp cận bài học, mà còn mở rộng không gian sáng tạo cho học sinh, giúp các em phát triển toàn diện các năng lực quan trọng như tư duy ngôn ngữ, cảm thụ văn học, kỹ năng công nghệ và làm việc nhóm.
Ba giải pháp được thực hiện trong đề tài – gồm khởi động bài học bằng trí tuệ nhân tạo, tổ chức trò chơi trực tuyến để tăng cường tương tác và thiết kế sản phẩm văn học số – đã tạo ra những tiết học sinh động, hấp dẫn, phù hợp với đặc điểm của học sinh lớp 9 và chương trình Ngữ văn hiện hành. Kết quả thực tế đã chứng minh rằng học sinh học tập tích cực hơn, ghi nhớ kiến thức sâu hơn, thể hiện cảm xúc văn học tốt hơn và chủ động hơn trong hoạt động học. Về phía giáo viên, việc dạy học theo hướng chuyển đổi số giúp mở rộng năng lực nghề nghiệp, tăng tính sáng tạo trong thiết kế bài giảng và nâng cao hiệu quả sư phạm.
Qua thực tiễn nghiên cứu, tôi nhận thấy rằng chuyển đổi số không phải là mục tiêu, mà là phương tiện để đạt được mục tiêu giáo dục – đó là hình thành và phát triển năng lực, phẩm chất cho học sinh thông qua các hình thức học tập hiện đại, hiệu quả và nhân văn. Đề tài này tuy còn hạn chế về phạm vi triển khai và thời gian thực hiện, nhưng đã cho thấy những tín hiệu tích cực và có thể nhân rộng ở nhiều lớp học khác nhau. Tôi tin rằng nếu được tiếp tục phát triển và hỗ trợ từ phía nhà trường và các lực lượng giáo dục, các hoạt động ứng dụng chuyển đổi số trong dạy học Ngữ văn sẽ ngày càng phát huy tác dụng, góp phần đổi mới giáo dục một cách thực chất và bền vững.
Từ những kết quả nghiên cứu và trải nghiệm thực tiễn trong quá trình thực hiện đề tài, tôi xin mạnh dạn đưa ra một số kiến nghị như sau:
Đối với nhà trường: Cần tiếp tục đẩy mạnh trang bị cơ sở vật chất phục vụ cho việc dạy học ứng dụng công nghệ như máy chiếu, đường truyền internet ổn định, máy tính bảng cho học sinh, cũng như hỗ trợ giáo viên tiếp cận các phần mềm, nền tảng chuyển đổi số hiện đại. Đồng thời, nên tạo điều kiện cho giáo viên được tập huấn chuyên sâu về công nghệ giáo dục, tổ chức các buổi chia sẻ kinh nghiệm, tọa đàm chuyên đề nhằm lan tỏa mô hình dạy học ứng dụng chuyển đổi số trong toàn trường.
Đối với phụ huynh: Nên quan tâm, động viên và tạo điều kiện về thiết bị, thời gian để học sinh tham gia các hoạt động học tập số hóa tại nhà. Việc đồng hành của phụ huynh sẽ giúp học sinh tích cực hơn trong việc hoàn thành sản phẩm học tập sáng tạo và nâng cao ý thức tự học.
Tôi tin rằng, với sự phối hợp chặt chẽ giữa giáo viên, nhà trường và phụ huynh, việc tổ chức dạy học Ngữ văn theo hướng chuyển đổi số sẽ không chỉ là bước đổi mới tạm thời mà sẽ trở thành một phương pháp dạy học bền vững, góp phần hình thành thế hệ học sinh có năng lực, bản lĩnh và thích nghi tốt với xã hội hiện đại.
Xem thêm một số giải pháp về lớp 9 tại đây
Đây là Sáng kiến mới 100%, do thầy Lê Hồng Minh thiết kế nhằm hỗ trợ miễn phí cho giáo viên phục vụ công việc dạy học và được đăng tải độc quyền trên website bienphap.vn. Thầy nghiêm cấm tất cả mọi người không được phép chia sẻ lại hoặc buôn bán trên tất cả các trang mạng xã hội dưới bất cứ hình thức nào!
Ứng dụng CNTT để khơi dậy hứng thú học Địa lí cho học sinh lớp 9
01/08/2025 20:43
Ứng dụng CNTT để khơi dậy hứng thú học Địa lí cho học sinh lớp 9 là một sáng kiến do thầy Lê Hồng Minh thiết kế mới, được đăng tải độc quyền lên website bienphap.vn nhằm hỗ trợ miễn phí cho thầy cô thực hiện tốt nhiệm vụ dạy học của mình.