Tăng cường năng lực toán học thông qua ứng dụng CNTT trong dạy học phân số lớp 6
Ngày đăng: 30/07/2025 17:50
Ngày đăng: 30/07/2025 17:50
Tin liên quan
Toán học giữ một vai trò vô cùng quan trọng trong việc phát triển tư duy logic, năng lực suy luận và khả năng giải quyết vấn đề của học sinh. Trong chương trình Toán lớp 6 theo định hướng phát triển năng lực, phần kiến thức về phân số không chỉ là nội dung trọng tâm mà còn là nền tảng để học sinh học tốt các kiến thức nâng cao ở các lớp sau. Việc học phân số không dừng lại ở kỹ năng tính toán, mà còn là sự khởi đầu cho khả năng khái quát hóa, tư duy trừu tượng và vận dụng toán học vào các tình huống thực tiễn trong cuộc sống. Đặc biệt, trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay, việc tổ chức dạy học môn Toán theo hướng phát triển năng lực là một yêu cầu cấp thiết, đòi hỏi giáo viên cần có những phương pháp, hình thức và công cụ dạy học phù hợp để hỗ trợ học sinh tiếp cận kiến thức một cách chủ động, hiệu quả.
Tuy nhiên, qua quá trình giảng dạy thực tế tại lớp 6, tôi nhận thấy nhiều học sinh vẫn còn lúng túng khi thực hiện các phép tính với phân số. Các lỗi sai thường gặp như: không quy đồng mẫu số khi cộng, trừ phân số; nhầm lẫn giữa nghịch đảo và chia phân số; hoặc không hiểu rõ ý nghĩa thực tiễn của phân số trong các bài toán có lời văn. Một số em học sinh tiếp cận kiến thức một cách máy móc, học để làm bài, chứ chưa có sự hiểu sâu và khả năng vận dụng vào các tình huống khác. Những giờ học Toán truyền thống, thiếu hình ảnh minh họa hoặc chỉ sử dụng bảng và phấn, khiến các em cảm thấy nhàm chán, khó hình dung, đặc biệt là với những học sinh có phong cách học trực quan hoặc yếu kỹ năng tính toán. Điều đó phần nào ảnh hưởng đến chất lượng dạy học nói chung và hiệu quả tiếp thu kiến thức về phân số nói riêng.
Xuất phát từ thực tế đó, với mong muốn nâng cao hiệu quả dạy học môn Toán theo định hướng phát triển năng lực, tôi nhận thấy việc ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học phân số là một hướng đi thiết thực và hiệu quả. Công nghệ thông tin cho phép giáo viên tạo ra các tình huống học tập phong phú, sinh động, có tính tương tác cao, giúp học sinh dễ tiếp cận kiến thức, hiểu sâu bản chất và rèn luyện kỹ năng thông qua các hoạt động trải nghiệm. Với sự hỗ trợ của các phần mềm, trò chơi số hóa, biểu đồ trực quan và hệ thống kiểm tra đánh giá thông minh, học sinh được đặt vào vai trò trung tâm, tự tin khám phá, thực hành và cải thiện năng lực toán học của bản thân. Chính từ nhận thức đó, tôi quyết định lựa chọn đề tài “Tăng cường năng lực toán học thông qua ứng dụng CNTT trong dạy học phân số lớp 6” để nghiên cứu và triển khai trong quá trình giảng dạy, với kỳ vọng góp phần nhỏ bé vào việc đổi mới phương pháp và nâng cao chất lượng dạy học môn Toán trong nhà trường hiện nay.
Xuất phát từ yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông và định hướng phát triển năng lực học sinh trong chương trình môn Toán lớp 6, sáng kiến này được xây dựng nhằm góp phần nâng cao chất lượng dạy học phân số thông qua việc ứng dụng công nghệ thông tin một cách phù hợp và sáng tạo. Mục tiêu lớn nhất của biện pháp là giúp học sinh nắm chắc bản chất kiến thức về phân số, từ đó phát triển năng lực toán học một cách toàn diện, bao gồm: tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề, vận dụng vào thực tiễn, cũng như hình thành và rèn luyện kỹ năng tự học, hợp tác trong học tập.
Để đạt được mục tiêu đó, biện pháp tập trung vào việc đổi mới cách tổ chức dạy học các nội dung phân số như: biểu diễn, so sánh, rút gọn, quy đồng, cộng trừ – nhân chia phân số, thông qua việc sử dụng các công cụ công nghệ như phần mềm mô phỏng, trò chơi học tập trực tuyến, video minh họa, hệ thống kiểm tra đánh giá tự động và bảng tương tác. Các ứng dụng này không chỉ tạo ra môi trường học tập hấp dẫn, sinh động mà còn giúp giáo viên dễ dàng theo dõi tiến trình học của từng học sinh để có sự điều chỉnh phù hợp. Bên cạnh đó, các hoạt động học tập mang tính trải nghiệm – khám phá sẽ giúp học sinh chủ động lĩnh hội kiến thức, thay vì tiếp thu một cách thụ động như trước.
Sáng kiến này cũng hướng đến việc hình thành những thói quen học tập tích cực cho học sinh thông qua việc ứng dụng công nghệ một cách có định hướng. Từ đó, các em sẽ dần nâng cao khả năng sử dụng công cụ hỗ trợ học tập, biết cách khai thác bài giảng trực quan, tham gia trò chơi học tập, thực hiện kiểm tra đánh giá một cách nghiêm túc và tự giác. Qua quá trình đó, giáo viên có thể phát hiện sớm những hạn chế của từng học sinh để hỗ trợ kịp thời, đồng thời khuyến khích những em có năng lực phát triển vượt trội. Toàn bộ mục tiêu của biện pháp đều tập trung hướng đến việc phát triển thực chất năng lực toán học cho học sinh lớp 6 thông qua con đường đổi mới dạy học, lấy học sinh làm trung tâm và công nghệ thông tin làm công cụ hỗ trợ đắc lực.
Trong thực tiễn giảng dạy hiện nay, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào môn Toán ở bậc trung học cơ sở không còn là điều xa lạ. Tuy nhiên, việc ứng dụng một cách bài bản, có chiều sâu và phù hợp với từng dạng toán cụ thể – đặc biệt là trong chủ đề phân số của lớp 6 – vẫn chưa thật sự phổ biến, nhất là tại những trường học ở khu vực nông thôn, miền núi hoặc các lớp học có điều kiện học tập còn hạn chế. Biện pháp được trình bày trong sáng kiến này mang tính mới ở chỗ không chỉ tận dụng các công cụ công nghệ thông tin một cách đơn lẻ, mà còn tích hợp một cách linh hoạt nhiều hình thức khác nhau như mô phỏng trực quan, trò chơi học tập số hóa, kiểm tra đánh giá tự động và thiết kế tình huống thực tiễn bằng công nghệ.
Điểm mới đầu tiên của biện pháp chính là việc sử dụng phần mềm mô phỏng và các công cụ tương tác để minh họa trực quan các khái niệm phân số, giúp học sinh dễ dàng tiếp cận bản chất của kiến thức thay vì ghi nhớ máy móc. Thay vì chỉ vẽ phân số trên bảng hay dùng lời giảng giải khô khan, giáo viên có thể sử dụng hình ảnh động, biểu đồ, mô hình chia phần... để biểu diễn trực quan các phép so sánh, quy đồng hoặc tính toán với phân số. Qua đó, học sinh không chỉ hiểu sâu kiến thức mà còn phát triển năng lực tư duy hình ảnh, trực giác toán học – điều mà phương pháp truyền thống khó thực hiện.
Điểm mới thứ hai là việc tổ chức các hoạt động luyện tập và củng cố kiến thức thông qua các trò chơi học tập trực tuyến như Quizizz, Blooket, Wordwall… được thiết kế chuyên biệt cho từng dạng toán về phân số. Các trò chơi này giúp học sinh ôn tập và kiểm tra kiến thức một cách sinh động, có yếu tố cạnh tranh, khích lệ tinh thần học tập và tạo niềm vui trong giờ học. Học sinh không chỉ học để biết, mà còn được thử thách để chinh phục kiến thức bằng chính trải nghiệm và tương tác thật sự.
Điểm mới thứ ba thể hiện ở việc ứng dụng công nghệ để thiết kế hệ thống kiểm tra đánh giá nhanh ngay trong lớp học. Việc sử dụng công cụ CNTT để kiểm tra mức độ tiếp thu của học sinh ngay sau mỗi phần học giúp giáo viên có phản hồi tức thời, hỗ trợ phân loại trình độ và điều chỉnh hoạt động dạy học phù hợp. Việc tích hợp các bảng tổng hợp kết quả, biểu đồ thống kê trên màn hình còn giúp học sinh tự nhận thức được tiến trình học tập của bản thân, từ đó phát triển năng lực tự học, tự điều chỉnh một cách chủ động.
Đặc biệt, biện pháp cũng mang tính mới ở việc đưa kiến thức phân số gắn liền với các tình huống thực tiễn trong cuộc sống qua các video, tình huống minh họa số hóa. Thay vì học một cách khô cứng, học sinh sẽ thấy phân số hiện hữu trong việc chia thực phẩm, đo khối lượng, tính phần trăm giảm giá, hay tỉ lệ trong thể thao... Nhờ đó, năng lực vận dụng kiến thức Toán vào đời sống – một tiêu chí quan trọng trong chương trình mới – được phát triển một cách tự nhiên và bền vững.
Sáng kiến này được thực hiện nhằm tác động trực tiếp đến đối tượng học sinh lớp 6 đang học theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, sử dụng bộ sách “Kết nối tri thức với cuộc sống”. Trong đó, trọng tâm nghiên cứu là nhóm học sinh có năng lực toán học ở mức trung bình và khá, những em thường gặp khó khăn trong việc thực hiện các phép tính với phân số hoặc chưa có khả năng vận dụng kiến thức vào giải bài toán thực tế. Đây là nhóm đối tượng dễ bị bỏ lại trong quá trình học nếu không có sự hỗ trợ kịp thời và phương pháp dạy học phù hợp.
Bên cạnh đó, sáng kiến cũng tập trung vào hoạt động giảng dạy của giáo viên bộ môn Toán ở cấp trung học cơ sở, cụ thể là giáo viên trực tiếp giảng dạy lớp 6. Các giải pháp đề xuất hướng đến việc đổi mới hình thức tổ chức dạy học, thiết kế bài giảng, lựa chọn công cụ công nghệ phù hợp và vận dụng linh hoạt các phần mềm, nền tảng hỗ trợ học tập trong điều kiện thực tế của nhà trường. Việc khảo sát, thử nghiệm và đánh giá hiệu quả của biện pháp được triển khai tại một lớp 6 cụ thể trong năm học, sau đó điều chỉnh, mở rộng để áp dụng cho toàn khối hoặc các lớp khác nếu điều kiện cho phép.
Phạm vi nội dung được nghiên cứu trong sáng kiến giới hạn trong chủ đề “Phân số” thuộc chương trình Toán lớp 6, bao gồm: biểu diễn phân số, so sánh phân số, quy đồng mẫu số, thực hiện các phép tính cộng – trừ – nhân – chia phân số, giải bài toán có lời văn liên quan đến phân số và ứng dụng phân số trong thực tế. Những nội dung khác ngoài phạm vi phân số sẽ không được đề cập sâu trong sáng kiến này. Việc lựa chọn phạm vi cụ thể này giúp đảm bảo tính tập trung, hiệu quả và phù hợp với thời lượng giảng dạy cũng như khả năng triển khai thực tế của giáo viên và học sinh.
Để thực hiện và kiểm chứng hiệu quả của các biện pháp trong đề tài, tôi đã vận dụng phối hợp nhiều phương pháp nghiên cứu phù hợp với thực tiễn dạy học Toán lớp 6. Trước hết là phương pháp nghiên cứu lý luận, thông qua việc tìm hiểu các văn bản chỉ đạo về đổi mới giáo dục, chương trình môn Toán lớp 6, tài liệu chuyên môn về phát triển năng lực toán học và các công trình nghiên cứu liên quan đến ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn Toán. Phương pháp này giúp tôi xác lập được cơ sở khoa học vững chắc để xây dựng hệ thống biện pháp phù hợp với yêu cầu của chương trình mới.
Song song với đó, tôi sử dụng phương pháp điều tra, khảo sát thực tế thông qua phiếu hỏi, bài kiểm tra đầu vào và các buổi trao đổi trực tiếp với học sinh để nắm bắt tình hình tiếp nhận kiến thức về phân số của các em, xác định những khó khăn, hạn chế cụ thể cần can thiệp. Phương pháp này cung cấp dữ liệu thực tiễn làm nền tảng cho việc thiết kế các giải pháp dạy học phù hợp với từng đối tượng học sinh.
Tiếp theo là phương pháp thực nghiệm sư phạm, được tiến hành trong các tiết dạy cụ thể tại lớp học, có đối chứng và so sánh kết quả học tập giữa trước và sau khi áp dụng các biện pháp đổi mới. Qua quá trình thực nghiệm, tôi ghi nhận sự tiến bộ của học sinh thông qua bài kiểm tra, quan sát lớp học, đánh giá định kỳ và tổng kết cuối giai đoạn. Kết quả thực nghiệm là căn cứ quan trọng để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của sáng kiến.
Ngoài ra, tôi còn vận dụng phương pháp phân tích – tổng hợp, so sánh – đối chiếu, và thống kê toán học để xử lý số liệu thu được từ khảo sát và thực nghiệm. Các phương pháp này giúp tôi nhìn nhận rõ ràng sự thay đổi về năng lực toán học của học sinh, đồng thời củng cố tính khách quan và độ tin cậy của kết luận rút ra từ đề tài.
Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục phổ thông, việc dạy học không còn đơn thuần nhằm truyền thụ kiến thức mà hướng đến mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực toàn diện cho học sinh. Theo Chương trình giáo dục phổ thông năm 2018, môn Toán có vai trò hình thành và phát triển năng lực toán học cho học sinh, gồm các thành phần chính như: năng lực tư duy và lập luận toán học, năng lực mô hình hóa toán học, năng lực giải quyết vấn đề toán học, năng lực giao tiếp toán học và năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học toán, trong đó có công nghệ thông tin. Để đáp ứng yêu cầu này, việc đổi mới nội dung, phương pháp và hình thức tổ chức dạy học theo hướng lấy học sinh làm trung tâm, ứng dụng công nghệ thông tin trong quá trình dạy học là xu hướng tất yếu.
Công nghệ thông tin trong dạy học là việc sử dụng các thiết bị, phần mềm và hệ thống công nghệ để hỗ trợ giảng dạy, học tập và đánh giá. Theo lý thuyết học tập kiến tạo (Constructivism), người học tiếp thu kiến thức hiệu quả nhất khi được tự mình tham gia vào quá trình kiến tạo tri thức thông qua hoạt động, trải nghiệm, khám phá và phản hồi. CNTT là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp giáo viên tạo ra các tình huống học tập sinh động, đa chiều, giúp học sinh chủ động tiếp cận kiến thức, phát triển tư duy và tăng khả năng ghi nhớ. Trong môn Toán, đặc biệt là khi dạy học phân số – một nội dung trừu tượng, việc ứng dụng CNTT giúp chuyển hóa khái niệm thành hình ảnh, mô phỏng động và tương tác thực hành sẽ giúp học sinh hiểu sâu bản chất, giảm sai sót khi thực hiện các phép tính và tăng khả năng vận dụng vào thực tế.
Bên cạnh đó, lý thuyết dạy học tích cực cũng khẳng định vai trò của việc tổ chức các hoạt động học có sự tham gia tích cực của người học. Các công cụ CNTT như phần mềm mô phỏng, trò chơi số hóa, bảng tương tác, hệ thống đánh giá tự động... không chỉ tăng tính trực quan mà còn thúc đẩy sự tương tác, khơi dậy động cơ học tập và hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học. Khi học sinh được thực hành trên nền tảng công nghệ phù hợp, các em sẽ tự phát hiện và điều chỉnh sai lầm, phát triển kỹ năng tự học, khả năng hợp tác và tư duy phản biện – những yếu tố then chốt của năng lực toán học hiện đại.
Ngoài ra, việc ứng dụng CNTT cũng phù hợp với yêu cầu về năng lực số của học sinh trong thời đại chuyển đổi số. Theo Khung chương trình giáo dục phổ thông mới, một trong những phẩm chất cần hình thành cho học sinh là "năng lực sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông". Vì vậy, việc lồng ghép sử dụng các công cụ CNTT trong môn Toán không chỉ giúp nâng cao chất lượng môn học mà còn góp phần thực hiện các mục tiêu giáo dục toàn diện mà chương trình đặt ra.
Từ những cơ sở lý luận trên có thể khẳng định rằng, việc tăng cường năng lực toán học cho học sinh lớp 6 thông qua ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học phân số là hoàn toàn phù hợp với xu thế đổi mới giáo dục, có cơ sở khoa học vững chắc và hứa hẹn mang lại hiệu quả thiết thực nếu được triển khai đúng hướng và linh hoạt theo từng đối tượng học sinh.
Qua nhiều năm giảng dạy môn Toán tại khối lớp 6, tôi nhận thấy phân số là một trong những nội dung khiến học sinh gặp nhiều khó khăn nhất. Dù đã học làm quen từ bậc Tiểu học, nhưng khi bước vào lớp 6 với khối lượng kiến thức nhiều hơn, mức độ vận dụng cao hơn, nhiều học sinh tỏ ra lúng túng trong việc so sánh, quy đồng, thực hiện phép tính với phân số và đặc biệt là trong việc giải các bài toán có lời văn liên quan. Không ít em còn nhầm lẫn giữa các bước tính, thiếu kỹ năng nhận diện dạng bài, và thường rơi vào tình trạng học thuộc công thức nhưng không hiểu bản chất. Điều này dẫn đến kết quả học tập chưa cao, tâm lý ngại học Toán và dễ mất căn bản từ sớm.
Trong khi đó, phần lớn giáo viên hiện nay vẫn sử dụng cách giảng dạy truyền thống với bảng phấn, bài tập viết tay và ít có điều kiện áp dụng CNTT một cách hệ thống vào giảng dạy. Nguyên nhân có thể đến từ hạn chế về thiết bị, kỹ năng sử dụng phần mềm hoặc do áp lực về thời gian giảng dạy theo tiến độ chương trình. Một số giáo viên đã thử ứng dụng trò chơi, video hoặc phần mềm hỗ trợ nhưng mới chỉ ở mức đơn lẻ, chưa xây dựng được quy trình tích hợp công nghệ phù hợp với từng dạng toán cụ thể. Do đó, hiệu quả mang lại chưa thực sự rõ nét, chưa phát huy hết tiềm năng hỗ trợ của công nghệ trong việc phát triển năng lực toán học cho học sinh.
Bên cạnh đó, nhận thức của học sinh về việc học Toán theo hướng hiện đại vẫn còn hạn chế. Các em chưa chủ động sử dụng công nghệ như một công cụ học tập, mà thường bị cuốn vào mục đích giải trí. Nếu không có định hướng đúng đắn từ giáo viên, việc tiếp cận công nghệ có thể trở nên rời rạc và không hiệu quả. Từ thực trạng đó, tôi nhận thấy cần có một sáng kiến mang tính hệ thống, vừa dễ áp dụng trong điều kiện dạy học trực tiếp, vừa phát huy tối đa ưu thế của công nghệ thông tin nhằm hỗ trợ giáo viên đổi mới phương pháp, tạo động lực học tập tích cực và phát triển thực chất năng lực toán học cho học sinh – đặc biệt là với chủ đề phân số, vốn được xem là nền tảng cho các nội dung Toán học về sau.
Trước hết, nhà trường nơi tôi công tác luôn quan tâm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đổi mới phương pháp dạy học, đặc biệt khuyến khích giáo viên ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy. Các trang thiết bị phục vụ dạy học như máy chiếu, máy tính, đường truyền mạng internet được đầu tư tương đối đầy đủ, tạo nền tảng thuận lợi cho việc triển khai các hoạt động dạy học tích hợp công nghệ. Đồng thời, học sinh lớp 6 ngày nay có khả năng tiếp cận công nghệ nhanh, nhiều em đã quen với việc sử dụng điện thoại thông minh, máy tính bảng và các phần mềm học tập phổ biến, từ đó dễ dàng tham gia vào các hoạt động học tập có yếu tố số hóa. Bản thân giáo viên cũng tích cực học hỏi, cập nhật kỹ năng thiết kế bài giảng điện tử, sử dụng công cụ hỗ trợ đánh giá, trò chơi học tập trực tuyến để đổi mới tiết dạy.
Bên cạnh những thuận lợi, quá trình triển khai sáng kiến vẫn gặp một số khó khăn nhất định. Trước hết là sự chênh lệch về điều kiện học tập của học sinh. Không phải em nào cũng có thiết bị cá nhân phù hợp để tham gia đầy đủ vào các hoạt động học tập có ứng dụng CNTT, đặc biệt là những em ở vùng khó khăn hoặc trong gia đình chưa quan tâm đúng mức đến việc học. Một số học sinh mặc dù có thiết bị nhưng kỹ năng thao tác còn hạn chế, chưa biết cách sử dụng phần mềm học tập đúng mục đích, dễ bị sao nhãng bởi các ứng dụng giải trí. Ngoài ra, việc thiết kế hệ thống bài học, trò chơi, bài kiểm tra trực tuyến cũng đòi hỏi giáo viên phải đầu tư thời gian, công sức và kỹ năng nhất định để đảm bảo tính phù hợp, khoa học và hiệu quả. Trong khi đó, quỹ thời gian dành cho giáo viên trong năm học luôn rất hạn chế do áp lực chương trình và nhiều công việc khác.
Mặt khác, một số phụ huynh học sinh chưa thực sự nhận thức đầy đủ về vai trò của công nghệ trong dạy học, đôi khi còn lo ngại việc sử dụng thiết bị trong giờ học sẽ khiến học sinh mất tập trung hoặc lệch mục tiêu học tập. Việc thuyết phục phụ huynh phối hợp và tạo điều kiện hỗ trợ con em mình sử dụng công nghệ đúng cách cũng là một thử thách cần được quan tâm. Chính vì vậy, để triển khai hiệu quả các biện pháp trong sáng kiến, đòi hỏi giáo viên không chỉ có năng lực chuyên môn, kỹ năng công nghệ mà còn cần sự linh hoạt trong tổ chức lớp học và sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường – gia đình – học sinh.
Để xác định đúng hướng triển khai sáng kiến, tôi đã tiến hành khảo sát thực trạng nhận thức và năng lực học phân số của học sinh lớp 6 tại đơn vị mình giảng dạy. Cuộc khảo sát được thực hiện vào đầu học kỳ II năm học 2025–2026, với 35 học sinh tham gia lớp học. Nội dung khảo sát bao gồm hai phần: một bài kiểm tra kiến thức cơ bản về phân số (10 câu) và một phiếu hỏi ngắn về mức độ hứng thú khi học phân số, cùng với khả năng sử dụng CNTT hỗ trợ học tập.
Kết quả thu được cho thấy có đến 62,8% học sinh làm bài kiểm tra dưới mức khá, trong đó nhiều em gặp sai sót khi quy đồng mẫu số, nhầm lẫn giữa nghịch đảo và phép chia, hoặc không hiểu bản chất khi giải bài toán có lời văn. Về mặt thái độ học tập, chỉ khoảng 34,2% học sinh cho biết cảm thấy hứng thú khi học phần phân số, phần còn lại bày tỏ cảm giác “khó hiểu”, “khô khan”, hoặc “ngại học vì dễ sai”. Đáng chú ý, khi hỏi về việc từng sử dụng phần mềm, ứng dụng để học Toán, chỉ 17,1% học sinh trả lời đã từng được học phân số bằng công cụ CNTT dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
Từ kết quả khảo sát trên có thể thấy rằng, phần lớn học sinh chưa đạt được năng lực cần thiết để làm chủ kiến thức về phân số và thiếu hứng thú khi học phần nội dung này. Đồng thời, việc ứng dụng CNTT trong dạy học phân số vẫn còn rất hạn chế, chưa có sự triển khai đồng bộ hoặc có chiến lược rõ ràng. Đây chính là những cơ sở thực tiễn quan trọng để tôi quyết định xây dựng và thực hiện sáng kiến với mong muốn cải thiện tình hình, tăng cường hiệu quả dạy học và giúp học sinh phát triển năng lực toán học một cách thiết thực, bền vững hơn.
Phân số là một trong những nội dung quan trọng nhưng trừu tượng đối với học sinh lớp 6. Việc học sinh phải tiếp cận các khái niệm như “một phần của một tổng thể”, “các phân số bằng nhau”, hay “so sánh hai phân số” đòi hỏi khả năng tư duy hình ảnh và trực giác toán học tương đối tốt. Tuy nhiên, phần lớn học sinh trong độ tuổi này vẫn còn thiên về tư duy cụ thể, dễ gặp khó khăn trong việc tưởng tượng và diễn giải các đại lượng toán học khi không có sự hỗ trợ trực quan. Chính vì vậy, ứng dụng phần mềm tương tác vào dạy học phân số là một biện pháp thiết thực nhằm cụ thể hóa khái niệm, giúp học sinh tiếp cận nội dung một cách sinh động, dễ hiểu và sâu sắc hơn. Các phần mềm như GeoGebra, Canva, PowerPoint động hay ClassPoint không chỉ mang đến hình ảnh trực quan mà còn giúp tăng cường sự tương tác giữa học sinh với nội dung bài học. Thay vì ghi nhớ máy móc, học sinh được quan sát, thao tác, khám phá và rút ra nhận xét một cách chủ động, từ đó hình thành kiến thức một cách tự nhiên và bền vững. Việc ứng dụng công nghệ trong giai đoạn đầu học phân số không chỉ hỗ trợ học sinh yếu hiểu bài tốt hơn mà còn giúp học sinh khá – giỏi phát triển tư duy trừu tượng, khả năng phân tích và khái quát hóa.
Để phát huy hiệu quả của phần mềm tương tác, giáo viên cần chủ động lựa chọn các nội dung phù hợp trong sách giáo khoa Toán 6 – Kết nối tri thức với cuộc sống và tích hợp phần mềm vào từng bước lên lớp một cách có định hướng. Trong bài “Phân số” (SGK tập 1, trang 19–21), thay vì chỉ vẽ hình tĩnh trên bảng, giáo viên sử dụng phần mềm GeoGebra mô phỏng một chiếc bánh pizza được chia đều thành 8 phần và tô màu lần lượt 1 phần, 3 phần, 6 phần để học sinh hiểu khái niệm phân số là một phần của tổng thể. Tiếp theo, ở bài “Phân số bằng nhau” (trang 22), giáo viên thiết kế hoạt hình bằng PowerPoint động cho học sinh quan sát hai chiếc bánh giống nhau: một được chia 2 phần và tô 1 phần (1/2), chiếc còn lại chia 4 phần và tô 2 phần (2/4). Học sinh được đặt câu hỏi gợi mở: “Hai bạn có ăn bằng nhau không? Vì sao?”. Từ đó các em tự hình thành khái niệm phân số bằng nhau thay vì ghi nhớ định nghĩa có sẵn. Khi dạy bài “So sánh phân số” (trang 27–28), giáo viên sử dụng Canva để minh họa hai ly nước với độ đầy khác nhau, tương ứng với các phân số như 2/3 và 3/4. Học sinh quan sát và đưa ra nhận định ban đầu trước khi được hướng dẫn quy đồng mẫu số. Ngoài ra, giáo viên có thể sử dụng ClassPoint trong PowerPoint để học sinh tương tác ngay tại lớp bằng cách kéo thả, chọn hình phù hợp với phân số được nêu hoặc vẽ nhanh biểu diễn phân số trên bảng tương tác.
Các phần mềm được sử dụng với định hướng rõ ràng: minh họa khái niệm – khơi gợi thảo luận – hình thành kiến thức – luyện tập nhanh. Giáo viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng file trình chiếu có lồng ghép hiệu ứng mô phỏng, lệnh tương tác và hình ảnh gần gũi với học sinh. Thời lượng sử dụng phần mềm trong tiết học cần hợp lý, không quá dài gây loãng tiết học, cũng không quá ngắn khiến học sinh chưa kịp quan sát hoặc thao tác.
Việc ứng dụng phần mềm tương tác vào dạy học phân số đã mang lại hiệu quả tích cực rõ rệt trong lớp học tôi phụ trách. Học sinh hiểu bản chất của phân số nhanh hơn, đặc biệt là ở các khái niệm trừu tượng như phân số bằng nhau hoặc so sánh hai phân số khác mẫu. Sau mỗi tiết học có sử dụng phần mềm mô phỏng, số lượng học sinh làm đúng bài tập tăng lên rõ rệt, tỉ lệ sai sót khi giải thích hoặc lựa chọn đáp án cũng giảm xuống đáng kể. Các em tỏ ra hào hứng hơn khi được tham gia vào hoạt động quan sát – tương tác – phản hồi thay vì chỉ ghi chép thụ động. Đặc biệt, những học sinh yếu – trước đây thường ngại phát biểu hoặc hay sai ở phần quy đồng, biểu diễn phân số – đã mạnh dạn tham gia trả lời câu hỏi khi được hỗ trợ bằng hình ảnh trực quan. Nhiều em còn chủ động đề xuất ý tưởng làm hoạt hình hoặc tìm hình ảnh minh họa khác để giải thích cho bạn hiểu. Điều đáng ghi nhận là sự thay đổi về thái độ học tập: từ bị động chuyển sang chủ động, từ ngại học Toán chuyển sang yêu thích phân số và mong đợi được học bằng phần mềm trong các tiết học tiếp theo. Thành công bước đầu này đã khẳng định rằng ứng dụng phần mềm tương tác là một hướng đi khả thi, hiệu quả, góp phần phát triển năng lực toán học cho học sinh một cách bền vững.
Việc rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính phân số như cộng, trừ, nhân, chia đòi hỏi học sinh phải có khả năng ghi nhớ quy tắc, kết hợp linh hoạt và rèn luyện thường xuyên. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều học sinh lớp 6 dễ bị lúng túng khi gặp bài toán phân số có mẫu số khác nhau, hoặc nhầm lẫn khi đổi chiều phép chia thành nhân nghịch đảo. Những sai sót này chủ yếu xuất phát từ việc học sinh chưa được luyện tập đủ hoặc chỉ luyện tập một cách máy móc, thiếu sự hấp dẫn. Vì vậy, thiết kế trò chơi học tập trực tuyến là một hướng đi hiệu quả nhằm tạo môi trường luyện tập tích cực, sinh động và đầy hứng thú cho học sinh. Các trò chơi không chỉ củng cố kiến thức mà còn tăng tốc độ phản xạ, nâng cao khả năng làm việc độc lập hoặc hợp tác nhóm, đồng thời giúp giáo viên kiểm soát tiến độ và phát hiện kịp thời những lỗi học sinh thường gặp. Đặc biệt, với học sinh trong độ tuổi 11–12, việc được chơi mà học là một cách tiếp cận tự nhiên, phù hợp với tâm lý lứa tuổi, góp phần tạo dựng thói quen học tập chủ động và sáng tạo hơn.
Giáo viên sử dụng các công cụ như Quizizz, Wordwall, Kahoot hoặc Blooket để thiết kế hệ thống trò chơi bám sát nội dung từng tiết học trong chủ đề phân số. Chẳng hạn, trong bài “Cộng hai phân số cùng mẫu số” (SGK Toán 6 – Kết nối, trang 35), giáo viên tạo trò chơi dạng “đua xe” với các câu hỏi trắc nghiệm như: 1/6 + 2/6 = ? hoặc 4/9 + 3/9 = ?. Học sinh vừa làm bài vừa xem thứ hạng của mình thay đổi theo thời gian thực, tạo động lực thi đua tích cực.
Khi học đến “Cộng hai phân số khác mẫu số” (trang 37–38), giáo viên thiết kế trò chơi Wordwall dạng “bánh xe may mắn” hoặc “ghép cặp”, trong đó học sinh cần chọn đúng cặp quy đồng rồi cộng lại. Ví dụ: 1/3 + 1/4 → quy đồng → 4/12 + 3/12 = 7/12.
Với nội dung “Nhân và chia hai phân số” (trang 41–45), trò chơi trên Quizizz được xây dựng theo các cấp độ, gồm câu hỏi nhanh, tình huống sai lệch cần chỉnh sửa hoặc tìm lỗi trong phép tính. Ngoài ra, giáo viên có thể tổ chức hoạt động theo nhóm: mỗi nhóm sẽ cùng nhau vượt qua các “chặng đua phân số” với các thử thách nhỏ như: rút gọn đúng, nhân chia nhanh, giải quyết câu hỏi lời văn về phân số.
Sau mỗi trò chơi, giáo viên phân tích kết quả, khen thưởng nhóm có tiến bộ rõ rệt, đồng thời hỗ trợ những nhóm còn sai sót bằng bài luyện tập thêm dưới dạng trò chơi cá nhân. Các mã trò chơi có thể chia sẻ qua mã QR hoặc mã lớp Quizizz để học sinh ôn lại tại nhà, có thể truy cập trên cả máy tính và điện thoại.
Việc đưa trò chơi học tập vào luyện tập phân số đã thay đổi rõ rệt không khí lớp học và hiệu quả tiếp thu của học sinh. Những giờ học vốn dễ gây căng thẳng vì có nhiều quy tắc tính toán nay trở nên sôi nổi, vui tươi và hấp dẫn. Học sinh hào hứng tham gia, kể cả những em vốn nhút nhát hoặc ít phát biểu. Trong lớp học tôi thực hiện sáng kiến, số lượng học sinh làm đúng bài tập cộng, trừ phân số tăng rõ rệt sau mỗi vòng chơi. Đặc biệt, với các phép chia phân số – vốn là phần học sinh thường sai nhiều – kết quả khảo sát sau khi áp dụng trò chơi cho thấy tỷ lệ đúng tăng từ 52% lên 86%. Học sinh nhớ được quy tắc một cách tự nhiên nhờ vào tần suất lặp lại và phản hồi tức thì từ trò chơi. Bên cạnh đó, việc học qua trò chơi còn tạo điều kiện để học sinh phát triển kỹ năng làm việc nhóm, tư duy nhanh và khả năng tự điều chỉnh khi gặp sai sót. Không khí học tập cởi mở, học sinh đến lớp với tâm thế sẵn sàng và hứng thú với mỗi tiết Toán, từ đó nâng cao năng lực toán học một cách bền vững và toàn diện hơn.
Trong quá trình học phân số, học sinh không chỉ cần hiểu lý thuyết mà còn cần được luyện tập, kiểm tra thường xuyên để phát hiện và khắc phục kịp thời những sai sót. Việc kiểm tra đánh giá đóng vai trò rất quan trọng trong dạy học, không chỉ là công cụ đo lường kết quả học tập, mà còn giúp giáo viên nắm bắt tình hình tiếp thu của học sinh, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy cho phù hợp. Tuy nhiên, nếu việc kiểm tra chỉ dừng ở hình thức viết tay truyền thống, học sinh dễ rơi vào tâm lý bị động, lo lắng và khó tiếp cận kịp thời phản hồi. Trong khi đó, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào kiểm tra đánh giá trong giờ học sẽ giúp giáo viên có được dữ liệu phản hồi nhanh chóng, trực quan; học sinh được trải nghiệm hình thức đánh giá nhẹ nhàng, thân thiện và chủ động hơn trong việc kiểm tra năng lực của chính mình. Đồng thời, công cụ CNTT còn tạo điều kiện phân hóa nội dung theo năng lực học sinh, từ đó hỗ trợ cá nhân hóa việc học hiệu quả – điều mà phương pháp kiểm tra truyền thống khó có thể đáp ứng.
Trong mỗi tiết dạy về phân số, giáo viên thiết kế các bài kiểm tra nhanh sử dụng công cụ như Google Forms, ClassPoint hoặc Quizizz, có cấu trúc phù hợp với nội dung từng bài. Chẳng hạn, ở bài “Nhân hai phân số” (SGK Toán 6 – Kết nối, trang 41), giáo viên tạo bài kiểm tra 10 câu với dạng trắc nghiệm lựa chọn, điền khuyết và sắp xếp thứ tự đúng. Một số câu ví dụ:
Câu 1: 3/4 × 2/5 = ?
Câu 2: Kết quả của 1/2 × 3/7 là phân số nào?
Câu 3: Hãy chọn phép nhân phân số có kết quả bằng 3/10 (A. 1/2 × 3/5, B. 2/3 × 3/5, C. 3/4 × 2/5).
Giáo viên phát bài trực tiếp trên thiết bị thông qua mã QR hoặc đường link, học sinh sử dụng điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính để làm bài trong thời gian giới hạn. Kết quả được thống kê tức thời, thể hiện bằng biểu đồ cột, bảng tổng hợp hoặc danh sách sai đúng để giáo viên dễ dàng phân tích.
Ở bài “Giải toán có lời văn liên quan đến phép chia phân số” (trang 45–48), giáo viên có thể dùng ClassPoint trong PowerPoint để lồng ghép các câu hỏi gắn với tình huống thực tiễn như: “Một sợi dây dài 3/4 mét được chia thành đoạn dài 1/8 mét. Có thể chia được bao nhiêu đoạn?”. Học sinh trả lời bằng thao tác chọn đáp án hoặc nhập trực tiếp trên màn hình, giúp giáo viên nắm được ngay những học sinh chưa hiểu bản chất phép chia phân số.
Sau khi có kết quả, giáo viên tiến hành phân loại: nhóm học sinh làm đúng được mời trình bày lại cách làm hoặc mở rộng thêm bài toán; nhóm học sinh sai được giao bài luyện tập cá nhân, hoặc hướng dẫn thêm trong giờ học phụ đạo.
Ngoài ra, giáo viên cũng có thể tạo phiếu bài tập số hóa dưới dạng PDF có tích hợp link trò chơi để học sinh về nhà ôn luyện lại các phần sai trong tiết học.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào kiểm tra đánh giá không chỉ làm mới hình thức kiểm tra, mà còn nâng cao chất lượng học tập một cách rõ rệt. Qua từng tiết học, giáo viên nắm được ngay mức độ hiểu bài của từng học sinh, từ đó điều chỉnh hoạt động dạy học hiệu quả hơn. Học sinh không còn lo lắng khi làm bài kiểm tra, thay vào đó là sự hào hứng khi được phản hồi ngay, biết mình đúng sai ở đâu và vì sao sai. Những em học yếu không còn cảm thấy tự ti vì được tiếp cận bài tập phù hợp với năng lực, còn học sinh khá – giỏi được thử thách nhiều hơn qua hệ thống câu hỏi phân hóa. Không khí lớp học trở nên sinh động, học sinh được kiểm tra mà không áp lực, đồng thời hình thành được kỹ năng tự học, tư duy phản biện và năng lực sử dụng công nghệ – những yếu tố rất cần thiết trong chương trình giáo dục hiện nay. Hiệu quả rõ nét được ghi nhận qua việc điểm số các bài kiểm tra ngắn tăng dần theo từng tiết, học sinh tự tin hơn khi làm các phép tính phân số và giải quyết các bài toán có lời văn trong các đề kiểm tra định kỳ.
Một trong những biểu hiện quan trọng của năng lực toán học chính là khả năng vận dụng kiến thức vào các tình huống thực tiễn. Tuy nhiên, phần lớn học sinh lớp 6 thường cho rằng Toán học là những con số, ký hiệu khô khan và xa rời thực tế, đặc biệt với nội dung phân số vốn ít được kết nối trực tiếp với đời sống nếu giáo viên không chủ ý lồng ghép. Điều này làm giảm động lực học tập, khiến học sinh học để đối phó thay vì hiểu và vận dụng. Việc xây dựng các video bài giảng gắn với tình huống gần gũi trong cuộc sống như nấu ăn, mua sắm, đo đạc… giúp học sinh thấy rõ phân số hiện diện quanh mình, từ đó hình thành thói quen liên hệ kiến thức với thực tế. Không những vậy, video còn mang lại tính sinh động, hấp dẫn về hình ảnh, âm thanh và câu chuyện dẫn dắt, hỗ trợ đắc lực trong việc tiếp cận kiến thức của học sinh có thiên hướng học trực quan, đồng thời khơi dậy khả năng tư duy, sáng tạo và ghi nhớ lâu dài hơn. Trong môi trường học tập đổi mới, video không chỉ là công cụ truyền đạt mà còn là chất liệu để tạo lập hoạt động học tập tích cực.
Giáo viên có thể sử dụng các công cụ như Canva, Clipchamp, Filmora hoặc thậm chí là ứng dụng PowerPoint để tạo video đơn giản, ngắn gọn nhưng gần gũi với thực tế học sinh. Nội dung video được thiết kế xoay quanh các tình huống đời thường có sử dụng phân số, sau đó dẫn dắt học sinh vào nội dung bài học trong SGK. Ví dụ, khi dạy bài “So sánh phân số” (SGK Toán 6 – Kết nối, trang 27–28), giáo viên xây dựng một đoạn video có hai bạn ăn bánh: bạn A ăn 3/4 cái, bạn B ăn 2/3 cái. Hình ảnh mô phỏng kích thước bánh, phần bị ăn và phần còn lại được thiết kế sinh động, dễ hình dung. Sau khi học sinh quan sát, giáo viên đặt câu hỏi: “Bạn nào ăn nhiều hơn?” rồi mới tiến hành vào phần quy đồng và so sánh phân số như nội dung trong SGK.
Ở bài “Giải toán có lời văn liên quan đến phép chia phân số” (trang 45–48), giáo viên có thể tạo video mô phỏng một tình huống: “Cô Lan có 3/4 lít mật ong, mỗi lọ nhỏ đựng được 1/8 lít. Cô Lan có thể rót được mấy lọ?”. Học sinh xem video, thảo luận nhóm hoặc ghi lại dữ kiện chính, sau đó áp dụng kiến thức vừa học để giải.
Ngoài vai trò minh họa nội dung, video còn có thể là phần khởi động, kiểm tra bài cũ hoặc củng cố kiến thức. Giáo viên khuyến khích học sinh tự quay video ngắn (có thể sử dụng điện thoại) về các tình huống trong cuộc sống có sử dụng phân số như chia phần ăn, tính phần trăm giảm giá, chia thời gian học trong ngày… và trình bày ý nghĩa toán học của tình huống. Những sản phẩm tốt sẽ được trình chiếu trong lớp hoặc lưu trữ làm tư liệu minh họa cho các tiết học sau.
Toàn bộ quá trình này không đòi hỏi kỹ thuật dựng phim cao cấp mà chủ yếu tập trung vào ý tưởng, tính gần gũi và khả năng kết nối với nội dung bài học trong SGK. Giáo viên cần hướng dẫn cụ thể để học sinh không bị sa đà vào hình thức mà bỏ quên nội dung toán học cốt lõi.
Việc xây dựng và sử dụng video bài giảng gắn với thực tế đã giúp học sinh hình thành tư duy Toán học gắn liền với đời sống. Các em dễ hiểu, dễ nhớ và đặc biệt hào hứng với các tình huống gần gũi như “chia bánh”, “rót mật ong”, “mua sách giảm giá 1/5”… Điều này không chỉ nâng cao khả năng vận dụng kiến thức, mà còn cải thiện kỹ năng giải bài toán có lời văn – một dạng bài học sinh thường e ngại. Qua các tiết học có sử dụng video, học sinh mạnh dạn đưa ra suy luận, biết cách phân tích dữ kiện từ ngữ để chuyển hóa thành phép tính phù hợp. Đáng chú ý, những học sinh yếu đã thể hiện sự tiến bộ rõ rệt khi có hình ảnh dẫn dắt, từ đó tiếp cận bài học thuận lợi hơn. Việc tham gia xây dựng video cũng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng công nghệ, sáng tạo, hợp tác nhóm và thuyết trình – những kỹ năng quan trọng trong thời đại số. Mối liên hệ giữa Toán học và đời sống trở nên rõ nét, học sinh không còn học phân số một cách rời rạc mà thấy được ý nghĩa thực tế và giá trị ứng dụng của kiến thức, từ đó nuôi dưỡng tình yêu với môn Toán một cách tự nhiên, bền vững.
Sau một quá trình triển khai sáng kiến trong thực tế giảng dạy tại lớp 6 trong học kỳ II năm học 2025–2026, tôi nhận thấy những chuyển biến tích cực rõ rệt từ phía học sinh, cả về nhận thức, thái độ học tập lẫn năng lực thực hành các phép toán phân số. Trước khi áp dụng sáng kiến, tôi tiến hành khảo sát đầu năm với một bài kiểm tra gồm 10 câu hỏi cơ bản về phân số, kết hợp với phiếu điều tra thái độ học tập và mức độ ứng dụng CNTT trong học Toán. Kết quả ban đầu cho thấy: chỉ 37,1% học sinh đạt điểm từ khá trở lên, gần 50% học sinh thường xuyên sai ở phép cộng, trừ phân số khác mẫu số, và chỉ 17% học sinh từng được học phân số qua phần mềm, trò chơi hoặc video có yếu tố công nghệ.
Sau khi áp dụng đầy đủ 4 giải pháp trong 12 tuần, tôi tiến hành đánh giá giữa kỳ bằng bài kiểm tra tương đương và tái khảo sát học sinh. Kết quả cho thấy số lượng học sinh đạt từ khá trở lên tăng lên 81,4%, trong đó có 25,7% học sinh đạt điểm giỏi. Các lỗi sai cơ bản như quên quy đồng, sai khi rút gọn, nhầm nghịch đảo… giảm xuống còn dưới 10%. Đặc biệt, ở phần bài toán có lời văn liên quan đến phép chia phân số – nội dung từng khiến nhiều học sinh ngại học, thì tỷ lệ học sinh làm đúng tăng từ 31,4% lên 78,5%.
Không chỉ cải thiện về mặt điểm số, học sinh còn có sự thay đổi tích cực về thái độ học tập. Trên 90% học sinh cho biết các trò chơi, phần mềm và video thực tiễn giúp các em dễ hiểu bài, dễ nhớ hơn và cảm thấy Toán học thú vị hơn. Trong các tiết học có sử dụng phần mềm mô phỏng hay kiểm tra nhanh bằng công nghệ, học sinh tham gia đầy đủ, tích cực và chủ động hơn hẳn. Những em từng trầm lắng, ngại phát biểu cũng bắt đầu chia sẻ ý kiến, tự tin hơn khi thực hành.
Từ phía giáo viên, việc ứng dụng CNTT trong dạy học phân số cũng giúp tôi tiết kiệm thời gian giảng giải, kiểm tra và nắm bắt được tiến độ học tập của từng học sinh. Nhờ đó, tôi có thể điều chỉnh bài tập, phân hóa nội dung phù hợp từng nhóm đối tượng, nâng cao chất lượng dạy học một cách rõ ràng, bền vững.
Tổng thể, các kết quả thu được từ quá trình nghiên cứu và triển khai sáng kiến đã khẳng định tính khả thi, hiệu quả và giá trị thực tiễn của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học phân số ở lớp 6. Đây không chỉ là biện pháp tình thế mà là hướng đi lâu dài, phù hợp với xu thế giáo dục hiện đại và nhu cầu đổi mới phương pháp dạy học trong chương trình giáo dục phổ thông 2018.
Qua quá trình nghiên cứu và áp dụng các giải pháp trong dạy học phân số có tích hợp công nghệ thông tin tại lớp 6, tôi rút ra một số bài học kinh nghiệm quý báu không chỉ trong phạm vi nội dung chuyên đề mà còn có giá trị đối với việc đổi mới phương pháp giảng dạy môn Toán theo chương trình giáo dục phổ thông mới.
Trước hết, việc ứng dụng CNTT trong dạy học chỉ thực sự hiệu quả khi giáo viên hiểu rõ mục tiêu của bài học, lựa chọn công cụ phù hợp và khai thác công nghệ với vai trò là phương tiện hỗ trợ, không phải thay thế hoàn toàn quá trình sư phạm. Việc đưa phần mềm, trò chơi hay video vào bài giảng cần có sự định hướng rõ ràng, thời lượng hợp lý và bám sát nội dung SGK, tránh việc sa đà vào hình thức mà làm loãng mục tiêu bài học. Tôi nhận ra rằng, mỗi công cụ công nghệ cần được tích hợp đúng lúc, đúng chỗ trong tiết học – chẳng hạn phần mềm mô phỏng dùng trong khâu hình thành kiến thức, trò chơi dùng để luyện tập củng cố, còn kiểm tra nhanh thì nên lồng ghép ở cuối mỗi đơn vị kiến thức nhỏ.
Thứ hai, giáo viên cần đầu tư thời gian để thiết kế bài giảng có yếu tố công nghệ một cách chủ động và sáng tạo. Việc xây dựng trò chơi, tạo video hay thiết kế biểu mẫu kiểm tra đòi hỏi sự kiên trì, tinh thần đổi mới và cả khả năng cập nhật công nghệ. Tuy nhiên, chính quá trình đó lại giúp giáo viên nâng cao năng lực chuyên môn, chủ động tiếp cận chuyển đổi số trong giáo dục, đồng thời khơi dậy niềm hứng thú nghề nghiệp. Đặc biệt, tôi nhận thấy rằng khi mình hào hứng, sáng tạo và truyền cảm hứng thông qua bài giảng, học sinh cũng cảm nhận được và tham gia học tập tích cực hơn.
Thứ ba, sự phối hợp giữa giáo viên, học sinh và phụ huynh có vai trò không nhỏ trong thành công của các tiết học ứng dụng CNTT. Học sinh cần được hướng dẫn sử dụng thiết bị một cách nghiêm túc, đúng mục đích; phụ huynh cần tạo điều kiện cho con em tiếp cận công cụ học tập tại nhà; còn giáo viên cần xây dựng nội quy lớp học rõ ràng khi sử dụng thiết bị điện tử, tránh tình trạng học sinh bị phân tâm. Sự đồng thuận và phối hợp chặt chẽ giữa các bên là yếu tố then chốt để triển khai hiệu quả mô hình dạy học tích hợp công nghệ.
Cuối cùng, tôi rút ra rằng: công nghệ thông tin là cánh tay nối dài của người thầy – nếu được sử dụng linh hoạt và hợp lý, nó sẽ không chỉ làm cho tiết học sinh động hơn, mà còn giúp học sinh từng bước phát triển tư duy toán học, năng lực học tập và thái độ tích cực với môn học. Đặc biệt với chủ đề phân số – một nội dung nền tảng nhưng khó đối với nhiều học sinh – thì ứng dụng CNTT không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn là đòn bẩy quan trọng để giúp các em tiếp cận kiến thức một cách tự nhiên, sâu sắc và hiệu quả hơn.
Dạy học theo định hướng phát triển năng lực là mục tiêu cốt lõi của Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Trong môn Toán nói chung và chủ đề phân số ở lớp 6 nói riêng, việc hình thành cho học sinh năng lực toán học không chỉ đòi hỏi kiến thức vững chắc mà còn cần đến phương pháp tổ chức dạy học linh hoạt, phù hợp với đặc điểm tâm lý và trình độ nhận thức của các em. Trên cơ sở đó, đề tài “Tăng cường năng lực toán học thông qua ứng dụng CNTT trong dạy học phân số lớp 6” được thực hiện với mong muốn góp phần đổi mới thực chất quá trình dạy học theo hướng hiện đại, hiệu quả và gần gũi với học sinh.
Quá trình triển khai sáng kiến đã khẳng định rằng, các giải pháp ứng dụng công nghệ thông tin nếu được thiết kế hợp lý, tích hợp đúng nội dung và sử dụng đúng thời điểm sẽ đem lại hiệu quả thiết thực. Các phần mềm mô phỏng giúp học sinh trực quan hóa kiến thức phân số; trò chơi học tập tạo động lực và sự hứng thú; kiểm tra đánh giá thông minh hỗ trợ cá nhân hóa việc học; và các video gắn với thực tiễn giúp học sinh hiểu rằng toán học không xa rời cuộc sống. Bốn giải pháp này không chỉ phát huy hiệu quả riêng lẻ mà còn tạo nên một chuỗi hoạt động hỗ trợ nhau, tạo thành môi trường học tập tích cực, đa dạng và linh hoạt cho học sinh lớp 6.
Thực tiễn triển khai sáng kiến cho thấy năng lực toán học của học sinh được cải thiện rõ rệt, thể hiện qua kết quả kiểm tra, khả năng trình bày ý tưởng, tư duy toán học cũng như thái độ học tập tích cực. Bên cạnh đó, giáo viên cũng nâng cao được kỹ năng sử dụng công nghệ, tổ chức lớp học hiệu quả hơn và khẳng định được vai trò chủ đạo trong việc dẫn dắt học sinh tiếp cận tri thức một cách chủ động, sáng tạo.
Từ những kết quả đạt được, tôi nhận thấy rằng, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học không chỉ là xu hướng tất yếu trong thời đại chuyển đổi số, mà còn là một con đường thiết thực để nâng cao chất lượng giáo dục, phát triển năng lực cho người học. Đề tài này không những phù hợp với mục tiêu giáo dục phổ thông mới, mà còn có thể áp dụng linh hoạt cho nhiều nội dung khác trong chương trình Toán lớp 6 và mở rộng sang các khối lớp khác trong bậc trung học cơ sở.
Với tinh thần cầu thị, tôi hy vọng những kết quả bước đầu của sáng kiến sẽ là tiền đề để tiếp tục hoàn thiện, nhân rộng và lan tỏa trong thực tiễn giảng dạy, góp phần nhỏ bé vào công cuộc đổi mới giáo dục nước nhà.
Để việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Toán nói chung và chủ đề phân số nói riêng đạt hiệu quả cao, tôi kính đề xuất nhà trường tiếp tục quan tâm đầu tư, nâng cấp các thiết bị dạy học như máy chiếu, máy tính, bảng tương tác, đường truyền Internet ổn định tại các phòng học. Bên cạnh đó, nhà trường cần tạo điều kiện tổ chức các buổi tập huấn chuyên đề, chia sẻ kinh nghiệm giữa các giáo viên trong tổ chuyên môn nhằm nâng cao kỹ năng thiết kế bài giảng điện tử, sử dụng phần mềm dạy học, khai thác trò chơi số hóa và công cụ đánh giá thông minh. Đồng thời, tôi mong Ban giám hiệu tiếp tục khuyến khích, động viên giáo viên mạnh dạn đổi mới phương pháp, tích cực ứng dụng CNTT trong giảng dạy, nhất là với các môn học có tính trừu tượng cao như Toán học.
Để việc học tập của học sinh đạt hiệu quả tốt, đặc biệt trong điều kiện giảng dạy tích hợp công nghệ, rất cần sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và phụ huynh. Tôi kính mong phụ huynh quan tâm tạo điều kiện để con em mình được tiếp cận với thiết bị học tập phù hợp (điện thoại, máy tính bảng, máy tính kết nối mạng), đồng thời định hướng các em sử dụng công nghệ đúng mục đích, tránh sao nhãng trong quá trình học. Ngoài ra, phụ huynh cũng cần thường xuyên trao đổi với giáo viên về tiến độ học tập của học sinh, kịp thời động viên các em rèn luyện kỹ năng sử dụng phần mềm học tập, làm bài tập số hóa và khơi dậy sự yêu thích môn Toán ngay từ khi bắt đầu tiếp cận những khái niệm nền tảng như phân số.