Ứng dụng CNTT nhằm tạo tình huống có vấn đề cho học sinh trong môn Sinh học lớp 8
Ngày đăng: 04/08/2025 15:38
Ngày đăng: 04/08/2025 15:38
Tin liên quan
Môn Sinh học ở cấp trung học cơ sở, đặc biệt là lớp 8, có vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh hiểu rõ về cấu tạo và chức năng của cơ thể người, cũng như mối quan hệ giữa con người và môi trường. Việc tiếp cận kiến thức sinh học không chỉ cung cấp tri thức nền tảng mà còn rèn luyện khả năng tư duy khoa học, giải quyết vấn đề và phát triển các phẩm chất, năng lực cốt lõi cho học sinh. Trong xu thế đổi mới giáo dục hiện nay, mục tiêu không dừng lại ở việc học sinh ghi nhớ kiến thức, mà cần hình thành được năng lực vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Muốn vậy, người dạy phải biết cách kích hoạt tư duy của học sinh, đặt các em vào tình huống có vấn đề để chủ động chiếm lĩnh tri thức. Đây chính là điểm cốt lõi giúp các giờ học trở nên hấp dẫn, hiệu quả, giàu tính thực tiễn và nhân văn.
Tuy nhiên, thực trạng giảng dạy môn Sinh học lớp 8 hiện nay vẫn còn tồn tại không ít hạn chế. Trong nhiều tiết học, giáo viên vẫn chủ yếu truyền thụ kiến thức theo cách truyền thống: giới thiệu bài – phân tích tranh ảnh trong sách giáo khoa – ghi nhớ lý thuyết – củng cố bằng câu hỏi tái hiện. Cách dạy này thiếu đi sự dẫn dắt học sinh vào các tình huống cụ thể, thiếu yếu tố kích thích tư duy và cảm xúc. Học sinh tiếp cận kiến thức một cách thụ động, chưa thực sự hiểu rõ mục đích học tập, chưa có cơ hội được vận dụng và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Nhiều em học đối phó, hời hợt, chỉ học thuộc lòng mà không biết cách áp dụng vào cuộc sống. Điều này dẫn đến tình trạng tiết học thiếu sinh động, học sinh kém hứng thú và hiệu quả tiếp thu không cao.
Tại đơn vị công tác – một trường trung học cơ sở đang từng bước đổi mới theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực, vấn đề này càng được quan tâm sâu sắc. Trong thực tế giảng dạy môn Sinh học lớp 8, dù chương trình mới đã tích hợp các nội dung mở, giàu tính ứng dụng, nhưng nhiều giáo viên vẫn lúng túng trong việc thiết kế các tình huống có vấn đề phù hợp. Một số giáo viên chưa mạnh dạn ứng dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ việc tạo lập các tình huống sinh động, mang tính gợi mở. Bên cạnh đó, thiết bị hỗ trợ giảng dạy tuy đã được đầu tư, song chưa được khai thác hiệu quả. Tình trạng này khiến cho việc đổi mới phương pháp giảng dạy trong môn Sinh học vẫn còn chưa đồng đều, chưa thực sự phát huy hết tiềm năng của chương trình mới.
Là một giáo viên trực tiếp giảng dạy bộ môn, tôi nhận thức rõ rằng việc tạo tình huống có vấn đề không chỉ đơn thuần là một thủ pháp sư phạm mà còn là một chiến lược phát triển năng lực học sinh, đặc biệt khi được kết hợp với công nghệ thông tin. Những đoạn video mô phỏng, trò chơi tương tác, hình ảnh động do AI tạo ra hay các kịch bản trực quan do giáo viên thiết kế sẽ giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách sâu sắc và sáng tạo hơn. Sau một thời gian nghiên cứu, thử nghiệm và áp dụng, tôi nhận thấy việc lồng ghép công nghệ thông tin để tạo ra tình huống có vấn đề mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc tạo hứng thú, phát triển tư duy và tăng cường khả năng hợp tác của học sinh. Chính vì vậy, tôi mạnh dạn chọn đề tài: “Ứng dụng công nghệ thông tin nhằm tạo tình huống có vấn đề cho học sinh trong môn Sinh học lớp 8” để chia sẻ những kinh nghiệm thực tiễn, đồng thời góp phần vào quá trình đổi mới phương pháp dạy học theo hướng hiện đại, tích cực và hiệu quả.
Biện pháp được triển khai nhằm mục tiêu chính là nâng cao chất lượng dạy học môn Sinh học lớp 8 thông qua việc ứng dụng công nghệ thông tin để tạo ra các tình huống có vấn đề trong mỗi bài học. Việc lồng ghép công nghệ không chỉ giúp giáo viên tổ chức các hoạt động dạy học sinh động, hấp dẫn mà còn tạo cơ hội để học sinh tiếp cận kiến thức theo cách mới mẻ, chủ động, phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Trước hết, biện pháp hướng đến việc đổi mới cách tiếp cận bài học theo hướng khơi gợi vấn đề, thay vì trực tiếp trình bày kiến thức. Qua đó, học sinh sẽ được đặt vào những tình huống thực tiễn có liên quan đến nội dung học tập, từ đó phát sinh nhu cầu nhận thức và có động lực khám phá. Những tình huống này sẽ được xây dựng bằng các công cụ công nghệ như video mô phỏng, hình ảnh động, trò chơi tương tác trực tuyến, mô hình trực quan do AI tạo ra hoặc hệ thống câu hỏi mở theo kịch bản. Mỗi tình huống đều đảm bảo tính logic, thực tiễn và phù hợp với trình độ nhận thức của học sinh.
Thứ hai, biện pháp còn nhằm giúp học sinh phát triển toàn diện các năng lực và phẩm chất cốt lõi mà chương trình giáo dục phổ thông mới đề ra. Thông qua việc tham gia vào quá trình phân tích tình huống, nêu giả thuyết, thảo luận nhóm và đề xuất hướng giải quyết, các em sẽ hình thành và phát triển năng lực tự học, tư duy sáng tạo, hợp tác, giao tiếp và ứng dụng tri thức vào thực tiễn. Đặc biệt, khi được tiếp cận với các nguồn học liệu số phong phú, học sinh sẽ được khơi dậy niềm say mê khám phá khoa học và khả năng sử dụng công nghệ như một phần trong hành trình học tập suốt đời.
Cuối cùng, mục tiêu của biện pháp là tạo điều kiện để giáo viên nâng cao năng lực thiết kế bài giảng theo hướng mở, tích cực và hiện đại. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong việc tạo tình huống có vấn đề đòi hỏi giáo viên phải tư duy linh hoạt, chủ động cập nhật kỹ thuật số, đồng thời xây dựng các kịch bản dạy học có tính tương tác cao. Qua đó, chính người dạy cũng trở thành người học tích cực trong quá trình chuyển đổi số giáo dục, góp phần xây dựng một môi trường dạy học đổi mới, hiệu quả và phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại.
Biện pháp mà tôi triển khai trong đề tài không chỉ kế thừa tinh thần đổi mới dạy học theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực mà còn mang tính đột phá trong cách thiết kế tình huống có vấn đề nhờ vào sự hỗ trợ mạnh mẽ của công nghệ thông tin. Khác với cách tạo vấn đề truyền thống thường chỉ dựa vào câu hỏi gợi mở hoặc một hình ảnh trong sách giáo khoa, biện pháp này sử dụng các công cụ công nghệ để tạo ra các tình huống trực quan, sinh động, đa giác quan và có tính tương tác cao, từ đó nâng cao hiệu quả khơi gợi tư duy học sinh.
Điểm mới đầu tiên của biện pháp là việc sử dụng video mô phỏng 3D và hình ảnh động để tạo dựng bối cảnh có vấn đề. Các tình huống không còn là những đoạn mô tả khô cứng mà được thể hiện dưới dạng chuyển động, có âm thanh, hình ảnh, lời thoại nhân vật – giúp học sinh cảm nhận được tính thực tế và tính cấp thiết của vấn đề đặt ra. Việc học sinh phải đặt mình vào hoàn cảnh cụ thể để suy nghĩ và giải quyết đã tạo nên một môi trường học tập giàu tính trải nghiệm và tư duy phản biện.
Điểm mới thứ hai là tích hợp các nền tảng tương tác như Quizizz, Wordwall, Canva, hoặc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quá trình tạo tình huống. Thay vì giáo viên đặt câu hỏi trực tiếp, các phần mềm này giúp dẫn dắt học sinh qua một chuỗi câu hỏi gợi mở có yếu tố bất ngờ, từ đó hình thành mâu thuẫn nhận thức. Việc học sinh tham gia trò chơi, trả lời câu hỏi, so sánh đáp án, và nhận phản hồi ngay lập tức đã làm cho quá trình khám phá kiến thức trở nên hấp dẫn và sâu sắc hơn.
Điểm mới thứ ba là ứng dụng công nghệ AI để thiết kế nhân vật, kịch bản, hình ảnh minh họa mang tính chất gợi mở vấn đề. Giáo viên có thể tạo các đoạn hội thoại giữa các nhân vật hư cấu trong hoạt cảnh, đặt học sinh vào vai trò người quan sát hoặc người trong cuộc, từ đó kích thích tư duy giải quyết tình huống. Cách tiếp cận này giúp tăng tính cá nhân hóa và gần gũi trong quá trình dạy học, đồng thời thể hiện tư duy sư phạm sáng tạo của giáo viên trong thời đại số.
Ngoài ra, tính mới còn thể hiện ở việc chuyển trọng tâm từ dạy học nội dung sang dạy học kiến tạo. Học sinh không còn chỉ tiếp nhận kiến thức từ giáo viên mà tự mình tìm hiểu, khám phá và xây dựng kiến thức thông qua việc giải quyết các tình huống có vấn đề. Vai trò của giáo viên chuyển từ người giảng giải sang người thiết kế hoạt động và định hướng tư duy. Sự thay đổi này đã góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong dạy học một cách thực chất và hiệu quả.
Như vậy, biện pháp trong đề tài không chỉ mới về cách thức tổ chức dạy học mà còn mới ở cách tiếp cận – coi công nghệ như một công cụ đắc lực để làm sâu sắc thêm phương pháp tạo tình huống có vấn đề. Đây là hướng đi phù hợp với xu thế giáo dục hiện đại, góp phần hình thành lớp học tích cực, sáng tạo và phát triển toàn diện cho học sinh.
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là học sinh lớp 8 trong quá trình học môn Sinh học theo chương trình sách giáo khoa Kết nối tri thức với cuộc sống. Đây là lứa tuổi có sự phát triển mạnh mẽ về tư duy logic, khả năng phản biện, đồng thời cũng rất nhạy bén với các phương tiện công nghệ hiện đại. Việc ứng dụng công nghệ thông tin để tạo tình huống có vấn đề trong các bài học sinh học sẽ giúp học sinh phát huy tối đa năng lực học tập, đồng thời hình thành hứng thú và thói quen tìm tòi, khám phá tri thức một cách chủ động, tích cực.
Phạm vi nghiên cứu của đề tài tập trung vào việc ứng dụng công nghệ thông tin trong một số bài học cụ thể của chương trình Sinh học lớp 8, chủ yếu thuộc các chuyên đề như: Hệ vận động, hệ hô hấp, tiêu hóa, và cơ chế hoạt động của cơ thể người. Các bài học được lựa chọn đều có tính trực quan cao, dễ mô phỏng bằng hình ảnh, video và các kịch bản có tình huống thực tiễn. Ngoài ra, phạm vi nghiên cứu cũng giới hạn trong khuôn khổ điều kiện cơ sở vật chất, thiết bị dạy học và trình độ tiếp cận CNTT của giáo viên và học sinh tại đơn vị công tác.
Để thực hiện đề tài một cách hiệu quả và đảm bảo tính khoa học, tôi đã vận dụng phối hợp nhiều phương pháp nghiên cứu phù hợp với đặc điểm môn học và thực tiễn giảng dạy. Cụ thể như sau:
Thứ nhất, phương pháp nghiên cứu lý luận được sử dụng để tìm hiểu các cơ sở khoa học về dạy học theo hướng phát triển năng lực, phương pháp tạo tình huống có vấn đề, vai trò của công nghệ thông tin trong giáo dục và xu hướng đổi mới dạy học môn Sinh học hiện nay. Tôi tham khảo các tài liệu chuyên môn, sách hướng dẫn giáo viên, các công trình nghiên cứu, bài viết trên các tạp chí giáo dục và nền tảng số uy tín.
Thứ hai, phương pháp điều tra, khảo sát thực tế được tiến hành thông qua việc phát phiếu hỏi, trao đổi trực tiếp với học sinh và giáo viên cùng bộ môn để nắm bắt mức độ hứng thú, khả năng tiếp cận công nghệ và những khó khăn trong việc dạy – học Sinh học theo hướng tạo tình huống có vấn đề.
Thứ ba, phương pháp quan sát sư phạm được sử dụng để theo dõi quá trình học tập của học sinh trong các tiết học có áp dụng biện pháp. Tôi ghi nhận biểu hiện của học sinh về mức độ tham gia, tinh thần hợp tác, khả năng tư duy và kết quả giải quyết tình huống, từ đó rút ra những đánh giá định tính và định lượng khách quan.
Thứ tư, phương pháp thực nghiệm sư phạm được áp dụng để triển khai các tiết dạy có ứng dụng công nghệ thông tin trong tạo tình huống có vấn đề. Tôi tiến hành so sánh kết quả học tập, thái độ học tập của học sinh trước và sau khi áp dụng, từ đó đánh giá tính khả thi và hiệu quả của biện pháp.
Ngoài ra, tôi cũng sử dụng phương pháp phân tích – tổng hợp để xử lý các dữ liệu thu thập được, đối chiếu với mục tiêu đề ra nhằm rút ra kết luận phù hợp, có cơ sở khoa học và thực tiễn.
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông theo hướng phát triển phẩm chất và năng lực học sinh, việc chuyển từ cách dạy truyền thụ kiến thức sang hình thức tổ chức hoạt động học tập tích cực, sáng tạo là xu hướng tất yếu. Theo lý thuyết dạy học kiến tạo, tri thức không được truyền đạt một chiều từ giáo viên đến học sinh mà được học sinh tự kiến tạo thông qua quá trình trải nghiệm, suy nghĩ, khám phá và giải quyết vấn đề. Vì vậy, tạo tình huống có vấn đề trong giờ học là một phương pháp sư phạm hiện đại, đóng vai trò khơi gợi mâu thuẫn nhận thức, kích thích tư duy và khơi dậy động lực học tập cho người học.
Tình huống có vấn đề được hiểu là những tình huống mà học sinh chưa thể giải quyết ngay bằng kiến thức hiện có, buộc phải huy động khả năng tư duy, tra cứu, thảo luận và khám phá để đưa ra hướng giải quyết. Về bản chất, đó là tình huống chứa đựng mâu thuẫn giữa cái đã biết và cái chưa biết, tạo ra nhu cầu nhận thức ở học sinh. Đây là điều kiện cần thiết để kích hoạt tư duy tích cực và chủ động. Các nhà giáo dục như Vygotsky, Piaget đều cho rằng việc đặt học sinh vào "vùng phát triển gần nhất" – nơi các em gặp khó khăn vừa đủ để cần sự hỗ trợ, chính là cơ hội vàng để phát triển tư duy và năng lực.
Bên cạnh đó, ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học ngày càng được xem là yếu tố không thể thiếu trong quá trình hiện đại hóa giáo dục. CNTT không chỉ hỗ trợ trình chiếu, minh họa nội dung mà còn mở ra khả năng xây dựng các kịch bản tương tác, mô phỏng quá trình sinh học, đưa học sinh vào các trải nghiệm giả lập gần với thực tế. Khi được kết hợp với phương pháp tạo tình huống có vấn đề, CNTT phát huy vai trò đặc biệt trong việc giúp giáo viên thiết kế các tình huống có sức hút mạnh mẽ: từ video tình huống, mô hình 3D, trò chơi trực tuyến cho đến các đoạn hoạt cảnh có yếu tố bất ngờ, hấp dẫn.
Trong môn Sinh học lớp 8, đặc biệt với chương trình sách giáo khoa “Kết nối tri thức với cuộc sống”, nội dung bài học gắn chặt với kiến thức về cơ thể người và mối liên hệ với thực tiễn đời sống. Điều này tạo thuận lợi cho việc xây dựng các tình huống học tập giàu tính thực tiễn, dễ kết hợp cùng các công cụ số. Những nội dung như hệ vận động, hô hấp, tiêu hóa, tim mạch… có thể dễ dàng được mô phỏng bằng video minh họa, trò chơi tương tác hoặc mô hình ảo giúp học sinh hiểu sâu và nhớ lâu.
Như vậy, cơ sở lý luận của biện pháp xuất phát từ ba nền tảng quan trọng: lý thuyết kiến tạo trong dạy học, vai trò của tình huống có vấn đề trong phát triển tư duy và năng lực học sinh, và khả năng hỗ trợ mạnh mẽ của công nghệ thông tin trong việc thiết kế hoạt động học. Việc kết hợp cả ba yếu tố này một cách linh hoạt, hợp lý sẽ góp phần làm cho quá trình dạy học môn Sinh học lớp 8 trở nên hấp dẫn, hiệu quả và thực sự mang lại giá trị phát triển toàn diện cho học sinh.
Thực tế giảng dạy môn Sinh học lớp 8 tại trường cho thấy, dù chương trình mới đã có nhiều điều chỉnh theo hướng mở, tích hợp và phát triển năng lực, nhưng trong quá trình triển khai, vẫn còn không ít tiết học diễn ra một cách khô khan, thiếu sự tương tác giữa giáo viên và học sinh. Phần lớn học sinh tiếp cận kiến thức dưới dạng nghe – ghi, ít có cơ hội được trải nghiệm, đặt câu hỏi hay giải quyết các tình huống thực tiễn. Điều này dẫn đến tâm lý học tập thụ động, học vì điểm số, thiếu hứng thú và không gắn kết bài học với cuộc sống.
Mặt khác, trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, học sinh ngày càng nhạy bén với các phương tiện số, có khả năng sử dụng các ứng dụng công nghệ thành thạo. Tuy nhiên, trong môi trường học đường, việc tận dụng công nghệ thông tin như một công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả vẫn còn hạn chế. Giáo viên chưa được tập huấn bài bản về thiết kế bài giảng số, còn e dè khi xây dựng các tình huống có vấn đề bằng công nghệ, dẫn đến việc chưa khai thác hết tiềm năng của thiết bị, phần mềm sẵn có trong nhà trường.
Từ thực tế đó, bản thân tôi nhận thấy cần phải đổi mới cách tiếp cận dạy học Sinh học lớp 8 sao cho vừa gắn với nội dung chương trình, vừa gần gũi thực tiễn, lại có khả năng kích thích tư duy và sự tham gia tích cực của học sinh. Việc ứng dụng công nghệ thông tin để tạo ra các tình huống có vấn đề chính là hướng đi phù hợp, giúp tiết học trở nên sinh động, học sinh hứng thú và chủ động hơn trong hành trình chiếm lĩnh tri thức.
Trong quá trình triển khai biện pháp ứng dụng công nghệ thông tin để tạo tình huống có vấn đề trong dạy học môn Sinh học lớp 8, tôi nhận thấy có nhiều thuận lợi đáng kể. Trước hết, nhà trường đã và đang tích cực đẩy mạnh chuyển đổi số trong giáo dục, trang bị đầy đủ máy chiếu, màn hình tương tác, kết nối mạng ổn định và kho học liệu số dùng chung. Bên cạnh đó, bản thân tôi cũng có điều kiện tiếp cận và sử dụng thành thạo nhiều phần mềm hỗ trợ dạy học như PowerPoint, Canva, Quizizz, các nền tảng tạo video minh họa hoặc ứng dụng AI thiết kế hình ảnh sinh học. Đặc biệt, học sinh lớp 8 có sự hứng thú rõ rệt khi được học thông qua các hoạt động công nghệ, có khả năng thao tác nhanh, biết hợp tác nhóm và phản hồi linh hoạt trước các tình huống học tập. Ngoài ra, chương trình Sinh học lớp 8 – bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống cũng rất phù hợp với cách tổ chức bài học theo hướng tình huống, gắn liền với thực tế, giúp giáo viên dễ dàng tích hợp công nghệ trong thiết kế hoạt động.
Tuy nhiên, bên cạnh những thuận lợi, tôi cũng gặp một số khó khăn nhất định. Không phải giáo viên nào trong tổ chuyên môn cũng quen với việc thiết kế bài giảng số hoặc tạo tình huống có vấn đề bằng công cụ công nghệ, dẫn đến việc chia sẻ và lan tỏa chưa thật đồng đều. Một số học sinh còn hạn chế khả năng phản xạ, tư duy chưa linh hoạt, nên khi tiếp cận với các tình huống cần vận dụng kiến thức hoặc phân tích dữ liệu mô phỏng vẫn còn lúng túng, cần nhiều thời gian hỗ trợ. Ngoài ra, việc đầu tư thời gian để chuẩn bị các kịch bản công nghệ tương tác cũng là một thách thức không nhỏ đối với giáo viên trong bối cảnh phải đảm nhiệm nhiều công việc chuyên môn khác. Chính vì vậy, để biện pháp thực sự phát huy hiệu quả, giáo viên cần được tập huấn thường xuyên, có sự hỗ trợ về chuyên môn và kỹ thuật, đồng thời cần có chiến lược tổ chức lớp học linh hoạt, phù hợp với từng đối tượng học sinh.
Để xác định rõ thực trạng việc dạy học Sinh học lớp 8 theo hướng tạo tình huống có vấn đề và mức độ ứng dụng công nghệ thông tin tại đơn vị công tác, tôi đã tiến hành khảo sát bằng phiếu hỏi đối với 4 giáo viên trong tổ Khoa học tự nhiên và 70 học sinh lớp 8 trước khi áp dụng biện pháp. Nội dung khảo sát tập trung vào hai nhóm chính: một là mức độ học sinh hứng thú, tích cực khi học Sinh học; hai là tần suất và hiệu quả sử dụng CNTT của giáo viên trong việc tạo tình huống học tập.
Kết quả khảo sát cho thấy: có đến 78% học sinh cho rằng các tiết Sinh học thường nhàm chán, chủ yếu là nghe giảng và ghi chép; chỉ 12% học sinh cảm thấy bài học có yếu tố bất ngờ hoặc kích thích tư duy. Về phía giáo viên, chỉ có 1 trong 4 giáo viên thường xuyên lồng ghép công nghệ thông tin để tạo vấn đề trong bài giảng; 75% thừa nhận chưa tự tin khi thiết kế các tình huống bằng công cụ số. Ngoài ra, qua quan sát các tiết dạy, tôi nhận thấy học sinh ít khi được đặt vào tình huống thực tiễn hoặc làm việc theo nhóm để giải quyết vấn đề học tập, khả năng đặt câu hỏi và phản biện còn hạn chế.
Từ kết quả khảo sát này, tôi nhận thấy việc ứng dụng CNTT nhằm xây dựng tình huống có vấn đề trong dạy học là cần thiết và cấp bách, góp phần nâng cao chất lượng môn học, khơi gợi hứng thú và phát triển năng lực tư duy cho học sinh.
Việc sử dụng video mô phỏng và hình ảnh động trong dạy học là một giải pháp hữu hiệu giúp giáo viên đưa học sinh vào các tình huống học tập sinh động, trực quan và gần gũi với đời sống. Đặc biệt trong môn Sinh học lớp 8 – nơi học sinh tiếp cận các kiến thức về cơ thể người, cơ quan sinh học và các hoạt động sống phức tạp – thì những nội dung này càng cần được cụ thể hóa bằng hình ảnh và chuyển động để học sinh dễ tiếp nhận. Vai trò của giải pháp không chỉ dừng lại ở việc minh họa bài học mà quan trọng hơn là tạo ra sự “bất ngờ hợp lý” – một tình huống gợi mở vấn đề – giúp học sinh phải suy nghĩ, thắc mắc, tìm kiếm lời giải đáp. Khi được kích thích bởi một mâu thuẫn nhận thức hoặc một hiện tượng khó lý giải, học sinh sẽ nảy sinh nhu cầu tìm hiểu, từ đó trở nên chủ động trong việc tiếp cận tri thức mới. Đó chính là nền tảng để hình thành năng lực giải quyết vấn đề và tư duy phản biện – hai năng lực quan trọng trong chương trình giáo dục hiện đại.
Trong quá trình thực hiện giải pháp này, tôi đã lựa chọn nội dung bài “Hoạt động của cơ” (Bài 31 – Sinh học 8) để triển khai. Đầu tiết học, tôi sử dụng một đoạn video mô phỏng tình huống các vận động viên trong một cuộc thi điền kinh đang bị chuột rút khi về đích. Hình ảnh rõ nét, chuyển động chân thực, kèm tiếng bình luận và mô tả biểu hiện đau đớn của vận động viên giúp học sinh lập tức bị cuốn vào tình huống. Sau khi xem xong video, tôi đặt câu hỏi: “Theo em, tại sao các vận động viên lại bị chuột rút dù trước đó đã khởi động kỹ và có thể trạng tốt?” Đây là lúc học sinh bắt đầu phân tích, tranh luận và nêu ra nhiều giả thiết như: thiếu nước, vận động quá sức, thiếu canxi, hoạt động cơ sai tư thế… Những giả thiết này chính là những hướng tư duy dẫn đến việc tìm hiểu sâu hơn về cơ chế hoạt động của cơ – mục tiêu cốt lõi của bài học.
Tiếp theo, trong phần hình thành kiến thức, tôi sử dụng thêm các hình ảnh động mô phỏng cấu trúc của bó cơ, sự trượt của các sợi actin và myosin trong quá trình co cơ. Các hình ảnh này được tích hợp từ phần mềm mô phỏng hoặc trình chiếu dưới dạng gif trong PowerPoint. Học sinh được quan sát sự thay đổi trong cấu trúc cơ khi có tín hiệu thần kinh, thấy được năng lượng cần thiết cho hoạt động co cơ và lý giải được nguyên nhân hiện tượng mỏi cơ, chuột rút khi vận động kéo dài. Việc học không còn là tiếp nhận lý thuyết đơn thuần mà là hành trình tìm kiếm câu trả lời cho một câu hỏi thực tiễn, thông qua hình ảnh và dữ liệu trực quan, sinh động.
Kết quả thu được từ giải pháp này cho thấy hiệu quả rõ rệt. Học sinh hứng thú hơn với bài học, đặc biệt là trong phần khởi động và thảo luận. Các em chủ động phát biểu, đưa ra ý kiến cá nhân và cùng nhau xây dựng lời giải cho tình huống ban đầu. Trong quá trình học, học sinh dễ dàng ghi nhớ kiến thức vì được gắn với hình ảnh trực quan và trải nghiệm thực tế. Việc sử dụng video và hình ảnh động không chỉ giúp học sinh hiểu sâu nội dung bài học mà còn tạo nên sự kết nối giữa kiến thức khoa học và cuộc sống. Học sinh nhớ lâu hơn, hiểu bản chất rõ hơn và đặc biệt có sự chuyển biến tích cực trong kỹ năng đặt câu hỏi, phản biện và giải thích các hiện tượng sinh học trong đời sống thường ngày. Với giáo viên, việc sử dụng công nghệ để tạo tình huống có vấn đề giúp tiết học trở nên hấp dẫn hơn, có tính dẫn dắt rõ ràng và dễ kiểm soát tiến trình tiếp cận kiến thức của học sinh theo từng bước.
Trong môi trường học tập hiện đại, việc lồng ghép các trò chơi tương tác vào quá trình giảng dạy không chỉ mang lại không khí vui tươi, hào hứng mà còn là phương tiện hiệu quả để khơi dậy tư duy và tạo ra tình huống có vấn đề một cách tự nhiên, gần gũi. Trò chơi học tập trực tuyến – đặc biệt là các nền tảng như Quizizz, Wordwall, hoặc Kahoot – cho phép giáo viên thiết kế hệ thống câu hỏi dạng trắc nghiệm, kéo thả, điền khuyết… với nhiều hình thức thể hiện sinh động như hình ảnh, âm thanh, biểu tượng cảm xúc. Khi các câu hỏi được thiết kế có chủ đích với yếu tố bất ngờ hoặc mâu thuẫn nhận thức, học sinh sẽ dễ bị cuốn vào tình huống mà không nhận ra đó là phần mở đầu cho một chuỗi bài học cần khám phá. Giải pháp này phát huy rõ vai trò kích thích sự tập trung, tạo cảm giác thi đua lành mạnh và khơi mở vấn đề bằng cách để học sinh chủ động tìm ra điểm “nghịch lý” trong tri thức đã biết.
Để triển khai giải pháp, tôi lựa chọn bài “Hô hấp ở người” (Bài 34 – Sinh học lớp 8) và sử dụng nền tảng Quizizz để tạo ra một chuỗi câu hỏi tương tác đầu giờ học. Trong trò chơi, học sinh được chia nhóm và cùng tham gia trả lời các câu hỏi mang tính gợi mở như: “Cây xanh có hô hấp không?”, “Buổi tối có nên đặt nhiều cây trong phòng ngủ hay không?”, “Người ngủ trong phòng kín nhưng nhiều cây xanh có dễ bị ngạt khí không?”, “Phổi là nơi tạo ra năng lượng đúng hay sai?”, “Cơ thể con người dự trữ khí oxi ở đâu?”… Ở những câu hỏi này, có các đáp án dễ gây nhầm lẫn hoặc trái với dự đoán của học sinh. Ví dụ, nhiều em cho rằng càng nhiều cây xanh thì càng nhiều oxi, không thể gây ngạt khí – điều này trái ngược với thực tế rằng ban đêm, cây xanh hô hấp và thải ra khí cacbonic, có thể gây ngạt nếu phòng kín và không có thông gió. Chính điểm “bất ngờ” này là yếu tố mấu chốt để tạo nên mâu thuẫn nhận thức, khiến học sinh cảm thấy tò mò và muốn tìm hiểu sâu hơn để giải thích hiện tượng. Sau trò chơi, tôi dừng lại ở câu hỏi: “Vậy vì sao người khỏe mạnh có thể ngạt thở trong phòng đầy cây xanh vào ban đêm?” – và từ đó dẫn dắt học sinh bước vào bài học “Hô hấp ở người”.
Quá trình tổ chức trò chơi không chỉ là một hoạt động khởi động mà còn là cách để kích hoạt tư duy nền, giúp học sinh nhớ lại những kiến thức cũ có liên quan đến hô hấp, quang hợp, trao đổi khí, đồng thời hình thành tâm thế sẵn sàng cho việc khám phá tri thức mới. Trong phần hình thành kiến thức, tôi tiếp tục sử dụng các kênh thông tin phong phú như mô hình 3D về phổi, hình ảnh chu trình trao đổi khí, sơ đồ vai trò của oxi trong tế bào… nhằm làm rõ nội dung và giải quyết triệt để tình huống đã đặt ra ban đầu.
Kết quả thu được sau khi triển khai giải pháp là rất tích cực. Học sinh tỏ ra hào hứng với hình thức học qua trò chơi, tham gia sôi nổi, tích cực phản hồi và đặc biệt rất thích thú khi phát hiện ra “mình đã nghĩ sai”. Chính điều đó tạo nên động lực tự thân để các em khám phá bài học. Việc sử dụng trò chơi giúp tôi dễ dàng kiểm tra kiến thức nền của học sinh, đồng thời giúp các em tập trung cao độ ngay từ đầu tiết học. Trong các nhóm học sinh, không khí trao đổi, tranh luận diễn ra sôi nổi và có chiều sâu, nhiều em đưa ra câu hỏi ngược lại với giáo viên – điều hiếm thấy trong những tiết học truyền thống. Sau tiết học, các em đều nhớ rất rõ nội dung bài vì kiến thức được gắn liền với một tình huống cụ thể mà chính các em đã nhập cuộc để giải quyết. Qua thực tế giảng dạy, tôi nhận thấy đây là một giải pháp vừa gần gũi, vừa hiệu quả và dễ triển khai trong điều kiện lớp học hiện nay.
Trong dạy học hiện đại, hình ảnh không chỉ là công cụ minh họa mà còn là phương tiện truyền tải tư duy một cách mạnh mẽ. Khi được kết hợp với trí tuệ nhân tạo (AI) và các phần mềm thiết kế như Canva, ChatGPT, Dall-E hoặc ClipDrop, hình ảnh còn có thể tạo thành một “kịch bản” học tập – nơi tình huống có vấn đề được thể hiện sống động, lôi cuốn và dễ tiếp cận. Giải pháp này phát huy vai trò đặc biệt trong việc tạo dựng các mâu thuẫn nhận thức bằng hình ảnh và lời thoại mô phỏng, từ đó kích thích học sinh đặt câu hỏi, phản biện và chủ động khám phá. Thay vì sử dụng một hình ảnh tĩnh đơn lẻ, giáo viên có thể thiết kế chuỗi hình ảnh, truyện tranh hoặc hoạt cảnh có lời thoại để dẫn dắt học sinh vào một tình huống có vẻ bình thường nhưng lại ẩn chứa điều “lạ lùng”, khó hiểu. Chính sự bất ngờ này tạo ra nhu cầu nhận thức tự nhiên, giúp học sinh chuyển từ bị động sang chủ động tiếp cận tri thức.
Khi triển khai giải pháp, tôi lựa chọn bài “Tiêu hóa ở ruột non” (Bài 32 – Sinh học 8) và sử dụng Canva kết hợp AI hình ảnh (Dall-E, Magic Media, Bing Designer) để thiết kế một đoạn hoạt cảnh mở đầu cho bài học. Trong tình huống đó, hai nhân vật học sinh đang trò chuyện: một bạn nói “Bụng mình kêu òng ọc khi đói chứng tỏ dạ dày đang tiêu hóa thức ăn trong đó”, bạn kia trả lời “Không đúng, ruột non mới là nơi tiêu hóa thức ăn quan trọng nhất”. Trên màn hình hiện lên hình ảnh hai bạn tranh luận với biểu cảm rõ nét, bên cạnh là bức ảnh mô phỏng dạ dày và ruột non. Học sinh được yêu cầu chọn lập trường và giải thích lý do. Điều đặc biệt là đa số học sinh ban đầu đều cho rằng dạ dày là nơi tiêu hóa mạnh nhất, vì âm thanh “bụng kêu” gắn liền với hình ảnh dạ dày quen thuộc trong đời sống. Tuy nhiên, tình huống hoạt hình lại tạo ra mâu thuẫn: nếu đúng như vậy thì ruột non có vai trò gì? Mâu thuẫn này kích thích học sinh suy nghĩ và bắt đầu đặt câu hỏi: “Thức ăn đã được tiêu hóa hết ở dạ dày chưa?”, “Tại sao ruột non lại dài như vậy?”, “Có thật nó chỉ hấp thụ chứ không tiêu hóa?”… Từ đó, tôi dẫn dắt vào nội dung chính của bài học.
Trong phần hình thành kiến thức, tôi tiếp tục sử dụng hình ảnh động được tạo từ AI để mô tả quá trình tiêu hóa hóa học diễn ra trong ruột non, minh họa hoạt động của các enzym như amylaza, lipaza, proteaza... Học sinh quan sát và thảo luận theo nhóm để giải thích quá trình tiêu hóa, từ đó lý giải tình huống ban đầu. Việc sử dụng hình ảnh có nhân vật, có lời thoại và yếu tố gây tranh cãi giúp học sinh cảm thấy gần gũi như một câu chuyện đời thường, đồng thời buộc các em phải vận dụng kiến thức để phản biện, bảo vệ quan điểm hoặc điều chỉnh nhận thức.
Kết quả cho thấy học sinh rất hào hứng với cách tiếp cận này. Các em tập trung cao độ khi xem hoạt cảnh, sẵn sàng đưa ra lập luận và không ngại bày tỏ quan điểm. Sau tiết học, học sinh ghi nhớ được vị trí, vai trò và cơ chế tiêu hóa tại ruột non một cách sâu sắc, không còn lẫn lộn với các bộ phận khác trong hệ tiêu hóa. Đặc biệt, khả năng đặt câu hỏi, phản biện và hợp tác nhóm của học sinh được cải thiện rõ rệt. Giáo viên cũng chủ động hơn trong việc xây dựng tiết dạy theo kịch bản có định hướng, sáng tạo trong sử dụng công nghệ và phát huy tốt vai trò người tổ chức hoạt động học tập. Qua thực tế áp dụng, tôi nhận thấy đây là một giải pháp mang tính hiện đại, dễ tiếp cận, hiệu quả cao và phù hợp với nhiều đối tượng học sinh khác nhau.
Sau khi áp dụng đồng bộ ba giải pháp vào dạy học các bài trọng tâm trong chương trình Sinh học lớp 8 theo sách giáo khoa Kết nối tri thức với cuộc sống, tôi nhận thấy hiệu quả tích cực rõ rệt trên nhiều phương diện. Trước hết là sự thay đổi mạnh mẽ về thái độ và tinh thần học tập của học sinh. Từ chỗ thụ động, ít phát biểu, các em trở nên chủ động, hào hứng và tích cực tham gia vào mọi hoạt động của tiết học. Các tình huống có vấn đề được thiết kế bằng công nghệ đã thực sự kích thích sự tò mò, khiến học sinh cảm thấy mỗi bài học là một câu chuyện hấp dẫn mà các em cần giải mã. Điều này đã góp phần tạo nên động lực nội tại, giúp học sinh học vì hiểu chứ không phải vì điểm số.
Về kỹ năng, học sinh thể hiện rõ sự tiến bộ trong tư duy phản biện, hợp tác nhóm và giao tiếp. Các em biết cách phân tích dữ kiện, nêu giả thiết, tranh luận và phản biện trên cơ sở lập luận khoa học. Qua các hoạt động như thảo luận nhóm, chơi trò chơi tương tác hoặc giải mã tình huống mô phỏng bằng hình ảnh, học sinh rèn luyện được năng lực giao tiếp, giải quyết vấn đề và đặc biệt là khả năng tự học. Trong các buổi kiểm tra, học sinh không chỉ trả lời đúng nội dung kiến thức mà còn có khả năng vận dụng kiến thức để lý giải các hiện tượng thực tiễn, đúng với định hướng phát triển năng lực của chương trình giáo dục phổ thông mới.
Về kết quả học tập, điểm trung bình các bài kiểm tra sau tiết học có ứng dụng CNTT tăng rõ rệt so với trước đó. Trong một khảo sát đối chiếu giữa hai học kỳ, ở lớp 8A (áp dụng biện pháp), tỷ lệ học sinh đạt điểm 7 trở lên trong các bài kiểm tra Sinh học tăng từ 56% lên 82%. Số lượng học sinh đạt điểm tuyệt đối (9 – 10) cũng tăng gần gấp đôi. Ngoài ra, kết quả khảo sát thái độ học tập cho thấy trên 85% học sinh bày tỏ thích thú với việc học Sinh học khi được tiếp cận thông qua tình huống gợi mở bằng công nghệ.
Về phía giáo viên, quá trình áp dụng giải pháp cũng góp phần nâng cao năng lực thiết kế bài giảng số, sử dụng phần mềm trực tuyến và tổ chức dạy học theo hướng phát triển năng lực. Không chỉ giúp bài học trở nên sinh động, giải pháp còn hỗ trợ giáo viên kiểm soát tiến trình dạy học linh hoạt, xử lý kịp thời các tình huống nảy sinh trong lớp học. Qua quá trình áp dụng và điều chỉnh, tôi nhận thấy biện pháp này có tính khả thi cao, dễ nhân rộng và có thể áp dụng hiệu quả cho các môn học khác có nội dung thực tiễn phong phú như Khoa học tự nhiên, Địa lí hoặc Giáo dục công dân.
Từ những kết quả thực tế đã đạt được, tôi khẳng định rằng việc ứng dụng công nghệ thông tin để tạo tình huống có vấn đề không chỉ nâng cao chất lượng dạy học Sinh học lớp 8 mà còn góp phần xây dựng môi trường học tập tích cực, hiện đại, phù hợp với yêu cầu chuyển đổi số trong giáo dục hiện nay.
Qua quá trình nghiên cứu, áp dụng và đánh giá hiệu quả của các giải pháp, tôi rút ra được một số bài học kinh nghiệm quan trọng trong việc ứng dụng công nghệ thông tin để tạo tình huống có vấn đề trong dạy học môn Sinh học lớp 8. Trước hết, để việc tạo tình huống thực sự hiệu quả, người giáo viên cần phải có tư duy thiết kế bài học theo hướng mở, gợi mở và linh hoạt. Không phải tình huống nào cũng phù hợp với mọi đối tượng học sinh, vì vậy, việc khảo sát trình độ, hứng thú và đặc điểm tâm lý của học sinh trước khi xây dựng kịch bản là điều vô cùng quan trọng. Tình huống chỉ thực sự có giá trị khi nó làm phát sinh mâu thuẫn nhận thức, chứ không phải chỉ để tạo không khí vui vẻ đầu giờ.
Bài học thứ hai là phải làm chủ công nghệ một cách có chọn lọc. Trong thời đại số, giáo viên cần không ngừng cập nhật các phần mềm, công cụ và nền tảng mới hỗ trợ dạy học. Tuy nhiên, việc sử dụng công nghệ cần xuất phát từ mục tiêu sư phạm, không chạy theo hình thức. Một đoạn video hay hình ảnh mô phỏng chỉ có giá trị khi nó gắn với một vấn đề có ý nghĩa, giúp học sinh suy nghĩ, phân tích và tự rút ra kiến thức. Chính vì vậy, việc lựa chọn công cụ phù hợp, khai thác đúng mức và đúng lúc là yếu tố quyết định đến chất lượng hoạt động dạy học.
Ngoài ra, tôi cũng nhận thấy việc tổ chức lớp học theo hình thức học sinh làm trung tâm đòi hỏi người giáo viên không chỉ là người truyền đạt mà còn là người dẫn dắt, định hướng và phản hồi kịp thời. Muốn làm được điều này, giáo viên cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về kịch bản, dự báo tình huống phát sinh và xây dựng các bước triển khai thật linh hoạt, có tính tương tác cao. Trong quá trình đó, việc khích lệ, tạo động lực và khơi dậy tinh thần khám phá của học sinh đóng vai trò quyết định thành công của tiết học.
Cuối cùng, tôi nhận ra rằng mỗi bài học có thể trở thành một cuộc hành trình khám phá, nếu giáo viên biết cách kết nối nội dung với thực tiễn, sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh phù hợp với lứa tuổi, đồng thời đặt học sinh vào đúng vai trò người tìm kiếm tri thức. Từ thực tiễn này, tôi có thêm niềm tin rằng đổi mới phương pháp dạy học bằng công nghệ không phải là điều quá khó, nếu người giáo viên thật sự tâm huyết và chủ động thay đổi.
Đề tài “Ứng dụng công nghệ thông tin nhằm tạo tình huống có vấn đề cho học sinh trong môn Sinh học lớp 8” mang ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh giáo dục đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng phát triển phẩm chất và năng lực người học. Việc kết hợp giữa phương pháp dạy học nêu vấn đề với các công cụ công nghệ hiện đại không chỉ làm mới tiết học Sinh học, mà còn tạo cơ hội cho học sinh được tiếp cận tri thức một cách chủ động, sáng tạo, gần gũi với đời sống thực tiễn. Đề tài cũng góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong dạy học, nâng cao năng lực sử dụng công nghệ cho giáo viên, tạo ra môi trường học tập hiện đại, hấp dẫn, phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại.
Trong quá trình nghiên cứu và thực nghiệm, tôi đã vận dụng ba giải pháp cụ thể: sử dụng video mô phỏng 3D để khơi gợi tư duy từ tình huống thực tế; thiết kế trò chơi tương tác trực tuyến với yếu tố bất ngờ để tạo mâu thuẫn nhận thức; và ứng dụng AI cùng phần mềm thiết kế để xây dựng kịch bản tình huống bằng hình ảnh sinh động. Qua triển khai thực tế, các giải pháp này đã chứng minh tính khả thi cao, phát huy hiệu quả trong việc nâng cao hứng thú, khả năng tư duy, phản biện và kỹ năng hợp tác của học sinh. Đồng thời, giáo viên cũng phát triển được năng lực thiết kế bài giảng sáng tạo, linh hoạt hơn trong tổ chức hoạt động học.
Từ những kết quả tích cực thu được, tôi tin rằng nếu được đầu tư đúng hướng và nhân rộng trong tổ chuyên môn, biện pháp này sẽ tiếp tục phát huy tác dụng và lan tỏa rộng rãi hơn nữa trong đổi mới dạy học bộ môn Sinh học nói riêng và các môn học khác nói chung. Tôi hy vọng rằng, những chia sẻ trong sáng kiến này sẽ là một đóng góp nhỏ nhưng ý nghĩa, giúp các thầy cô đồng nghiệp thêm cảm hứng, tự tin và sẵn sàng ứng dụng công nghệ để tạo ra những giờ học thực sự truyền cảm hứng cho học sinh.
Để biện pháp ứng dụng công nghệ thông tin nhằm tạo tình huống có vấn đề trong dạy học môn Sinh học lớp 8 phát huy hiệu quả lâu dài và có tính lan tỏa, tôi xin mạnh dạn đưa ra một số kiến nghị cụ thể như sau:
Đây là Sáng kiến mới 100%, do thầy Lê Hồng Minh thiết kế nhằm hỗ trợ miễn phí cho giáo viên phục vụ công việc dạy học và được đăng tải độc quyền trên website bienphap.vn và được công ty DMCA bảo mật quyền sở hữu trí tuệ. Thầy nghiêm cấm tất cả mọi người không được phép chia sẻ lại hoặc buôn bán trên tất cả các trang mạng xã hội dưới bất cứ hình thức nào!
Ứng dụng CNTT để tạo hứng thú cho học sinh lớp 8 khi học môn Địa lí
28/08/2025 09:28
Ứng dụng CNTT để tạo hứng thú cho học sinh lớp 8 khi học môn Địa lí
Phương pháp dạy học dự án kết hợp sử dụng công nghệ thông tin Ngữ văn 8
30/07/2025 07:47
Phương pháp dạy học dự án kết hợp sử dụng công nghệ thông tin để hướng dẫn học sinh đọc‑hiểu một số văn bản Ngữ văn 8