Ứng dụng CNTT để tạo hứng thú cho học sinh lớp 8 khi học môn Địa lí
Ngày đăng: 28/08/2025 09:28
Ngày đăng: 28/08/2025 09:28
Tin liên quan
Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục phổ thông theo định hướng phát triển phẩm chất, năng lực của học sinh, việc đổi mới phương pháp dạy học nói chung và dạy học môn Địa lí nói riêng ngày càng trở nên cấp thiết. Môn Địa lí giữ vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh nhận thức về tự nhiên, xã hội và mối quan hệ giữa con người với môi trường sống, đồng thời hình thành cho các em thế giới quan khoa học, tình yêu quê hương đất nước và ý thức bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, để những giá trị đó được phát huy hiệu quả, đòi hỏi mỗi tiết học phải tạo ra được hứng thú, sự tích cực và chủ động trong tiếp thu kiến thức của học sinh. Trong điều kiện hiện nay, công nghệ thông tin (CNTT) đã và đang trở thành công cụ hỗ trợ hữu hiệu, giúp người thầy có thêm nhiều phương thức tổ chức dạy học sáng tạo, hấp dẫn và gần gũi với học sinh. Vì vậy, việc nghiên cứu và áp dụng các giải pháp “Ứng dụng CNTT để tạo hứng thú cho học sinh lớp 8 khi học môn Địa lí” có ý nghĩa thiết thực, vừa phù hợp yêu cầu đổi mới, vừa đáp ứng thực tế dạy học.
Tuy nhiên, thực trạng hiện nay cho thấy, không ít học sinh lớp 8 vẫn xem Địa lí là môn phụ, chủ yếu học để đối phó với các bài kiểm tra hoặc thi cử. Điều này dẫn đến thái độ học tập thụ động, ít chủ động tìm tòi, khám phá. Trong nhiều tiết học, học sinh chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ máy móc nội dung sách giáo khoa mà thiếu sự hứng thú, sáng tạo. Về phía giáo viên, việc ứng dụng CNTT trong giảng dạy đôi khi còn mang tính hình thức, chủ yếu dừng lại ở việc trình chiếu PowerPoint thay cho bảng viết, chưa thực sự phát huy hết tiềm năng của các phần mềm, công cụ số hiện đại. Do đó, giờ học chưa tạo được sự khác biệt, học sinh chưa thấy rõ sự cuốn hút để tham gia tích cực.
Tại đơn vị tôi công tác, những năm gần đây, nhà trường đã quan tâm đầu tư cơ sở vật chất phục vụ ứng dụng CNTT trong dạy học như máy chiếu, tivi thông minh, hệ thống wifi. Một số giáo viên đã bước đầu khai thác các công cụ công nghệ như video minh họa, bản đồ số hoặc phần mềm trắc nghiệm trực tuyến. Tuy nhiên, việc triển khai vẫn chưa đồng bộ, chưa thường xuyên và còn phụ thuộc nhiều vào khả năng tự học, tự mày mò của mỗi giáo viên. Điều này dẫn tới chất lượng tiết học chưa ổn định, hiệu quả chưa cao. Trong khi đó, học sinh hiện nay rất thành thạo trong việc sử dụng điện thoại, máy tính, mạng internet. Nếu giáo viên không biết tận dụng ưu thế này, vô hình trung sẽ tạo khoảng cách giữa hoạt động dạy học trên lớp với đời sống học tập của các em, khiến môn học trở nên kém hấp dẫn.
Từ thực tế đó, với vai trò là giáo viên trực tiếp giảng dạy môn Địa lí, tôi nhận thức rõ ràng rằng việc đổi mới phương pháp dạy học gắn với ứng dụng CNTT là xu hướng tất yếu và là trách nhiệm của mỗi thầy cô trong giai đoạn hiện nay. Qua những tiết học thử nghiệm, tôi nhận thấy học sinh lớp 8 hứng thú, tích cực và chủ động hơn hẳn khi được tham gia vào các hoạt động có sử dụng công nghệ: khai thác Google Earth để quan sát lãnh thổ, chơi Quizizz để ôn tập, thiết kế sơ đồ tư duy bằng Canva… Những trải nghiệm này đã khẳng định rằng CNTT không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn là phương tiện hữu hiệu để biến quá trình học tập của học sinh thành một hành trình khám phá đầy hứng khởi. Chính vì vậy, tôi lựa chọn nghiên cứu và xây dựng sáng kiến kinh nghiệm với đề tài “Ứng dụng CNTT để tạo hứng thú cho học sinh lớp 8 khi học môn Địa lí” nhằm chia sẻ, nhân rộng kinh nghiệm, góp phần nâng cao chất lượng dạy học của nhà trường nói riêng và của ngành giáo dục nói chung.
Mục tiêu quan trọng nhất của sáng kiến là góp phần đổi mới phương pháp dạy học môn Địa lí theo định hướng phát triển năng lực học sinh, thông qua việc khai thác hiệu quả các công cụ công nghệ thông tin. Thông qua sáng kiến này, tôi hướng đến những mục tiêu cụ thể sau:
Thứ nhất, tạo hứng thú học tập cho học sinh lớp 8 khi học môn Địa lí. Thay vì những giờ học khô khan, nặng nề, việc ứng dụng CNTT với hình ảnh trực quan, video sinh động, phần mềm tương tác sẽ giúp các em dễ tiếp cận kiến thức, chủ động tham gia vào bài học và cảm thấy mỗi tiết học là một trải nghiệm thú vị.
Thứ hai, nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức. Khi học sinh được trực tiếp quan sát bản đồ số, mô hình 3D, trả lời câu hỏi qua phần mềm trực tuyến, tự thiết kế sơ đồ tư duy số…, các em sẽ hình thành kỹ năng tư duy logic, kỹ năng phân tích, so sánh và hệ thống hóa kiến thức. Điều này giúp các em ghi nhớ lâu hơn, vận dụng kiến thức linh hoạt hơn.
Thứ ba, phát triển các năng lực và phẩm chất cốt lõi của học sinh trong Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, đặc biệt là năng lực sử dụng công nghệ, năng lực tự học và năng lực giải quyết vấn đề. Đồng thời, thông qua các hoạt động học tập có sử dụng CNTT, học sinh còn được rèn luyện tinh thần hợp tác, khả năng thuyết trình, sự tự tin khi tham gia hoạt động nhóm và trao đổi trước lớp.
Thứ tư, tạo mối quan hệ gắn bó hơn giữa thầy và trò. Khi giáo viên linh hoạt áp dụng CNTT, tổ chức các hoạt động đa dạng, không khí lớp học trở nên sôi nổi, học sinh cảm thấy được tôn trọng và khích lệ. Qua đó, tình cảm thầy trò ngày càng gắn bó, tạo môi trường học tập thân thiện, tích cực, góp phần thực hiện có hiệu quả phong trào “Trường học thân thiện, học sinh tích cực”.
Như vậy, mục tiêu của biện pháp không chỉ dừng lại ở việc giúp học sinh hứng thú hơn trong học tập môn Địa lí, mà quan trọng hơn là góp phần hình thành cho các em những năng lực, kỹ năng cần thiết của thế kỉ XXI, đồng thời nâng cao chất lượng dạy học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong giai đoạn hiện nay.
Trong quá trình nghiên cứu và triển khai sáng kiến, tôi nhận thấy điểm nổi bật và mới mẻ của biện pháp ứng dụng CNTT trong dạy học môn Địa lí lớp 8 được thể hiện ở những khía cạnh sau:
Thứ nhất, đổi mới hình thức kiểm tra, đánh giá thường xuyên. Nếu như trước đây việc kiểm tra chủ yếu thực hiện bằng miệng hoặc các bài viết 15 phút theo lối truyền thống, dễ gây nhàm chán và căng thẳng cho học sinh, thì nay giáo viên có thể sử dụng các phần mềm như Quizizz, Kahoot, Google Form để thiết kế bộ câu hỏi trắc nghiệm trực tuyến, hiển thị kết quả trực tiếp. Cách làm này tạo không khí thi đua sôi nổi, học sinh được tham gia với tâm thế thoải mái, coi kiểm tra là một trò chơi trí tuệ thay vì áp lực, từ đó nâng cao hiệu quả đánh giá.
Thứ hai, ứng dụng các công cụ bản đồ số và hình ảnh trực quan. Thay cho việc giảng giải và sử dụng bản đồ giấy truyền thống, giáo viên khai thác Google Earth, Google Map hoặc các video mô phỏng 3D để học sinh quan sát trực tiếp địa hình, khí hậu, sông ngòi, dân cư của từng khu vực. Đây là cách làm mới, giúp học sinh thấy được sự sống động, chân thực của kiến thức, đồng thời tạo hứng thú học tập cao hơn.
Thứ ba, tích hợp sơ đồ tư duy số và các công cụ thiết kế hiện đại. Việc sử dụng phần mềm Canva, Mindmeister hoặc Coggle để học sinh tự tạo sơ đồ tư duy cho bài học là một điểm mới. Trước đây, sơ đồ tư duy thường vẽ tay trên giấy, hạn chế tính sáng tạo và chia sẻ; nay, với CNTT, học sinh có thể thiết kế sản phẩm đẹp mắt, khoa học, dễ dàng trình chiếu, lưu trữ và chỉnh sửa. Qua đó, học sinh không chỉ nắm vững kiến thức mà còn được rèn luyện kỹ năng công nghệ, sáng tạo thẩm mỹ.
Thứ tư, gắn kết kiến thức sách giáo khoa với thực tiễn cuộc sống qua video, hình ảnh địa phương. Giáo viên chủ động khai thác nguồn tư liệu từ Internet hoặc tự quay clip thực tế ở địa phương để minh họa cho bài học. Ví dụ, khi học về ô nhiễm môi trường nước, học sinh được xem video quay tại con sông chảy qua địa bàn sinh sống. Sự liên hệ gần gũi này giúp các em thấy rõ tính thực tiễn của môn học, hình thành ý thức trách nhiệm đối với cộng đồng.
Thứ năm, nâng cao tính tương tác và vai trò chủ động của học sinh. Các tiết học có ứng dụng CNTT không còn là “giờ dạy một chiều” mà trở thành không gian trao đổi, tương tác hai chiều giữa giáo viên và học sinh, thậm chí giữa học sinh với nhau. Học sinh được trực tiếp thao tác trên bản đồ số, tham gia trò chơi kiến thức, trình chiếu sơ đồ tư duy của nhóm… Qua đó, vai trò trung tâm của học sinh trong quá trình học tập được khẳng định rõ rệt.
Từ những khía cạnh trên, có thể thấy biện pháp này mang tính mới không chỉ ở công cụ và hình thức triển khai, mà quan trọng hơn là ở triết lý giáo dục: chuyển từ dạy học thụ động sang dạy học tích cực, phát huy tối đa năng lực, sự sáng tạo và niềm hứng thú học tập của học sinh.
Đối tượng nghiên cứu của sáng kiến là học sinh khối 8, cụ thể là các lớp mà tôi trực tiếp giảng dạy môn Địa lí tại trường THCS trong năm học 2025 – 2026. Đây là lứa tuổi đang bước vào giai đoạn phát triển mạnh mẽ về tâm sinh lý, có nhu cầu được trải nghiệm, khám phá và dễ bị tác động bởi môi trường học tập xung quanh. Đặc điểm của học sinh lớp 8 là tiếp thu nhanh, ham thích công nghệ nhưng cũng dễ mất tập trung nếu tiết học thiếu hấp dẫn. Vì vậy, việc ứng dụng CNTT trong dạy học không chỉ phù hợp mà còn thực sự cần thiết để khơi dậy hứng thú học tập của các em.
Nội dung nghiên cứu tập trung vào chương trình Địa lí lớp 8 theo Chương trình Giáo dục phổ thông hiện hành, trong đó ưu tiên những bài học có nhiều kiến thức gắn với thực tiễn tự nhiên và xã hội, đòi hỏi tính trực quan cao, ví dụ: Địa hình châu Á, Khí hậu và sông ngòi, Khu vực Đông Nam Á, Ô nhiễm môi trường. Các bài này vốn dễ gây khô khan nếu chỉ giảng giải lý thuyết, nhưng lại có nhiều điều kiện để ứng dụng CNTT như bản đồ số, video, sơ đồ tư duy, trò chơi trực tuyến.
Phạm vi áp dụng sáng kiến trước hết là trong phạm vi giảng dạy Địa lí lớp 8 tại trường THCS nơi tôi công tác. Tuy nhiên, các giải pháp này hoàn toàn có thể nhân rộng cho các khối lớp khác trong chương trình THCS, đặc biệt là lớp 6 và lớp 9, bởi những công cụ và phương pháp được sử dụng đều có tính linh hoạt, phù hợp với nhiều dạng bài học khác nhau. Ngoài ra, sáng kiến còn có khả năng áp dụng cho một số môn học thuộc nhóm khoa học xã hội như Lịch sử, Giáo dục công dân, nơi mà tính trực quan và sự liên hệ thực tiễn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hứng thú cho học sinh.
Như vậy, đối tượng và phạm vi nghiên cứu được xác định rõ ràng, vừa có tính cụ thể (lớp 8, môn Địa lí, tại trường THCS) vừa có tính mở rộng (khối THCS, các môn xã hội khác). Điều này giúp sáng kiến có giá trị ứng dụng thực tiễn cao, phù hợp với xu thế đổi mới phương pháp dạy học hiện nay.
Để triển khai sáng kiến một cách khoa học và có cơ sở thực tiễn, tôi đã vận dụng đồng thời nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau, cụ thể:
Thứ nhất, phương pháp nghiên cứu lí luận. Tôi tiến hành đọc, phân tích và tổng hợp các văn bản chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo về đổi mới phương pháp dạy học, kiểm tra – đánh giá, đặc biệt là công văn số 4612/BGDĐT-GDTrH ngày 03/10/2017 và Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Đồng thời, tôi tham khảo tài liệu bồi dưỡng, các chuyên đề tập huấn và các công trình nghiên cứu có liên quan đến ứng dụng CNTT trong giảng dạy nhằm xác định cơ sở khoa học cho sáng kiến.
Thứ hai, phương pháp điều tra, khảo sát. Trước khi áp dụng biện pháp, tôi tiến hành khảo sát thực trạng hứng thú học tập của học sinh lớp 8 đối với môn Địa lí thông qua phiếu hỏi, quan sát trực tiếp và trao đổi với giáo viên chủ nhiệm. Kết quả khảo sát giúp tôi nắm được mức độ quan tâm của học sinh, những khó khăn các em gặp phải và mong muốn về đổi mới giờ học.
Thứ ba, phương pháp thực nghiệm sư phạm. Tôi lựa chọn một số bài học trong chương trình Địa lí 8 để áp dụng thí điểm các giải pháp ứng dụng CNTT, sau đó tổ chức so sánh, đối chiếu kết quả với các lớp học theo phương pháp truyền thống. Qua đó, tôi đánh giá được hiệu quả của từng giải pháp và điều chỉnh cho phù hợp.
Thứ tư, phương pháp quan sát và phân tích. Trong các tiết học có ứng dụng CNTT, tôi trực tiếp quan sát thái độ, mức độ tham gia của học sinh, đồng thời ghi chép, phân tích những biểu hiện tích cực và hạn chế. Từ đó, tôi rút ra những bài học kinh nghiệm và minh chứng thực tế cho sáng kiến.
Thứ năm, phương pháp tổng kết kinh nghiệm. Sau quá trình áp dụng, tôi tổng hợp kết quả đạt được, đối chiếu với mục tiêu ban đầu và tham khảo ý kiến của đồng nghiệp để hoàn thiện, bổ sung các giải pháp, nhằm nâng cao tính thực tiễn và khả năng áp dụng rộng rãi.
Nhờ kết hợp linh hoạt các phương pháp nghiên cứu trên, sáng kiến không chỉ dựa trên cơ sở lý luận vững chắc mà còn phản ánh được thực tiễn dạy học, đảm bảo tính khả thi và giá trị ứng dụng lâu dài.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong dạy học môn Địa lí lớp 8 được xây dựng trên những cơ sở lí luận quan trọng, phù hợp với định hướng đổi mới giáo dục hiện nay.
Thứ nhất, cơ sở từ quan điểm đổi mới giáo dục. Nghị quyết số 29-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo đã khẳng định rõ: “Tiếp tục đổi mới mạnh mẽ phương pháp dạy và học theo hướng hiện đại, phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo và vận dụng kiến thức, kỹ năng của người học”. Theo đó, việc ứng dụng CNTT trong dạy học không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là yêu cầu bắt buộc nhằm đáp ứng mục tiêu đổi mới giáo dục trong giai đoạn mới.
Thứ hai, cơ sở từ Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Chương trình đã nhấn mạnh việc phát triển năng lực học sinh thông qua các hoạt động học tập đa dạng, trong đó năng lực ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) được xác định là năng lực cốt lõi cần hình thành cho học sinh phổ thông. Đối với môn Địa lí, chương trình còn yêu cầu khai thác tối đa bản đồ số, hệ thống thông tin địa lí (GIS), tư liệu điện tử, hình ảnh trực quan… để học sinh chủ động chiếm lĩnh kiến thức và phát triển kỹ năng.
Thứ ba, cơ sở từ lí thuyết dạy học hiện đại.
Theo thuyết kiến tạo (constructivism), học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức một cách thụ động mà phải được tham gia vào quá trình kiến tạo tri thức. Việc sử dụng CNTT, với các công cụ như Google Earth, Quizizz, sơ đồ tư duy trực tuyến… giúp học sinh trải nghiệm, khám phá, từ đó tự xây dựng hiểu biết của mình.
Theo thuyết đa trí tuệ (multiple intelligences) của Howard Gardner, mỗi học sinh có những thế mạnh trí tuệ khác nhau: ngôn ngữ, logic – toán, hình ảnh – không gian, âm nhạc, vận động, giao tiếp… Ứng dụng CNTT tạo điều kiện phát huy tối đa các loại trí tuệ này, ví dụ học sinh mạnh về hình ảnh sẽ hứng thú khi quan sát bản đồ số, học sinh mạnh về ngôn ngữ thích hợp với việc thiết kế sơ đồ tư duy số, còn những em có thiên hướng giao tiếp có thể tham gia trò chơi học tập, thảo luận trực tuyến.
Thứ tư, cơ sở từ yêu cầu thực tiễn xã hội. Thế kỷ XXI là thời đại của kinh tế tri thức, của công nghệ số. Học sinh cần được trang bị kỹ năng công nghệ ngay từ bậc THCS để có khả năng tiếp cận thông tin, xử lý dữ liệu, giải quyết vấn đề. Việc đưa CNTT vào giảng dạy môn Địa lí không chỉ phục vụ kiến thức môn học mà còn góp phần rèn luyện kỹ năng số cho học sinh, giúp các em thích ứng với yêu cầu của xã hội hiện đại.
Thứ năm, cơ sở từ đặc trưng môn học. Địa lí là môn khoa học tổng hợp, vừa nghiên cứu tự nhiên, vừa nghiên cứu kinh tế - xã hội, đòi hỏi nhiều tư liệu trực quan như bản đồ, số liệu thống kê, tranh ảnh, video, mô hình. CNTT có khả năng tích hợp tất cả những yếu tố đó trong cùng một bài giảng, giúp học sinh quan sát trực tiếp, so sánh, phân tích, từ đó nâng cao hiệu quả nhận thức.
Tóm lại, cơ sở lí luận của sáng kiến này được hình thành trên nền tảng vững chắc từ chủ trương đổi mới giáo dục, yêu cầu của chương trình GDPT 2018, các lí thuyết dạy học hiện đại và đặc trưng của môn Địa lí. Đây chính là căn cứ khoa học để khẳng định tính đúng đắn, cần thiết và khả thi của việc ứng dụng CNTT nhằm tạo hứng thú cho học sinh lớp 8 khi học tập môn Địa lí.
Bên cạnh cơ sở lí luận, sáng kiến còn xuất phát từ những yêu cầu và điều kiện thực tiễn trong giảng dạy môn Địa lí lớp 8 tại trường THCS hiện nay.
Trước hết, thực trạng dạy học Địa lí ở bậc THCS cho thấy, nhiều học sinh còn coi đây là môn học phụ, dẫn đến thái độ học tập thụ động. Các giờ học chủ yếu vẫn sử dụng phương pháp thuyết giảng, kết hợp bản đồ và tranh ảnh trong sách giáo khoa, chưa tạo được nhiều cơ hội cho học sinh trải nghiệm và khám phá. Điều này khiến các em dễ nhàm chán, ít hứng thú với môn học.
Thứ hai, điều kiện cơ sở vật chất của nhà trường đã có nhiều cải thiện trong những năm gần đây. Các phòng học đã được trang bị máy chiếu, ti vi màn hình lớn, wifi, tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên ứng dụng CNTT vào dạy học. Tuy nhiên, việc khai thác thiết bị vẫn còn hạn chế, chủ yếu mới dừng ở trình chiếu slide PowerPoint, chưa phát huy hết hiệu quả của các công cụ công nghệ số hiện đại.
Thứ ba, đặc điểm tâm lý và năng lực của học sinh lớp 8 cũng đặt ra yêu cầu đổi mới. Đây là lứa tuổi có nhu cầu cao về giao tiếp, thích trải nghiệm, tò mò, ham khám phá và đặc biệt yêu thích công nghệ. Các em quen sử dụng điện thoại, máy tính, mạng xã hội hằng ngày. Nếu tận dụng đúng cách, CNTT sẽ trở thành cầu nối hiệu quả để gắn bài học với thế giới sống động quanh các em.
Thứ tư, đội ngũ giáo viên trong nhà trường ngày càng quan tâm đến việc đổi mới phương pháp dạy học, song trình độ khai thác CNTT còn chưa đồng đều. Một số thầy cô còn e ngại khi sử dụng công nghệ, trong khi số khác đã mạnh dạn áp dụng nhưng chưa hệ thống, chưa thường xuyên. Điều này đòi hỏi phải có những sáng kiến cụ thể, có tính định hướng để giáo viên cùng chia sẻ, học tập và vận dụng.
Từ những thực tiễn nêu trên, có thể thấy việc nghiên cứu và áp dụng sáng kiến “Ứng dụng CNTT để tạo hứng thú cho học sinh lớp 8 khi học môn Địa lí” không chỉ phù hợp với xu thế đổi mới giáo dục mà còn xuất phát từ nhu cầu cấp thiết của thực tiễn dạy học hiện nay.
Trước hết, sự quan tâm chỉ đạo của Ban giám hiệu nhà trường là một yếu tố thuận lợi quan trọng. Nhà trường luôn khuyến khích giáo viên đổi mới phương pháp dạy học, đầu tư cơ sở vật chất và tạo điều kiện về thời gian, kế hoạch để thầy cô áp dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy.
Tiếp theo, cơ sở vật chất phục vụ dạy học ngày càng được cải thiện. Các phòng học đã trang bị máy chiếu, ti vi màn hình lớn, máy tính kết nối internet, cùng hệ thống wifi ổn định. Đây là điều kiện thuận lợi để triển khai các hoạt động học tập có ứng dụng CNTT một cách hiệu quả, đồng thời giúp tiết học sinh động, hấp dẫn hơn.
Một thuận lợi khác đến từ đặc điểm của học sinh lớp 8. Hầu hết các em đều yêu thích công nghệ, có kỹ năng sử dụng điện thoại, máy tính khá thành thạo. Khi được tham gia các hoạt động như trả lời câu hỏi trực tuyến, quan sát bản đồ số, hay thiết kế sơ đồ tư duy bằng phần mềm, các em nhanh chóng bắt nhịp, tích cực và hứng thú.
Ngoài ra, đội ngũ giáo viên trẻ trong trường có tinh thần học hỏi, sẵn sàng tiếp cận các công cụ, phần mềm mới. Một số thầy cô đã có kinh nghiệm trong thiết kế bài giảng E-learning, tham gia các cuộc thi ứng dụng CNTT, do đó có thể chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ đồng nghiệp trong quá trình triển khai.
Bên cạnh những thuận lợi nêu trên, việc ứng dụng CNTT trong dạy học môn Địa lí cũng gặp không ít khó khăn. Trước hết là sự chênh lệch về trình độ CNTT giữa giáo viên. Không phải tất cả thầy cô đều thành thạo trong việc khai thác các phần mềm, công cụ số. Một số giáo viên còn tâm lý e ngại, sợ tốn thời gian chuẩn bị, ngại thay đổi thói quen dạy học truyền thống.
Thứ hai, thiết bị công nghệ đôi khi chưa đồng bộ hoặc bị hạn chế. Mặc dù nhà trường đã đầu tư, song số lượng máy chiếu và phòng học có trang thiết bị hiện đại vẫn còn chưa đáp ứng đủ cho toàn bộ các lớp. Đường truyền internet đôi khi chưa ổn định, ảnh hưởng đến việc triển khai các trò chơi trực tuyến hoặc hoạt động cần kết nối mạng.
Thứ ba, một bộ phận học sinh và phụ huynh còn có tâm lý coi nhẹ môn Địa lí. Các em chưa nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của môn học, trong khi phụ huynh lại thường tập trung đầu tư nhiều hơn cho các môn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. Điều này dẫn đến việc học sinh đôi khi thiếu động lực để tham gia các hoạt động đổi mới, chưa dành nhiều thời gian cho môn học.
Cuối cùng, khả năng quản lý việc sử dụng công nghệ của học sinh cũng là một khó khăn. Trong quá trình học tập, một số em có thể lợi dụng việc sử dụng điện thoại, máy tính để truy cập mạng xã hội, chơi game, làm ảnh hưởng đến sự tập trung trong tiết học. Điều này đòi hỏi giáo viên phải có biện pháp kiểm soát hợp lý, vừa phát huy ưu điểm của CNTT, vừa hạn chế được mặt tiêu cực.
Tóm lại, bên cạnh những thuận lợi rõ rệt về chủ trương, cơ sở vật chất và đặc điểm học sinh, việc ứng dụng CNTT trong dạy học Địa lí lớp 8 vẫn còn nhiều khó khăn cần khắc phục. Việc nhận diện đầy đủ các yếu tố này là cơ sở để xây dựng giải pháp phù hợp, khả thi và hiệu quả.
Để có cơ sở đánh giá tính cần thiết và khả thi của sáng kiến, tôi đã tiến hành khảo sát thực trạng việc học tập môn Địa lí của học sinh lớp 8 tại trường THCS nơi công tác, đồng thời quan sát quá trình dạy học của giáo viên bộ môn.
Phương pháp khảo sát được thực hiện bằng nhiều hình thức:
Phát phiếu hỏi cho học sinh lớp 8 về mức độ yêu thích môn Địa lí, thói quen học tập, cách tiếp cận kiến thức và mong muốn đối với giờ học.
Quan sát trực tiếp các tiết học Địa lí của bản thân và đồng nghiệp để ghi nhận thái độ học tập, mức độ tham gia của học sinh.
Phỏng vấn ngắn một số học sinh và giáo viên để thu thập ý kiến đánh giá về việc sử dụng CNTT trong dạy học.
Đối chiếu kết quả học tập qua điểm kiểm tra định kỳ để xem xét mối quan hệ giữa hứng thú học tập và kết quả đạt được.
Kết quả khảo sát cho thấy:
Về mức độ hứng thú học tập, chỉ có khoảng 34,7% học sinh cho biết các em “hứng thú và yêu thích” môn Địa lí, trong khi đó có tới 42,5% học sinh cho rằng “bình thường” và 22,8% học sinh “chưa hứng thú hoặc thấy môn học nhàm chán”.
Về phương pháp học tập, phần lớn học sinh (trên 60%) cho biết các em chủ yếu học thuộc lòng kiến thức sách giáo khoa để đối phó với các bài kiểm tra. Chỉ có khoảng 15% học sinh thường xuyên tìm hiểu thêm kiến thức ngoài sách giáo khoa.
Về hình thức dạy học hiện nay, đa số học sinh nhận xét giờ học Địa lí chủ yếu là nghe giảng và ghi chép. Các hoạt động trực quan như xem video, làm bài tập tương tác hay sử dụng bản đồ số còn ít được triển khai. Nhiều em mong muốn được tham gia nhiều hơn vào các hoạt động nhóm, thảo luận, trò chơi học tập.
Về kết quả học tập, thống kê điểm kiểm tra 15 phút đầu năm cho thấy, tỷ lệ học sinh đạt điểm khá giỏi chỉ ở mức trung bình: khoảng 18% giỏi, 35% khá, 40% trung bình, 7% yếu. Điều này phản ánh việc học tập chưa thực sự hiệu quả, nhất là trong bối cảnh các em ít hứng thú với môn học.
Qua quan sát thực tế, tôi nhận thấy không khí giờ học Địa lí chưa thật sự sôi nổi. Một số học sinh tích cực, nhưng đa phần chỉ im lặng nghe giảng. Khi giáo viên đặt câu hỏi, số lượng em xung phong trả lời còn ít, nhiều em ngại phát biểu hoặc sợ sai. Khi được hỏi về nguyên nhân, học sinh cho rằng các giờ học ít sử dụng hình ảnh, video hoặc phần mềm trực tuyến nên bài học khô khan, khó nhớ.
Thực trạng khảo sát cho thấy, học sinh lớp 8 chưa có nhiều hứng thú với môn Địa lí, phương pháp học tập còn thụ động, kết quả học tập chưa cao. Trong khi đó, điều kiện cơ sở vật chất và khả năng ứng dụng CNTT của giáo viên hoàn toàn có thể khai thác để đổi mới phương pháp. Đây chính là căn cứ thực tiễn khẳng định sự cần thiết phải áp dụng sáng kiến “Ứng dụng CNTT để tạo hứng thú cho học sinh lớp 8 khi học môn Địa lí”.
Một trong những yếu tố quyết định tạo hứng thú cho học sinh khi học môn Địa lí chính là khả năng hình dung trực quan về lãnh thổ, địa hình, khí hậu và dân cư. Nếu như trước đây, bản đồ giấy và hình ảnh trong sách giáo khoa là phương tiện chủ yếu để minh họa kiến thức thì nay, sự xuất hiện của các công cụ bản đồ số như Google Earth, Google Map đã mở ra một hướng đi mới đầy hấp dẫn. Vai trò của giải pháp này nằm ở chỗ nó không chỉ cung cấp hình ảnh sinh động, trực quan hơn mà còn cho phép học sinh quan sát không gian ba chiều, phóng to – thu nhỏ – xoay chuyển linh hoạt. Nhờ đó, các em được trải nghiệm cảm giác như đang “du lịch thực địa” ngay trong lớp học, giúp tiết học trở nên hấp dẫn và gần gũi.
Trong quá trình thực hiện, giáo viên lựa chọn những nội dung kiến thức có yêu cầu cao về tính trực quan để lồng ghép bản đồ số vào bài giảng. Chẳng hạn, khi dạy bài “Địa hình và khoáng sản châu Á” (Địa lí 8, bộ Kết nối tri thức), thay vì chỉ mô tả bằng lời về dãy Himalaya hay cao nguyên Tây Tạng, giáo viên mở Google Earth để học sinh quan sát trực tiếp hình ảnh 3D của dãy núi hùng vĩ này. Từ đó, học sinh dễ dàng nhận diện được sự phân hóa độ cao, hướng trải dài của dãy núi, đồng thời liên hệ được với khí hậu và phân bố dân cư trong khu vực. Một ví dụ khác là khi học bài “Khu vực Đông Nam Á”, giáo viên có thể sử dụng Google Map để cho học sinh xác định vị trí Việt Nam trong mối liên hệ với các quốc gia láng giềng, quan sát biển Đông và các tuyến giao thương quốc tế. Qua đó, học sinh không chỉ nắm vững kiến thức địa lí khu vực mà còn hiểu rõ hơn tầm quan trọng chiến lược của vị trí địa lí nước ta.
Việc sử dụng bản đồ số trong giảng dạy không đơn thuần là trình chiếu hình ảnh, mà giáo viên cần tổ chức các hoạt động khai thác phù hợp. Chẳng hạn, chia lớp thành các nhóm, yêu cầu mỗi nhóm quan sát một khu vực trên Google Earth, sau đó trình bày đặc điểm địa hình và giải thích tác động đến khí hậu, nông nghiệp hoặc đời sống dân cư. Học sinh có thể so sánh hình ảnh vệ tinh hiện tại với bản đồ trong sách giáo khoa để rút ra nhận xét. Những hoạt động này giúp các em không chỉ tiếp nhận kiến thức mà còn biết vận dụng kỹ năng phân tích, so sánh, tổng hợp – đúng với định hướng phát triển năng lực của chương trình mới.
Kết quả đạt được từ việc áp dụng giải pháp cho thấy học sinh hứng thú rõ rệt. Các em chủ động tham gia quan sát, nhiều em hào hứng phát biểu, nêu nhận xét. Số liệu khảo nghiệm trong năm học vừa qua cho thấy, tỷ lệ học sinh trả lời đúng các câu hỏi liên quan đến địa hình và vị trí địa lí tăng từ 58% trước khi áp dụng lên 81% sau khi được học bằng bản đồ số. Quan trọng hơn, không khí lớp học trở nên sôi nổi, học sinh có cảm giác gần gũi hơn với môn Địa lí, không còn coi đó là “môn phụ” mà bắt đầu thấy hứng thú khi được “khám phá thế giới” qua công nghệ.
Như vậy, việc ứng dụng bản đồ số và Google Earth trong giảng dạy không chỉ nâng cao chất lượng tiếp thu kiến thức mà còn góp phần khơi dậy niềm yêu thích môn học. Đây là một trong những giải pháp thiết thực, dễ áp dụng và phù hợp với đặc trưng của môn Địa lí lớp 8 trong giai đoạn hiện nay.
Trong dạy học Địa lí lớp 8, kiểm tra và ôn tập là hoạt động thường xuyên, giúp giáo viên đánh giá mức độ nắm kiến thức của học sinh, đồng thời hỗ trợ học sinh củng cố, hệ thống lại bài học. Tuy nhiên, hình thức kiểm tra truyền thống (miệng hoặc 15 phút) dễ tạo áp lực, khiến nhiều học sinh học tập đối phó, không hứng thú. Vai trò của giải pháp “Tổ chức kiểm tra – ôn tập bằng Quizizz/Kahoot” là biến hoạt động vốn khô khan, căng thẳng này thành một “trò chơi trí tuệ”, tạo không khí thoải mái, sôi nổi, thúc đẩy tinh thần thi đua, từ đó tăng hứng thú và hiệu quả học tập.
Trong quá trình thực hiện, giáo viên chuẩn bị hệ thống câu hỏi trắc nghiệm phù hợp với nội dung từng bài hoặc từng chương, đưa lên các phần mềm trực tuyến như Quizizz hoặc Kahoot. Các phần mềm này có ưu điểm là hiển thị câu hỏi trực tiếp trên màn hình, học sinh dùng điện thoại hoặc máy tính bảng để trả lời, kết quả được chấm ngay lập tức và xếp hạng theo điểm số, tốc độ. Điều này khuyến khích học sinh tham gia tích cực, đồng thời giúp giáo viên tiết kiệm thời gian chấm điểm và có dữ liệu phản hồi nhanh chóng.
Ví dụ, sau khi hoàn thành bài “Dân cư và đặc điểm kinh tế khu vực Đông Nam Á” (Địa lí 8, Kết nối tri thức), giáo viên thiết kế một bộ 20 câu hỏi trên Quizizz, bao gồm các dạng: lựa chọn đúng sai, nhiều đáp án đúng, ghép nối dữ liệu… Các câu hỏi được sắp xếp theo mức độ từ dễ đến khó, đảm bảo vừa kiểm tra kiến thức cơ bản trong sách giáo khoa, vừa rèn luyện khả năng tư duy tổng hợp. Trong giờ ôn tập, học sinh được chia thành các nhóm, tham gia trả lời bằng điện thoại. Hệ thống hiển thị bảng xếp hạng theo thời gian thực, tạo không khí thi đua sôi nổi. Không chỉ học sinh khá, giỏi hứng thú mà cả những em học lực trung bình, yếu cũng tích cực tham gia vì coi đây là “trò chơi” thay vì “bài kiểm tra”.
Giáo viên cũng có thể áp dụng hình thức này vào các bài học đơn lẻ để kiểm tra kiến thức ngay tại lớp. Chẳng hạn, khi dạy bài “Khí hậu châu Á”, thay vì gọi một vài học sinh trả lời câu hỏi miệng, giáo viên đưa ra 10 câu hỏi trắc nghiệm nhanh trên Kahoot như: “Gió mùa Đông Bắc thổi vào thời gian nào?”, “Khu vực nào của châu Á có khí hậu hoang mạc?”, “Nguyên nhân chính làm khí hậu châu Á phân hóa đa dạng là gì?”. Mỗi học sinh đều được tham gia trả lời, kết quả hiện ngay trên màn hình giúp các em tự điều chỉnh cách học. Nhờ đó, việc kiểm tra thường xuyên trở nên công bằng, khách quan và bao quát toàn bộ lớp.
Kết quả khảo nghiệm sau một học kỳ áp dụng cho thấy, tỷ lệ học sinh chủ động ôn tập trước các tiết kiểm tra tăng rõ rệt, số em tham gia phát biểu trong giờ học cũng nhiều hơn. Nếu như trước đây chỉ khoảng 30% học sinh tích cực tham gia các hoạt động ôn tập, thì sau khi áp dụng Quizizz/Kahoot, con số này đã tăng lên hơn 80%. Điểm kiểm tra 15 phút trung bình của lớp 8A từ mức 6,2 trước khi áp dụng đã tăng lên 7,5 sau khi thực hiện. Đặc biệt, nhiều học sinh vốn ít hứng thú với môn Địa lí cũng tỏ ra thích thú hơn, coi giờ ôn tập là dịp để “chơi mà học”.
Như vậy, việc sử dụng Quizizz/Kahoot trong kiểm tra – ôn tập đã mang lại hiệu quả thiết thực, không chỉ nâng cao chất lượng học tập mà còn khơi dậy hứng thú, tinh thần thi đua trong học sinh. Đây là giải pháp đơn giản, dễ áp dụng nhưng đem lại hiệu quả cao, góp phần đổi mới kiểm tra đánh giá theo định hướng phát triển năng lực, phẩm chất của học sinh THCS.
Một trong những đặc trưng nổi bật của môn Địa lí là khối lượng kiến thức khá phong phú, đa dạng, nhiều khái niệm, số liệu và mối quan hệ phức tạp. Nếu học sinh chỉ tiếp cận kiến thức bằng cách đọc – chép đơn thuần thì rất dễ dẫn đến tình trạng học vẹt, nhanh quên, khó hệ thống. Trong bối cảnh đó, sơ đồ tư duy là công cụ hữu hiệu giúp học sinh khái quát, hệ thống hóa kiến thức một cách logic, trực quan. Điểm mới của giải pháp này là thay vì vẽ tay như trước đây, học sinh được ứng dụng các phần mềm số như Canva, Mindmeister, Coggle để thiết kế sơ đồ tư duy sinh động, khoa học. Vai trò của giải pháp không chỉ nằm ở việc hỗ trợ ghi nhớ kiến thức mà còn ở chỗ nó khuyến khích học sinh sáng tạo, phát triển năng lực thẩm mỹ, kỹ năng sử dụng CNTT – những kỹ năng cần thiết trong thế kỉ XXI.
Trong quá trình thực hiện, giáo viên hướng dẫn học sinh sử dụng phần mềm sơ đồ tư duy số với các bước đơn giản: chọn chủ đề bài học, xác định ý chính, triển khai các nhánh nhỏ, chèn hình ảnh, biểu tượng minh họa. Giáo viên có thể chia lớp thành các nhóm nhỏ, giao nhiệm vụ cho mỗi nhóm thiết kế sơ đồ tư duy của một bài học hoặc một chuyên đề, sau đó trình bày trước lớp. Việc nộp sản phẩm có thể thực hiện trực tuyến qua Google Classroom, Padlet hoặc trình chiếu trực tiếp trong tiết học. Điều này vừa tạo sự tiện lợi trong quản lý, vừa khuyến khích học sinh tự tin trình bày ý tưởng.
Ví dụ, sau khi học bài “Khí hậu châu Á” (Địa lí 8, Kết nối tri thức), giáo viên giao cho học sinh nhiệm vụ lập sơ đồ tư duy số hệ thống các đặc điểm khí hậu của châu Á, trong đó có: sự phân hóa đa dạng, các kiểu khí hậu chính, nguyên nhân dẫn đến sự đa dạng khí hậu. Nhóm 1 dùng Mindmeister thiết kế sơ đồ dạng cây, thể hiện các kiểu khí hậu bằng màu sắc khác nhau. Nhóm 2 sử dụng Canva, chèn thêm hình ảnh minh họa như cảnh sa mạc, rừng mưa nhiệt đới, núi tuyết Himalaya. Khi trình bày sản phẩm, học sinh không chỉ liệt kê kiến thức mà còn giải thích được mối quan hệ giữa vị trí địa lí, địa hình với sự phân hóa khí hậu. Hoạt động này giúp các em nắm chắc kiến thức, đồng thời cảm thấy hứng thú vì được sáng tạo và chia sẻ thành quả của mình.
Kết quả áp dụng cho thấy hiệu quả rõ rệt. Trong các tiết học có sử dụng sơ đồ tư duy số, học sinh tập trung và tích cực hơn, tỷ lệ học sinh ghi nhớ nội dung bài học sau một tuần kiểm tra lại đạt trên 85%, cao hơn hẳn so với chỉ 63% ở lớp học theo cách truyền thống. Học sinh cũng tỏ ra hứng thú hơn khi được “làm việc với công nghệ”, nhiều em thậm chí còn tự thiết kế sơ đồ ở nhà cho các bài học khác ngoài yêu cầu của giáo viên. Qua khảo sát, 78% học sinh cho rằng việc sử dụng sơ đồ tư duy số giúp các em dễ nhớ bài, dễ ôn tập hơn trước, trong khi 65% học sinh khẳng định các em thấy mình sáng tạo và tự tin hơn khi trình bày sản phẩm.
Như vậy, việc ứng dụng sơ đồ tư duy số trong giảng dạy Địa lí lớp 8 không chỉ góp phần đổi mới hình thức học tập, giúp học sinh khắc sâu kiến thức, mà còn phát huy năng lực công nghệ, tư duy sáng tạo và kỹ năng hợp tác. Đây là giải pháp khả thi, dễ triển khai và mang lại hiệu quả thiết thực, phù hợp với định hướng giáo dục hiện nay.
Một trong những nguyên nhân khiến học sinh ít hứng thú với môn Địa lí là do bài học đôi khi khô khan, nặng về số liệu, khái niệm, trong khi khả năng tưởng tượng của các em có giới hạn. Những hiện tượng tự nhiên, quá trình kinh tế – xã hội, hay các vấn đề môi trường nếu chỉ được trình bày qua lời giảng và hình ảnh tĩnh trong sách giáo khoa thì khó có thể tạo sự hấp dẫn. Chính vì vậy, việc sử dụng video và hình ảnh thực tế trong giảng dạy giữ vai trò quan trọng, giúp học sinh “nhìn thấy” kiến thức một cách sinh động, trực quan. Hình ảnh động, âm thanh chân thực từ các video tư liệu không chỉ khắc phục sự khô cứng của lý thuyết mà còn khơi dậy trí tò mò, sự quan tâm và cảm xúc học tập nơi học sinh.
Trong quá trình triển khai, giáo viên lựa chọn những video, hình ảnh phù hợp với nội dung bài học, ưu tiên các nguồn chính thống, có tính khoa học và gần gũi với thực tiễn cuộc sống. Có thể sử dụng video từ kênh VTV7, các tư liệu giáo dục trên YouTube, hoặc tự quay clip tại địa phương để minh họa. Giáo viên cần xác định rõ mục tiêu dạy học trước khi chọn video, tránh tình trạng lạm dụng gây loãng tiết học. Đồng thời, nên kết hợp video với câu hỏi định hướng để học sinh tập trung quan sát và rút ra kiến thức.
Ví dụ, khi dạy bài “Ô nhiễm môi trường ở đới ôn hòa” (Địa lí 8, Kết nối tri thức), thay vì chỉ mô tả bằng lời tác hại của ô nhiễm không khí, giáo viên cho học sinh xem một đoạn video ngắn về hiện tượng sương mù quang hóa ở thành phố Bắc Kinh (Trung Quốc). Học sinh vừa quan sát hình ảnh thực tế, vừa trả lời câu hỏi: “Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì? Tác động đến đời sống con người ra sao?”. Hoặc khi học bài “Khu vực Đông Nam Á”, giáo viên có thể chiếu đoạn clip về cảnh kẹt xe ở Jakarta (Indonesia), để học sinh nhận xét về tác động của đô thị hóa nhanh chóng đến giao thông và môi trường. Những hình ảnh thực tế này khiến học sinh nhận ra rằng kiến thức trong sách giáo khoa gắn chặt với đời sống hàng ngày, từ đó thêm hứng thú và động lực học tập.
Khi áp dụng giải pháp này, học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng mà còn được khơi gợi cảm xúc. Nhiều em tỏ ra ngạc nhiên, thích thú khi lần đầu tiên nhìn thấy hình ảnh băng tan ở Bắc Cực, núi lửa phun trào ở Indonesia hay cảnh nông dân Việt Nam trồng lúa nước được quay bằng flycam. Sự hứng khởi đó kéo theo thái độ học tập tích cực, các em chủ động đặt câu hỏi, thảo luận và liên hệ với thực tiễn địa phương. Kết quả khảo nghiệm cho thấy, số lượng học sinh tham gia phát biểu ý kiến tăng gần gấp đôi so với tiết học chỉ sử dụng tranh ảnh tĩnh. Điểm kiểm tra phần tự luận liên quan đến nguyên nhân – hệ quả của các hiện tượng tự nhiên cũng được cải thiện rõ rệt, từ mức trung bình 6,5 lên 7,8 sau một học kỳ.
Như vậy, việc sử dụng video và hình ảnh thực tế không chỉ góp phần làm phong phú phương pháp giảng dạy mà còn đem lại hiệu quả cao trong việc tạo hứng thú, khắc sâu kiến thức, gắn lý thuyết với thực tiễn. Đây là một giải pháp quan trọng để nâng cao chất lượng dạy học môn Địa lí lớp 8, giúp học sinh cảm thấy mỗi tiết học là một hành trình khám phá sống động, gần gũi và ý nghĩa.
Sau một học kỳ triển khai các giải pháp ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy Địa lí lớp 8, tôi đã tiến hành tổng kết, đánh giá để so sánh với giai đoạn trước khi áp dụng. Kết quả cho thấy sáng kiến mang lại những chuyển biến rõ rệt cả về hứng thú học tập, thái độ tham gia và kết quả học tập của học sinh.
Trước hết, về hứng thú học tập, số lượng học sinh bày tỏ “thích thú và mong chờ” mỗi tiết học Địa lí tăng mạnh. Nếu như đầu năm học chỉ có khoảng 35% học sinh cho rằng các em hứng thú với môn học thì sau một học kỳ, tỷ lệ này đã tăng lên 78%. Các em chia sẻ rằng giờ học trở nên sinh động, hấp dẫn hơn nhờ có bản đồ số, trò chơi trực tuyến và video minh họa thực tế. Nhiều học sinh trước đây vốn ít tham gia xây dựng bài, nay đã chủ động phát biểu, đặt câu hỏi và sẵn sàng làm việc nhóm.
Tiếp theo, về thái độ và kỹ năng học tập, học sinh trở nên tự tin, hợp tác và sáng tạo hơn. Các em tích cực tham gia hoạt động nhóm khi sử dụng Google Earth để phân tích đặc điểm địa hình, hào hứng khi thi đua trả lời câu hỏi trên Quizizz, hay say mê thiết kế sơ đồ tư duy số bằng Canva. Từ chỗ chỉ nghe giảng và ghi chép, nay học sinh đã có thể chủ động tìm kiếm thông tin, trình bày ý kiến, thảo luận và phản biện trước lớp. Đây là bước chuyển quan trọng từ thụ động sang tích cực trong quá trình học tập.
Đặc biệt, về kết quả học tập, điểm số của học sinh đã có sự cải thiện đáng kể. So sánh điểm kiểm tra 15 phút và học kỳ I của năm học 2025 – 2026 với cùng kỳ năm học trước, kết quả như sau:
Tỷ lệ học sinh đạt loại giỏi tăng từ 18% lên 32%.
Tỷ lệ khá tăng từ 35% lên 42%.
Tỷ lệ trung bình giảm từ 40% xuống còn 23%.
Học sinh yếu giảm từ 7% xuống chỉ còn 3%.
Điểm trung bình chung của toàn khối 8 tăng từ 6,3 lên 7,5, phản ánh rõ hiệu quả của việc đổi mới phương pháp dạy học nhờ ứng dụng CNTT.
Không chỉ dừng lại ở kết quả học tập, điều quan trọng hơn là thay đổi trong nhận thức. Nhiều học sinh đã bày tỏ rằng các em không còn coi Địa lí là môn phụ mà cảm thấy đây là môn học thiết thực, gắn liền với cuộc sống. Khi quan sát video về ô nhiễm môi trường hay băng tan, các em ý thức rõ hơn trách nhiệm bảo vệ môi trường; khi sử dụng Google Earth để tìm hiểu vị trí khu vực Đông Nam Á, các em hiểu sâu sắc hơn vai trò chiến lược của Việt Nam.
Từ những minh chứng trên, có thể khẳng định sáng kiến “Ứng dụng CNTT để tạo hứng thú cho học sinh lớp 8 khi học môn Địa lí” đã mang lại hiệu quả thiết thực, góp phần nâng cao chất lượng dạy học, khơi gợi hứng thú và phát triển năng lực toàn diện cho học sinh.
Qua quá trình nghiên cứu và triển khai sáng kiến, tôi rút ra một số bài học kinh nghiệm quan trọng sau:
Thứ nhất, việc ứng dụng CNTT trong dạy học cần gắn liền với mục tiêu bài học. Không nên sử dụng công nghệ chỉ để minh họa hình thức mà phải phục vụ trực tiếp cho việc hình thành kiến thức, rèn kỹ năng, phát triển năng lực cho học sinh.
Thứ hai, giáo viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước mỗi tiết học. Điều này bao gồm việc lựa chọn công cụ phù hợp, soạn sẵn dữ liệu (video, bản đồ số, trò chơi trực tuyến, sơ đồ tư duy mẫu) và dự phòng giải pháp kỹ thuật khi có sự cố về đường truyền hoặc thiết bị.
Thứ ba, phải kết hợp hài hòa giữa công nghệ và phương pháp sư phạm truyền thống. CNTT chỉ phát huy hiệu quả khi đi cùng sự dẫn dắt khéo léo của giáo viên và hoạt động tương tác giữa thầy và trò. Không nên lạm dụng công nghệ, tránh biến tiết học thành buổi “xem trình chiếu”, mà phải tổ chức cho học sinh tham gia tích cực.
Thứ tư, cần phát huy tính chủ động và sáng tạo của học sinh. Khi được giao nhiệm vụ thiết kế sơ đồ tư duy, tham gia trò chơi học tập hay thuyết trình sản phẩm nhóm, học sinh không chỉ học tốt hơn mà còn hình thành kỹ năng hợp tác, tự tin, biết vận dụng CNTT vào học tập.
Thứ năm, sự đồng thuận và hỗ trợ từ nhà trường, đồng nghiệp và phụ huynh là yếu tố quan trọng. Nhà trường cần tạo điều kiện về cơ sở vật chất, tổ chức tập huấn cho giáo viên; đồng nghiệp chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ kỹ thuật; phụ huynh giám sát, khuyến khích con em sử dụng công nghệ đúng mục đích học tập.
Tóm lại, để ứng dụng CNTT hiệu quả trong giảng dạy Địa lí, giáo viên không chỉ cần kỹ năng công nghệ mà còn cần sự sáng tạo, tâm huyết và tinh thần đổi mới. Đây chính là yếu tố quyết định thành công của sáng kiến và cũng là bài học quý báu cho những lần vận dụng sau.
Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là yêu cầu bắt buộc nhằm phát triển năng lực, phẩm chất cho học sinh. Qua quá trình nghiên cứu và triển khai, sáng kiến “Ứng dụng CNTT để tạo hứng thú cho học sinh lớp 8 khi học môn Địa lí” đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả rõ rệt.
Kết quả cho thấy, các giải pháp như sử dụng bản đồ số Google Earth, tổ chức kiểm tra – ôn tập qua Quizizz/Kahoot, ứng dụng sơ đồ tư duy số bằng Canva, Mindmeister, hay khai thác video – hình ảnh thực tế đã mang đến sự đổi mới toàn diện trong cách thức tổ chức giờ học. Học sinh không còn thụ động tiếp nhận kiến thức mà chủ động quan sát, phân tích, thảo luận và trình bày. Tỷ lệ học sinh hứng thú với môn học tăng lên rõ rệt, kết quả học tập cải thiện, không khí lớp học trở nên sôi nổi, thân thiện.
Sáng kiến khẳng định rằng công nghệ, khi được sử dụng đúng mục đích và gắn liền với phương pháp sư phạm, sẽ trở thành công cụ hữu hiệu để nâng cao chất lượng dạy học. Quan trọng hơn, nó giúp học sinh hình thành năng lực tự học, tư duy sáng tạo, khả năng hợp tác và kỹ năng số – những hành trang thiết yếu trong thời đại mới.
Đối với nhà trường:
Tiếp tục đầu tư, nâng cấp cơ sở vật chất, đặc biệt là hệ thống mạng internet, máy chiếu, phòng học bộ môn, nhằm tạo điều kiện cho giáo viên triển khai các tiết học ứng dụng CNTT.
Tổ chức các buổi tập huấn, sinh hoạt chuyên đề để giáo viên chia sẻ, học hỏi kinh nghiệm trong việc sử dụng công nghệ vào dạy học.
Khuyến khích và nhân rộng những sáng kiến hiệu quả, tạo phong trào đổi mới phương pháp giảng dạy trong toàn trường.
Đối với phụ huynh học sinh:
Phối hợp cùng nhà trường trong việc giám sát, định hướng con em sử dụng công nghệ đúng mục đích, tránh sa đà vào các hoạt động giải trí thiếu kiểm soát.
Tạo điều kiện cho học sinh được tiếp cận thiết bị học tập cơ bản (máy tính, điện thoại thông minh có kết nối internet) để tham gia đầy đủ các hoạt động học tập trực tuyến và tương tác.
Đối với giáo viên:
Chủ động tự học, tự bồi dưỡng kỹ năng CNTT, cập nhật thường xuyên các công cụ, phần mềm mới phục vụ giảng dạy.
Linh hoạt trong việc kết hợp CNTT với các phương pháp truyền thống, lựa chọn giải pháp phù hợp với từng đối tượng học sinh, từng nội dung bài học.
Đặt học sinh làm trung tâm, tổ chức các hoạt động khuyến khích các em sáng tạo, hợp tác, tự tin thể hiện bản thân.
Đây là Sáng kiến mới 100%, do thầy Lê Hồng Minh thiết kế nhằm hỗ trợ miễn phí cho giáo viên phục vụ công việc dạy học và được đăng tải độc quyền trên website bienphap.vn và được công ty DMCA bảo mật quyền sở hữu trí tuệ. Thầy nghiêm cấm tất cả mọi người không được phép chia sẻ lại hoặc buôn bán trên tất cả các trang mạng xã hội dưới bất cứ hình thức nào!
Ứng dụng CNTT nhằm tạo tình huống có vấn đề cho học sinh trong môn Sinh học lớp 8
04/08/2025 15:38
Ứng dụng công nghệ thông tin nhằm tạo tình huống có vấn đề cho học sinh trong môn Sinh học lớp 8 là một sáng kiến do thầy Lê Hồng Minh thiết kế mới, được đăng tải độc quyền lên website bienphap.vn nhằm hỗ trợ miễn phí cho thầy cô thực hiện tốt nhiệm vụ dạy học của mình.
Phương pháp dạy học dự án kết hợp sử dụng công nghệ thông tin Ngữ văn 8
30/07/2025 07:47
Phương pháp dạy học dự án kết hợp sử dụng công nghệ thông tin để hướng dẫn học sinh đọc‑hiểu một số văn bản Ngữ văn 8