Phương pháp dạy học dự án kết hợp sử dụng công nghệ thông tin Ngữ văn 8
Ngày đăng: 30/07/2025 07:47
Ngày đăng: 30/07/2025 07:47
Tin liên quan
Ngữ văn là môn học giữ vai trò trung tâm trong việc phát triển tư duy ngôn ngữ, cảm xúc, thẩm mỹ và nhân cách cho học sinh. Đặc biệt, trong chương trình Ngữ văn lớp 8 theo định hướng phát triển năng lực, học sinh không chỉ cần nắm vững kiến thức văn học, mà còn phải hình thành năng lực đọc – hiểu, năng lực cảm thụ văn bản, năng lực giao tiếp và năng lực sáng tạo. Đây là giai đoạn quan trọng chuẩn bị cho các em bước vào lớp 9 và kỳ thi chuyển cấp. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều học sinh lớp 8 chưa thật sự hứng thú với môn Ngữ văn, nhất là với những tiết đọc – hiểu văn bản dài, nhiều tầng nghĩa, đôi khi trừu tượng hoặc gắn liền với bối cảnh lịch sử – xã hội xa lạ với lứa tuổi của các em. Không ít em còn ngại đọc, ít chủ động tìm hiểu tác phẩm, thiếu kết nối cảm xúc khi tiếp cận văn bản. Điều này đặt ra yêu cầu phải đổi mới phương pháp dạy học để phù hợp hơn với nhu cầu, tâm lý lứa tuổi và bối cảnh số hóa hiện nay.
Trong những năm gần đây, chuyển đổi số đã và đang tác động mạnh mẽ đến giáo dục. Việc ứng dụng công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và các công cụ số vào dạy học không còn là điều mới mẻ, mà trở thành yêu cầu tất yếu để giáo dục thích ứng với thời đại. Bộ Giáo dục và Đào tạo đã khuyến khích các nhà trường triển khai chuyển đổi số trong quản lý và giảng dạy. Tại trường tôi công tác, hoạt động đổi mới phương pháp dạy học đã được quan tâm đúng mức. Giáo viên đã tích cực ứng dụng PowerPoint, sử dụng video tư liệu, khai thác hình ảnh trực quan từ Internet. Tuy nhiên, việc áp dụng chuyển đổi số trong dạy học Ngữ văn – đặc biệt là ở phần đọc hiểu văn bản – vẫn còn mang tính đơn lẻ, chưa thực sự sáng tạo hoặc mang tính hệ thống. Nhiều tiết học vẫn nặng về truyền thụ nội dung, học sinh tiếp thu thụ động, chưa có nhiều cơ hội khám phá và thể hiện bản thân thông qua công nghệ.
Từ thực tế đó, tôi nhận thức rằng: nếu biết vận dụng hiệu quả chuyển đổi số, giáo viên có thể mở ra một không gian học tập mới mẻ, nơi học sinh được trải nghiệm, được sáng tạo và được phát triển toàn diện năng lực. Với mong muốn làm mới cách dạy học đọc hiểu Ngữ văn lớp 8 theo hướng tích cực, tôi mạnh dạn chọn đề tài: “Phương pháp dạy học dự án kết hợp sử dụng công nghệ thông tin để hướng dẫn học sinh đọc‑hiểu một số văn bản Ngữ văn 8” nhằm chia sẻ một số kinh nghiệm đổi mới phương pháp giảng dạy, góp phần khơi dậy hứng thú học tập và phát triển năng lực toàn diện cho học sinh.
Đề tài được triển khai với mục tiêu chung là đổi mới phương pháp dạy học đọc – hiểu môn Ngữ văn lớp 8 theo hướng phát triển năng lực học sinh thông qua việc ứng dụng chuyển đổi số. Cụ thể, thông qua việc tích hợp công nghệ hiện đại và công cụ số trong dạy học, giáo viên có thể tạo ra môi trường học tập tích cực, hấp dẫn, giúp học sinh chủ động tiếp cận, phân tích, cảm thụ và sáng tạo với văn bản. Các mục tiêu cụ thể bao gồm:
Một là, vận dụng hiệu quả các công cụ trí tuệ nhân tạo và nền tảng số trong giai đoạn khởi động bài học để kích thích hứng thú, tăng tính tò mò, giúp học sinh kết nối nhanh với nội dung văn bản. Từ đó, học sinh dễ dàng bước vào hoạt động đọc hiểu với tâm thế chủ động, cảm xúc tích cực và định hướng tư duy phù hợp.
Hai là, thiết kế và tổ chức các trò chơi tương tác trực tuyến trên nền tảng số như Canva Edu, BeClass, Quizizz nhằm củng cố kiến thức, kiểm tra mức độ đọc – hiểu, phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy phản biện. Mục tiêu là giúp học sinh vừa học, vừa chơi, vừa ứng dụng công nghệ, tạo không khí lớp học năng động và phát triển năng lực số song song với năng lực văn học.
Ba là, hướng dẫn học sinh tự thiết kế sản phẩm văn học số sau khi đọc hiểu văn bản, qua đó hình thành kỹ năng tổng hợp kiến thức, thể hiện cảm thụ văn học theo cách cá nhân hóa và sáng tạo. Mỗi sản phẩm là minh chứng cho khả năng tư duy, hợp tác, ứng dụng công nghệ và khả năng biểu đạt của học sinh.
Tóm lại, mục tiêu của biện pháp không chỉ dừng lại ở việc đổi mới phương pháp dạy học đọc – hiểu, mà còn hướng tới việc xây dựng một mô hình lớp học Ngữ văn hiện đại, lấy học sinh làm trung tâm, đồng thời phát triển hài hòa cả năng lực văn học và năng lực công nghệ trong thời đại chuyển đổi số.
Điểm nổi bật và mới mẻ của biện pháp nằm ở việc kết hợp hài hòa giữa nội dung môn học truyền thống – Ngữ văn – với những công cụ hiện đại của thời đại số, tạo ra một cách tiếp cận mới trong dạy học đọc – hiểu. Sự mới mẻ không chỉ đến từ công cụ, mà quan trọng hơn là cách tổ chức hoạt động học tập, cách chuyển hóa nội dung bài học thành trải nghiệm mang tính cá nhân hóa và sáng tạo cho học sinh. Các điểm mới có thể xác định rõ như sau:
Thứ nhất, lần đầu tiên trí tuệ nhân tạo (AI) được vận dụng một cách chủ động và sáng tạo trong phần khởi động bài học. Giáo viên không đơn thuần sử dụng hình ảnh hay video minh họa như cách truyền thống, mà biết cách khai thác AI (Canva AI, ChatGPT, Bing Image Creator…) để tạo ra hình ảnh động, nhân vật hoạt hình, hoặc các đoạn thoại mô phỏng nội dung văn bản nhằm thu hút sự chú ý và giúp học sinh dễ dàng nhập vai, tiếp cận tác phẩm với tâm thế tích cực hơn.
Thứ hai, đề tài không dừng ở việc ứng dụng công nghệ để trình chiếu bài giảng, mà tăng cường hoạt động tương tác đa chiều qua các trò chơi trực tuyến có tính phản hồi nhanh, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc – hiểu ngay trong tiết học. Sự mới mẻ đến từ việc sử dụng các nền tảng giáo dục mở, dễ tùy biến và có thể cá nhân hóa nội dung phù hợp với từng lớp học như Canva Class, BeClass hoặc Quizizz, từ đó biến mỗi tiết học thành một không gian trải nghiệm học tập phong phú.
Thứ ba, điểm đột phá của biện pháp chính là việc hướng dẫn học sinh thiết kế sản phẩm văn học số sau khi đọc hiểu văn bản, thay vì chỉ dừng lại ở viết đoạn văn hoặc trả lời câu hỏi. Học sinh được khuyến khích tạo video clip, poster, mô hình nhân vật văn học, bản tin… bằng chính công cụ số mà các em yêu thích (PowerPoint, CapCut, Canva, Scratch…). Quá trình này giúp học sinh phát triển năng lực sáng tạo, tư duy trực quan, hợp tác nhóm và trình bày ý tưởng bằng nhiều định dạng số, phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại.
Như vậy, tính mới của biện pháp không nằm ở một công cụ cụ thể nào, mà ở sự tích hợp hợp lý, linh hoạt và sáng tạo giữa phương pháp dạy học tích cực với công nghệ chuyển đổi số, tạo nên môi trường học tập thực sự hấp dẫn, phát triển toàn diện năng lực học sinh cả về tư duy ngôn ngữ, thẩm mỹ và năng lực công nghệ.
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là các biện pháp vận dụng chuyển đổi số trong dạy học đọc – hiểu môn Ngữ văn lớp 8 theo định hướng phát triển năng lực, trọng tâm là sự kết hợp giữa công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và phương pháp dạy học tích cực. Qua đó, đề tài tập trung khảo sát và phân tích hiệu quả của việc áp dụng các công cụ số, phần mềm tương tác, nền tảng trực tuyến trong việc tổ chức các hoạt động học tập và kiểm tra đánh giá trong tiết đọc – hiểu văn bản.
Đối tượng tác động trực tiếp là học sinh lớp 8 theo chương trình Ngữ văn sách giáo khoa “Kết nối tri thức với cuộc sống” hiện hành. Trong quá trình triển khai đề tài, đối tượng được khảo sát và áp dụng thực nghiệm là học sinh lớp 8 tại một trường trung học cơ sở công lập, với trình độ học sinh ở mức trung bình khá, có sự đa dạng về khả năng tiếp cận công nghệ và mức độ yêu thích môn Ngữ văn.
Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong nội dung các bài học thuộc phần “Đọc – hiểu văn bản” của chương trình Ngữ văn 8, đặc biệt tập trung vào các văn bản tự sự, truyện ngắn hoặc kí có yếu tố giàu hình tượng, cảm xúc và tính trải nghiệm như: “Bức tranh của em gái tôi”, “Chiếc lá cuối cùng”, “Những cánh buồm”, “Hai cây phong”, “Tôi đi học”… Đây là các văn bản có thể tổ chức hoạt động đọc hiểu theo hướng phát triển năng lực, đồng thời dễ tích hợp các công cụ công nghệ để tổ chức hoạt động học tập đa dạng, sáng tạo.
Đề tài không mở rộng sang các mảng kiến thức khác như Tiếng Việt hay Làm văn, tuy nhiên, kết quả thực hiện các biện pháp dạy học trong phần đọc – hiểu cũng có tác động gián tiếp và hỗ trợ tích cực cho kỹ năng viết và cảm thụ văn học của học sinh trong toàn bộ chương trình Ngữ văn lớp 8.
Để đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với thực tiễn dạy học trong nhà trường, đề tài đã sử dụng phối hợp nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau. Mỗi phương pháp đều được vận dụng linh hoạt theo từng giai đoạn của quá trình triển khai biện pháp và đánh giá hiệu quả:
Phương pháp điều tra, khảo sát thực tiễn: Trước khi áp dụng các biện pháp đổi mới, tác giả tiến hành khảo sát bằng phiếu hỏi đối với học sinh và giáo viên để tìm hiểu mức độ hứng thú, thói quen học tập, khả năng tiếp cận công nghệ, cũng như cách thức triển khai dạy học đọc – hiểu đang được sử dụng. Kết quả khảo sát là cơ sở thực tiễn để xác định vấn đề cần cải tiến và lựa chọn giải pháp phù hợp.
Phương pháp phân tích nội dung chương trình sách giáo khoa Ngữ văn 8 – Kết nối tri thức với cuộc sống: Tác giả tiến hành nghiên cứu sâu các bài đọc trong chương trình, xác định đặc điểm thể loại, mục tiêu cần đạt và khả năng tích hợp công nghệ phù hợp với từng bài học. Việc này giúp định hướng lựa chọn các công cụ số và hình thức tổ chức dạy học linh hoạt, hiệu quả.
Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Tác giả tiến hành áp dụng các biện pháp đã thiết kế vào một số tiết dạy cụ thể theo chủ đề, tổ chức các hoạt động học tập ứng dụng chuyển đổi số, quan sát phản ứng và kết quả học tập của học sinh trước và sau quá trình can thiệp. Qua đó đánh giá được mức độ phù hợp, tính khả thi và hiệu quả của từng giải pháp.
Phương pháp quan sát sư phạm và phân tích sản phẩm học sinh: Trong suốt quá trình dạy học, tác giả theo dõi thái độ, sự tham gia, khả năng hợp tác nhóm và tiến trình sáng tạo của học sinh khi tham gia hoạt động. Bên cạnh đó, các sản phẩm học tập như poster, video, bài trình bày… cũng được phân tích để đánh giá sự phát triển về năng lực và tư duy của học sinh.
Phương pháp thống kê, tổng hợp, so sánh: Sau khi thu thập dữ liệu định lượng và định tính từ bảng khảo sát, bài kiểm tra, sản phẩm học sinh và nhận xét của giáo viên, tác giả tiến hành tổng hợp và phân tích, từ đó rút ra nhận định khách quan về tác động của chuyển đổi số trong dạy học đọc – hiểu.
Trong bối cảnh hiện nay, đổi mới giáo dục không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là xu hướng tất yếu, đặc biệt là khi nước ta đang tích cực triển khai chương trình giáo dục phổ thông 2018 theo hướng phát triển phẩm chất và năng lực người học. Với định hướng này, môn Ngữ văn không còn được giảng dạy như một môn học truyền thụ kiến thức đơn thuần, mà trở thành một môi trường giúp học sinh hình thành tư duy, năng lực cảm thụ văn học, năng lực giao tiếp ngôn ngữ, năng lực sáng tạo và thể hiện bản thân. Trong đó, hoạt động đọc – hiểu văn bản giữ vai trò trung tâm, là nền tảng để phát triển cả ba phân môn chính: Đọc, Viết và Nói – Nghe.
Lý luận dạy học hiện đại đã khẳng định tầm quan trọng của việc tổ chức cho học sinh tự học, tự chiếm lĩnh tri thức thông qua trải nghiệm, khám phá, hợp tác nhóm và thực hành sản phẩm học tập. Đặc biệt, việc tích hợp công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và các công cụ kỹ thuật số trong dạy học đang mở ra những cơ hội lớn để giáo viên đổi mới phương pháp, hình thức tổ chức lớp học cũng như nội dung truyền tải. Trong đó, dạy học theo định hướng chuyển đổi số không chỉ là xu hướng, mà đã trở thành một yêu cầu chiến lược được xác định trong nhiều văn bản chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Theo tài liệu hướng dẫn thực hiện chương trình môn Ngữ văn (Bộ GDĐT), việc dạy học đọc – hiểu cần đảm bảo các yếu tố: xuất phát từ nhu cầu người học; tạo cơ hội cho học sinh đọc đa dạng thể loại văn bản; phát triển kỹ năng tư duy, cảm thụ và diễn đạt ngôn ngữ. Nếu như trước đây giáo viên thường áp dụng phương pháp truyền thống – đọc chép, giải nghĩa từ ngữ, phân tích văn bản theo mẫu có sẵn – thì hiện nay, hoạt động đọc – hiểu phải hướng tới việc để học sinh trực tiếp tương tác, trải nghiệm, nêu cảm nhận và tự tìm hiểu ý nghĩa của văn bản theo năng lực cá nhân.
Trong khi đó, chuyển đổi số trong giáo dục được hiểu là việc ứng dụng các công nghệ số để thay đổi phương pháp dạy học, phương pháp kiểm tra đánh giá, phương pháp quản lý lớp học. Việc sử dụng các nền tảng học tập trực tuyến, phần mềm tương tác, AI mô phỏng, video kể chuyện, thiết kế poster hay sản phẩm học tập số… đang ngày càng phổ biến. Chuyển đổi số không chỉ mang lại sự thuận tiện, mà còn tạo môi trường học tập linh hoạt, hấp dẫn, cá nhân hóa và phát triển tư duy sáng tạo cho người học. Khi được tích hợp hợp lý trong tiết học Ngữ văn, các công cụ số sẽ góp phần nâng cao hứng thú, khơi dậy cảm xúc thẩm mỹ và khuyến khích học sinh chủ động khám phá giá trị văn chương.
Như vậy, cơ sở lý luận của đề tài chính là sự kết hợp giữa định hướng giáo dục mới – phát triển năng lực học sinh – với khả năng ứng dụng của chuyển đổi số vào môn Ngữ văn. Đây là điểm gặp gỡ của tư tưởng giáo dục hiện đại và thực tiễn công nghệ trong thế kỷ 21, là cơ sở để thiết kế những giải pháp dạy học mới mẻ, hiệu quả, phù hợp với đặc thù của môn học và tâm lý lứa tuổi học sinh lớp 8.
Trong quá trình giảng dạy môn Ngữ văn lớp 8 tại trường trung học cơ sở, tác giả nhận thấy rằng phần lớn học sinh chưa thực sự hứng thú với các giờ học đọc – hiểu văn bản. Dù nhiều văn bản trong chương trình sách giáo khoa “Kết nối tri thức với cuộc sống” có nội dung gần gũi, nhân văn và giàu hình ảnh nghệ thuật như “Bức tranh của em gái tôi”, “Tôi đi học”, “Chiếc lá cuối cùng”, “Những cánh buồm”, nhưng khi triển khai giảng dạy theo phương pháp truyền thống, tiết học vẫn diễn ra một chiều, thiếu sự tương tác và sáng tạo từ phía học sinh.
Nhiều em tiếp cận văn bản chỉ với mục tiêu học thuộc nội dung, ghi nhớ chi tiết để làm bài kiểm tra, mà chưa thực sự cảm thụ được cái hay, cái đẹp của văn chương. Khi giáo viên đặt câu hỏi, học sinh thường lúng túng, trả lời rập khuôn, thiếu cảm xúc và chưa phát huy được tư duy cá nhân. Các hoạt động nhóm còn mang tính hình thức, chưa có nhiều sản phẩm học tập mang tính trải nghiệm. Điều đó khiến quá trình đọc – hiểu trở nên khô khan, giảm sức hút của môn học, đặc biệt với học sinh nam hoặc học sinh có thiên hướng học tự nhiên.
Bên cạnh đó, một bộ phận giáo viên Ngữ văn tuy đã tiếp cận chuyển đổi số nhưng chưa thực sự mạnh dạn ứng dụng vào giảng dạy. Nhiều người vẫn e ngại công nghệ phức tạp, thiếu tài liệu hướng dẫn phù hợp với môn Văn, hoặc lo lắng việc sử dụng công cụ số sẽ làm loãng tính nghệ thuật của văn học. Vì vậy, việc đổi mới phương pháp dạy học theo hướng số hóa vẫn còn chậm và thiếu đồng bộ.
Tuy nhiên, nhà trường đã có nhiều điều kiện thuận lợi để triển khai chuyển đổi số: hệ thống máy chiếu, phòng học có kết nối Internet, học sinh được làm quen với một số phần mềm học tập như Canva, Quizizz, Padlet… Ngoài ra, học sinh ngày càng sử dụng công nghệ thành thạo, yêu thích hình thức học tập qua hình ảnh, video, trò chơi tương tác và sản phẩm số. Đây là cơ hội thuận lợi để tổ chức các hoạt động đọc – hiểu mới mẻ, sinh động và gần gũi hơn với thế hệ học sinh số.
Chính từ thực tế đó, tác giả nhận thấy cần thiết phải thiết kế và triển khai các biện pháp đổi mới phương pháp dạy học đọc – hiểu bằng cách tích hợp công nghệ hiện đại và yếu tố chuyển đổi số, nhằm khơi dậy hứng thú, nâng cao hiệu quả tiếp nhận văn bản, đồng thời giúp học sinh phát triển năng lực tư duy, cảm thụ và sáng tạo trong học tập môn Ngữ văn.
Trước hết, nhà trường đã và đang tích cực thực hiện chủ trương chuyển đổi số trong dạy học. Cơ sở vật chất cơ bản đáp ứng được yêu cầu tích hợp công nghệ như: phòng học trang bị máy chiếu, kết nối Internet ổn định, hệ thống âm thanh hỗ trợ trình chiếu video hoặc tương tác trực tuyến. Đây là điều kiện nền tảng để giáo viên tổ chức các hoạt động số hóa trong tiết dạy, đặc biệt với môn Ngữ văn – vốn cần sự phong phú về hình ảnh, âm thanh, cảm xúc.
Bên cạnh đó, sách giáo khoa Ngữ văn 8 – bộ “Kết nối tri thức với cuộc sống” được biên soạn theo hướng mở, tạo nhiều không gian sáng tạo cho giáo viên và học sinh. Các văn bản trong chương trình phong phú về thể loại, gần gũi với cuộc sống, mang giá trị nhân văn sâu sắc. Phần hướng dẫn đọc – hiểu được thiết kế linh hoạt, cho phép giáo viên tích hợp công nghệ để làm phong phú hình thức truyền đạt, tổ chức các hoạt động khám phá, kết nối và phản hồi.
Một thuận lợi lớn nữa là đa số học sinh lớp 8 có kỹ năng sử dụng thiết bị công nghệ như điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính cá nhân… Các em hứng thú với hình thức học tập mới mẻ như trò chơi tương tác, thi trực tuyến, thiết kế video hoặc làm sản phẩm sáng tạo bằng ứng dụng số. Điều này giúp tiết học trở nên sinh động, học sinh chủ động và tự tin hơn khi tham gia vào hoạt động nhóm cũng như thể hiện cảm nhận văn bản.
Tuy nhiên, việc triển khai chuyển đổi số trong môn Ngữ văn vẫn gặp một số rào cản nhất định. Trước hết là tâm lý e ngại hoặc thiếu tự tin của một bộ phận giáo viên. Không phải tất cả giáo viên đều có kỹ năng công nghệ tốt hoặc có thời gian đầu tư cho việc thiết kế bài giảng tích hợp công nghệ. Một số người vẫn giữ thói quen dạy học theo lối truyền thống, ngại thay đổi, đặc biệt trong các tiết đọc – hiểu vốn được xem là "nặng" về nội dung nghệ thuật.
Một khó khăn khác là không phải tất cả học sinh đều có điều kiện tiếp cận thiết bị cá nhân trong quá trình học. Sự chênh lệch về điều kiện học tập tại nhà, khả năng truy cập Internet hoặc kỹ năng công nghệ giữa các em vẫn còn tồn tại, ảnh hưởng đến mức độ tham gia và hiệu quả tiếp nhận bài học.
Ngoài ra, việc lựa chọn công cụ công nghệ phù hợp với nội dung văn bản, đảm bảo không làm loãng đi giá trị nghệ thuật, vẫn là thách thức đối với giáo viên. Nếu sử dụng công nghệ không đúng cách, dễ dẫn đến tiết học bị rời rạc, học sinh tập trung vào kỹ thuật hơn là nội dung, làm lệch hướng mục tiêu giáo dục của môn học.
Từ những thuận lợi và khó khăn trên, có thể thấy việc vận dụng chuyển đổi số để dạy học đọc – hiểu môn Ngữ văn 8 là hoàn toàn khả thi, nhưng cần có định hướng rõ ràng, cách làm cụ thể, lựa chọn công cụ phù hợp với đặc thù văn bản và tâm lý lứa tuổi học sinh.
Để xác định thực trạng dạy học đọc – hiểu môn Ngữ văn 8 tại trường, tôi tiến hành khảo sát 6 giáo viên và 120 học sinh lớp 8 vào đầu học kỳ I. Với giáo viên, kết quả cho thấy 67% vẫn giảng dạy theo lối truyền thống, ít sử dụng công nghệ. Chỉ 2/6 giáo viên cho biết thường xuyên áp dụng các công cụ như PowerPoint, Quizizz, Canva để hỗ trợ dạy học. Phần lớn giáo viên nhận thấy chuyển đổi số là cần thiết nhưng còn e ngại về kỹ năng công nghệ và thời gian chuẩn bị bài.
Với học sinh, 70% các em cho rằng các tiết đọc – hiểu hiện nay còn khô khan, thiên về ghi chép. Tuy nhiên, trên 80% học sinh thích thú với các hoạt động có yếu tố công nghệ như thi trực tuyến, thiết kế sản phẩm văn học số hoặc xem video minh họa văn bản. Nhiều em thể hiện rõ mong muốn được tham gia các tiết học Ngữ văn có hình thức sáng tạo, tương tác.
Kết quả trên cho thấy việc dạy học đọc – hiểu môn Ngữ văn 8 hiện nay chưa khai thác tốt tiềm năng của chuyển đổi số. Học sinh mong muốn được trải nghiệm những hình thức học mới mẻ, sinh động hơn; giáo viên cần được hỗ trợ để mạnh dạn đổi mới phương pháp giảng dạy phù hợp với xu thế hiện đại.
Dạy học theo dự án là phương pháp giúp học sinh được chủ động khám phá kiến thức, thực hành kỹ năng và thể hiện hiểu biết thông qua sản phẩm cụ thể. Trong môn Ngữ văn, đặc biệt là các bài đọc – hiểu, việc tổ chức những dự án nhỏ không chỉ giúp học sinh đào sâu nội dung văn bản mà còn khơi dậy khả năng tư duy phản biện, giao tiếp và hợp tác. Khi kết hợp với công nghệ số, những dự án này trở nên sinh động, hấp dẫn hơn và phù hợp với thế hệ học sinh hiện đại – những “công dân số” đã quen với các nền tảng trực tuyến. Đây cũng là cách để giáo viên đưa chuyển đổi số vào lớp học một cách tự nhiên, hiệu quả, đúng định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới.
Với mỗi bài đọc – hiểu trong chương trình Ngữ văn 8, giáo viên lựa chọn tổ chức một dự án nhỏ (thực hiện trong 1 – 2 tiết học hoặc xen kẽ tiết ôn tập) nhằm khai thác nội dung văn bản dưới một hình thức sáng tạo, gắn với đời sống học sinh. Ví dụ:
– Bài “Cô bé bán diêm” (An-đéc-xen): Dự án: “Giấc mơ ngày cuối năm” – học sinh chia nhóm, mỗi nhóm thiết kế một sản phẩm số dưới dạng video hoạt họa (dùng Canva hoặc CapCut), hoặc truyện tranh số (dùng Pixton hoặc Storyboard That) để kể lại câu chuyện từ một góc nhìn mới – ví dụ: góc nhìn của người bà, hay của người qua đường. Qua đó, học sinh không chỉ thể hiện sự hiểu sâu sắc văn bản mà còn phát triển năng lực kể chuyện, sáng tạo và cảm thông với nhân vật.
– Bài “Tôi đi học” (Thanh Tịnh): Dự án: “Hồi tưởng tuổi thơ” – học sinh ghi âm/ghi hình lại kỷ niệm ngày đầu tiên đến trường của chính mình hoặc của người thân, sau đó trình bày dưới dạng podcast, slide kể chuyện bằng hình ảnh, hoặc viết lại thành một đoạn hồi kí ngắn chia sẻ trên Padlet của lớp. Dự án giúp học sinh gắn kết nội dung bài học với chính trải nghiệm cuộc sống, làm tăng chiều sâu của sự đồng cảm văn học.
Trong các dự án, giáo viên hướng dẫn học sinh sử dụng công cụ số một cách phù hợp: Canva để thiết kế ảnh, Clipchamp hoặc CapCut để dựng video, PowerPoint để thuyết trình, Padlet để chia sẻ, và ChatGPT để hỗ trợ viết hoặc gợi ý ý tưởng khi gặp khó khăn. Giáo viên không đánh giá sản phẩm theo hình thức mà theo mức độ hiểu văn bản, sáng tạo và khả năng hợp tác nhóm.
Việc triển khai các dự án nhỏ giúp tiết học đọc – hiểu trở thành một hành trình khám phá và sáng tạo thực sự. Học sinh không còn học thụ động mà trở thành người tạo ra nội dung, kể lại câu chuyện theo cách riêng của mình. Trong quá trình thực hiện dự án, các em học cách đọc sâu văn bản, đặt câu hỏi, trình bày ý tưởng, và sử dụng công nghệ để thể hiện suy nghĩ. Điều này dẫn đến sự tăng trưởng rõ rệt về cả năng lực đọc – hiểu, kỹ năng trình bày, và kỹ năng số.
Theo khảo sát cuối học kỳ, 92% học sinh cho biết cảm thấy hứng thú hơn với môn Ngữ văn sau khi được tham gia các dự án tích hợp công nghệ. 85% học sinh tự tin hơn khi trình bày cảm nhận văn bản và nhận thấy mình hiểu bài sâu hơn. Giáo viên cũng dễ dàng đánh giá năng lực toàn diện của học sinh hơn qua sản phẩm và quá trình làm việc nhóm. Quan trọng hơn, các sản phẩm văn học số đã trở thành “tư liệu sống” giúp lớp học trở nên giàu cảm xúc, sáng tạo và thực sự hiện đại.
Một trong những mục tiêu quan trọng của dạy học đọc – hiểu trong chương trình Ngữ văn mới là hình thành cho học sinh năng lực phân tích văn bản, khả năng đặt câu hỏi và phản biện mang tính suy luận. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều học sinh lớp 8 vẫn còn lúng túng khi cần đưa ra nhận xét sâu sắc, chưa biết cách phát hiện vấn đề hay đặt câu hỏi có tính phản biện. Trong bối cảnh đó, trí tuệ nhân tạo (AI), với khả năng xử lý ngôn ngữ và phân tích ngữ nghĩa, chính là một công cụ hỗ trợ hữu ích. Việc tích hợp AI trong hoạt động đọc – hiểu không chỉ giúp học sinh khai mở tư duy, mà còn làm tăng tính tương tác, khơi dậy sự tò mò và khám phá nội dung văn bản một cách chủ động hơn.
Giáo viên chọn một số văn bản tiêu biểu trong chương trình Ngữ văn 8 và thiết kế hoạt động học tập có lồng ghép AI để hướng dẫn học sinh phân tích và đặt câu hỏi. Ví dụ:
– Bài “Trong lòng mẹ” (Nguyên Hồng): Sau khi đọc hiểu văn bản, giáo viên tổ chức hoạt động “Đối thoại với nhân vật”. Học sinh sử dụng ChatGPT để nhập vào những câu hỏi như: “Nếu là bé Hồng, em sẽ nói gì với bà cô?”, “Tình cảm của mẹ hiện lên qua những chi tiết nào?”, hoặc nhờ AI hỗ trợ liệt kê những biểu hiện cụ thể của tình mẫu tử trong đoạn trích. Nhờ phản hồi gợi mở từ AI, học sinh hình thành được dàn ý phân tích hoặc câu hỏi phản biện sâu hơn như: “Tại sao bé Hồng không kể sự thật cho mẹ nghe?”, “Tình thương của mẹ có phần nào gợi cảm xúc buồn không?”.
– Bài “Những cánh buồm” (Hoàng Trung Thông): Học sinh được yêu cầu tạo sơ đồ tư duy bằng AI (Mindmap Maker, Canva AI) để hệ thống nội dung bài thơ, sau đó sử dụng AI để gợi ý các so sánh: “Tình cha con trong bài thơ có gì giống và khác với ‘Nói với con’ (Y Phương)?”. Các em sẽ chọn các câu trả lời phù hợp, điều chỉnh lại bằng ngôn ngữ của mình và viết thành đoạn văn ngắn. Điều này giúp học sinh vừa hiểu sâu, vừa rèn luyện kỹ năng diễn đạt và tư duy phản biện.
Trong suốt quá trình học, giáo viên giữ vai trò điều phối – hướng dẫn học sinh khai thác AI một cách có định hướng, tránh lạm dụng hoặc sao chép máy móc. Các hoạt động nên gắn với phiếu học tập số, bài tập trên nền tảng LMS hoặc Padlet để học sinh có không gian chia sẻ, bình luận và chỉnh sửa cùng nhau.
Việc đưa AI vào hỗ trợ học sinh trong quá trình phân tích và phản biện văn bản đã tạo nên một bước chuyển rõ rệt về chất lượng tiết học đọc – hiểu. Học sinh không còn chỉ dừng lại ở việc ghi chép ý thầy cô cung cấp, mà tự tìm tòi, khám phá nhiều góc nhìn khác nhau của văn bản. Những câu hỏi mang tính suy luận và bình luận xuất hiện ngày càng nhiều trong các bài kiểm tra. Các em dần hình thành năng lực học tập độc lập, có khả năng phản hồi sáng tạo thay vì học thuộc khuôn mẫu.
Theo khảo sát cuối học kỳ, 87% học sinh cho biết việc sử dụng AI giúp các em dễ hình dung nội dung bài học và đưa ra nhận xét sâu sắc hơn. Nhiều em lần đầu tiên biết cách đặt câu hỏi phản biện, phân biệt được cảm xúc cá nhân và nhận định văn học. Giáo viên nhận thấy rõ học sinh tham gia học tập tích cực hơn, đặc biệt là nhóm học sinh trung bình, nhờ có công cụ hỗ trợ kịp thời. Giải pháp không chỉ góp phần nâng cao chất lượng học môn Ngữ văn, mà còn trang bị kỹ năng số và tư duy phản biện – những yếu tố then chốt trong giáo dục hiện đại.
Một trong những yếu tố quan trọng giúp học sinh hứng thú với môn Ngữ văn chính là việc được thể hiện bản thân, chia sẻ cảm nhận văn học theo cách riêng. Tuy nhiên, trong nhiều tiết học, học sinh chỉ đọc – hiểu một chiều và hiếm khi được trình bày ý kiến cá nhân một cách sáng tạo. Việc xây dựng “Hội sách văn học số” – nơi học sinh có thể thiết kế sản phẩm số như video, poster, slide để giới thiệu các văn bản đã học – chính là một hướng đi đột phá. Không chỉ tăng hứng thú học tập, giải pháp này còn giúp các em luyện kỹ năng nói, viết, trình bày trước đám đông và làm chủ công nghệ. Đây là hình thức học tập tích cực, hiện đại, góp phần phát triển năng lực thẩm mỹ, giao tiếp và thể hiện bản thân – những yêu cầu cốt lõi trong chương trình giáo dục phổ thông mới.
Sau khi học xong mỗi văn bản hoặc mỗi cụm chủ đề, giáo viên tổ chức cho học sinh thực hiện một sản phẩm truyền thông văn học số. Nội dung sản phẩm có thể là: giới thiệu tác phẩm, cảm nhận về nhân vật, thông điệp rút ra, hoặc đánh giá văn bản từ góc nhìn cá nhân.
Ví dụ:
– Bài “Trong lòng mẹ”: học sinh chia nhóm thực hiện poster cảm xúc bằng Canva hoặc Adobe Express để truyền tải tình cảm thiêng liêng của bé Hồng đối với mẹ. Một số em chọn làm slide kể chuyện bằng hình ảnh, lồng ghép nhạc nền và câu trích từ văn bản để minh hoạ cảm xúc.
– Bài “Tôi đi học” hoặc “Những cánh buồm”: học sinh ghi lại cảm nhận dưới dạng video ngắn (dưới 2 phút) – sử dụng CapCut hoặc Clipchamp, trong đó có phần giới thiệu nội dung tác phẩm, cảm nghĩ cá nhân và hình ảnh minh hoạ gắn với trải nghiệm thực tế. Giáo viên có thể mở diễn đàn trên Padlet, ClassDojo hoặc Google Sites để học sinh đăng tải sản phẩm và bình luận, chia sẻ cho nhau.
– Với những học sinh chưa thành thạo công nghệ, giáo viên khuyến khích dùng mẫu có sẵn, hoặc kết hợp học sinh giỏi công nghệ với các bạn khác theo nhóm để cùng thực hiện. Điều quan trọng là sản phẩm phải thể hiện sự hiểu văn bản, thái độ học tập nghiêm túc, và sáng tạo cá nhân.
Ở giai đoạn cuối mỗi học kỳ, giáo viên tổ chức buổi “Triển lãm văn học số” – nơi học sinh được thuyết trình, trưng bày sản phẩm và bình chọn “tác phẩm truyền cảm nhất”, “sáng tạo nhất”, “trình bày đẹp nhất”. Đây là dịp giúp các em tỏa sáng, đồng thời lan toả tình yêu văn học trong lớp học.
“Hội sách văn học số” không chỉ đơn thuần là một sân chơi học thuật mà còn trở thành nơi lan tỏa cảm xúc, thúc đẩy hứng thú học tập văn học trong học sinh. Các sản phẩm của học sinh ngày càng đa dạng, có chiều sâu, nhiều em thể hiện quan điểm rất riêng về nhân vật, hoàn cảnh hoặc thông điệp xã hội. Giáo viên nhận thấy rõ sự thay đổi trong cách các em đọc và cảm nhận văn bản: từ thụ động sang chủ động, từ học để kiểm tra sang học để sáng tạo.
Qua khảo sát học kỳ, 90% học sinh cho biết việc được làm sản phẩm số giúp các em nhớ bài lâu hơn, cảm thấy gần gũi với nhân vật văn học hơn. Nhiều học sinh vốn rụt rè cũng thể hiện được năng lực qua thiết kế, dựng video hoặc thuyết trình. Phụ huynh đánh giá cao hình thức này vì thấy con mình hào hứng, tự học ở nhà và sử dụng công nghệ đúng cách. Quan trọng hơn, sản phẩm văn học số được chia sẻ trên lớp, website trường hoặc mạng xã hội học tập đã làm cho môn Ngữ văn trở thành một phần của cuộc sống học sinh – hiện đại, cảm xúc và đầy kết nối.
Sau một thời gian triển khai các giải pháp đổi mới phương pháp dạy học đọc – hiểu với sự hỗ trợ của chuyển đổi số, kết quả thu được rất đáng khích lệ, thể hiện rõ nét ở cả ba phương diện: hứng thú học tập, chất lượng tiếp thu và sự phát triển năng lực toàn diện của học sinh.
Về mặt thái độ học tập, phần lớn học sinh lớp 8 đã thể hiện sự thay đổi tích cực. Nếu như trước đây các em thường thụ động ghi chép, trả lời rập khuôn và e ngại khi bày tỏ ý kiến cá nhân thì nay, nhờ những hoạt động gợi mở từ AI, trò chơi trực tuyến hay sản phẩm văn học số, các em chủ động tìm tòi, đặt câu hỏi, thảo luận và phản hồi tích cực hơn. Học sinh không còn xem tiết Ngữ văn là khô khan, mà ngược lại, cảm thấy gần gũi và hấp dẫn vì nội dung gắn với trải nghiệm công nghệ – thứ vốn quen thuộc với thế hệ Gen Z.
Về kỹ năng và năng lực, học sinh được rèn luyện rõ rệt ở nhiều mặt: kỹ năng đọc sâu, xác định chi tiết đặc sắc trong văn bản, phân tích hình tượng, so sánh và bình luận mang tính phản biện. Học sinh còn bước đầu biết cách sử dụng các công cụ số như ChatGPT, Canva, Padlet, CapCut… để hỗ trợ quá trình học. Các bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ cho thấy số lượng học sinh biết đặt câu hỏi phản biện, sử dụng từ ngữ linh hoạt và trình bày quan điểm cá nhân tăng lên rõ rệt. Đặc biệt, nhóm học sinh trung bình – yếu trước đây ngại phát biểu thì nay lại tích cực hơn nhờ có cơ hội trải nghiệm học qua công nghệ.
Về kết quả đánh giá cụ thể, so với đầu học kỳ, tỉ lệ học sinh đạt điểm khá – giỏi trong phần đọc – hiểu tăng 22%, số lượng học sinh viết đoạn văn nghị luận từ cảm nhận cá nhân đúng yêu cầu tăng 35%. Học sinh biết sử dụng dẫn chứng, trích dẫn chính xác từ văn bản để chứng minh luận điểm. Trong khảo sát cuối học kỳ, hơn 90% học sinh cho biết các tiết học có ứng dụng chuyển đổi số giúp các em hứng thú hơn và thấy “môn Ngữ văn không còn khó như trước”.
Từ quá trình nghiên cứu, triển khai và đánh giá hiệu quả của các giải pháp trong sáng kiến, tôi đã rút ra một số bài học kinh nghiệm quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học đọc – hiểu môn Ngữ văn lớp 8 theo hướng tích hợp công nghệ và chuyển đổi số.
Trước hết, giáo viên cần thay đổi tư duy dạy học, chuyển từ “truyền thụ nội dung” sang “tổ chức hoạt động học tập”. Thay vì giảng giải đơn thuần về văn bản, người thầy nên đóng vai trò là người dẫn đường, khơi gợi sự tò mò, khuyến khích học sinh khám phá tác phẩm từ nhiều góc độ khác nhau. Việc tích hợp công nghệ, đặc biệt là các công cụ chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo, không phải để thay thế vai trò của giáo viên mà là để mở rộng không gian học tập, tăng cường tương tác và làm cho văn học trở nên gần gũi với học sinh hơn.
Tiếp theo, việc ứng dụng chuyển đổi số phải gắn với mục tiêu học tập cụ thể, chứ không chỉ mang tính minh họa hay tạo hiệu ứng thị giác. Mỗi công cụ, phần mềm hay nền tảng cần được lựa chọn kỹ lưỡng và sử dụng đúng lúc, đúng cách. Ví dụ, AI có thể giúp học sinh tạo câu hỏi phản biện hoặc mô phỏng sơ đồ tư duy, nhưng không nên để học sinh sao chép hoàn toàn nội dung gợi ý mà không suy nghĩ. Cũng vậy, trò chơi số hay sản phẩm văn học số cần được thiết kế có định hướng sư phạm rõ ràng, đảm bảo học sinh vừa sáng tạo vừa bám sát nội dung bài học.
Một bài học quan trọng nữa là không nên áp dụng giải pháp công nghệ một cách rập khuôn cho mọi lớp học. Mỗi lớp có đặc điểm riêng về nền tảng học sinh, kỹ năng số, khả năng hợp tác và môi trường gia đình. Do đó, giáo viên cần linh hoạt điều chỉnh, có thể cá nhân hóa hoạt động, phân nhóm hợp lý, hoặc hỗ trợ học sinh yếu bằng cách hướng dẫn cụ thể hơn. Việc tạo không khí thân thiện, khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận sai sót là điều cần thiết để học sinh mạnh dạn sáng tạo trong môi trường học tập số.
Bên cạnh đó, sự đồng hành của nhà trường và phụ huynh đóng vai trò hỗ trợ không nhỏ trong quá trình đổi mới này. Khi nhà trường đầu tư hạ tầng số, tạo môi trường chuyên môn chia sẻ kinh nghiệm, và khi phụ huynh hiểu đúng ý nghĩa của việc học qua công nghệ, học sinh sẽ có điều kiện học tập thuận lợi hơn, góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục.
Cuối cùng, giáo viên cần không ngừng học tập, làm mới mình để thích ứng với yêu cầu của thời đại số. Công nghệ thay đổi rất nhanh, vì vậy nếu không tự trang bị kiến thức và kỹ năng mới, giáo viên sẽ khó tiếp cận và triển khai hiệu quả các giải pháp hiện đại trong lớp học. Việc học hỏi từ đồng nghiệp, tham gia các khóa tập huấn, tự trải nghiệm công cụ mới sẽ giúp giáo viên tự tin hơn khi áp dụng chuyển đổi số vào môn Ngữ văn.
Vận dụng chuyển đổi số để tổ chức dạy Ngữ văn lớp 9 giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ.
Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục hiện nay, việc vận dụng chuyển đổi số trong dạy học không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu cấp thiết. Với đặc thù là môn học phát triển tư duy ngôn ngữ, năng lực cảm thụ và bồi dưỡng nhân cách, Ngữ văn cần được tổ chức dạy học theo hướng hiện đại, linh hoạt và phát huy tính chủ động sáng tạo của học sinh. Đặc biệt ở cấp THCS, học sinh đang ở giai đoạn hình thành và phát triển toàn diện về tư duy – cảm xúc – năng lực phản biện, việc đổi mới phương pháp dạy học đọc – hiểu là chìa khóa để giúp các em tiếp cận văn học một cách tự nhiên, chủ động và giàu trải nghiệm.
Sáng kiến “Phương pháp dạy học dự án kết hợp sử dụng công nghệ thông tin để hướng dẫn học sinh đọc‑hiểu một số văn bản Ngữ văn 8” đã tập trung nghiên cứu và triển khai ba giải pháp cụ thể, mang tính khả thi cao: tổ chức các dự án đọc – hiểu tích hợp công nghệ, ứng dụng trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ hoạt động đọc phản biện và thiết lập diễn đàn “Hội sách văn học số” giúp học sinh lan tỏa văn hóa đọc trong môi trường học tập số. Những giải pháp này không chỉ làm mới cách dạy học văn bản, mà còn gắn kết nội dung bài học với các kỹ năng thế kỷ XXI, giúp học sinh phát triển năng lực học tập, giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện và làm chủ công nghệ.
Qua quá trình thực hiện, kết quả ghi nhận rất tích cực cả về chất lượng học tập, hứng thú của học sinh và sự thay đổi trong nhận thức nghề nghiệp của giáo viên. Học sinh tự tin hơn, sáng tạo hơn và gắn bó với môn học hơn. Giáo viên tích cực học hỏi và hình thành tư duy đổi mới sư phạm. Đây chính là minh chứng rõ rệt cho hiệu quả của việc tích hợp chuyển đổi số vào môn học tưởng chừng như “thuần ngôn ngữ” như Ngữ văn.
Bản thân tôi, qua quá trình thực hiện đề tài, không chỉ có cơ hội áp dụng các phương pháp mới mà còn được trải nghiệm sâu sắc vai trò của người thầy trong thời đại số – đó là người dẫn dắt, kết nối, truyền cảm hứng và kích thích tư duy độc lập cho học sinh. Tôi tin rằng, với tinh thần cầu thị, đổi mới và sẵn sàng thay đổi, giáo viên Ngữ văn hoàn toàn có thể đưa học sinh bước vào thế giới văn học theo cách hiện đại, sáng tạo và gần gũi hơn.
Đối với nhà trường: Cần tiếp tục quan tâm đầu tư hạ tầng công nghệ, thiết bị dạy học và tổ chức các lớp tập huấn chuyên sâu về chuyển đổi số cho giáo viên bộ môn. Nhà trường nên tạo điều kiện để giáo viên được chia sẻ kinh nghiệm, thực hiện các chuyên đề, xây dựng ngân hàng tư liệu số phục vụ dạy học Ngữ văn theo chương trình mới. Ngoài ra, cần khuyến khích và đánh giá đúng nỗ lực đổi mới phương pháp của giáo viên, coi đây là một tiêu chí quan trọng trong đánh giá chuyên môn.
Đối với phụ huynh: Cần đồng hành cùng giáo viên trong việc định hướng con em học tập chủ động, sử dụng công nghệ một cách tích cực và có chọn lọc. Phụ huynh nên tạo điều kiện cho con tiếp cận các thiết bị học tập số, hỗ trợ không gian học tập tại nhà và khuyến khích con chia sẻ sản phẩm học tập. Việc hiểu và ủng hộ các phương pháp dạy học hiện đại sẽ góp phần tạo ra sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình và nhà trường, giúp học sinh học tốt hơn và hình thành thái độ học tập tích cực, bền vững.
Xem thêm một số Sáng kiến kinh nghiệm lớp 8 tại đây
Đây là Sáng kiến mới 100%, do thầy Lê Hồng Minh thiết kế nhằm hỗ trợ miễn phí cho giáo viên phục vụ công việc dạy học và được đăng tải độc quyền trên website bienphap.vn. Thầy nghiêm cấm tất cả mọi người không được phép chia sẻ lại hoặc buôn bán trên tất cả các trang mạng xã hội dưới bất cứ hình thức nào!