Một số giải pháp giúp học sinh lớp 1 yêu thích học môn Tiếng Việt
Ngày đăng: 13/07/2025 10:25
Ngày đăng: 13/07/2025 10:25
I. PHẦN MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài
Lớp 1 là năm học đầu tiên trong hành trình phổ thông của một đứa trẻ. Đây là giai đoạn các em chuyển từ môi trường học mà chơi của mầm non sang một không gian học tập chính thức với kỷ luật, mục tiêu và áp lực rõ ràng. Trong giai đoạn bước ngoặt đó, môn Tiếng Việt đóng vai trò “chìa khóa” để mở ra cánh cửa tri thức. Nếu học sinh không yêu thích hoặc không nắm vững được tiếng Việt, các em sẽ gặp khó khăn trong mọi hoạt động học tập tiếp theo.
Tuy nhiên, từ thực tế giảng dạy tại một ngôi trường vùng sâu, nơi phần lớn học sinh là người dân tộc thiểu số Ê Đê, tôi nhận thấy việc học tiếng Việt của các em còn gặp vô vàn trở ngại: phát âm chưa chuẩn, chưa thông thạo mặt chữ, chưa có thói quen đọc – viết, và đặc biệt là thiếu hứng thú với môn học. Việc tiếp cận bài học còn nặng nề, gượng ép, dẫn đến tình trạng thụ động, sợ học, thậm chí né tránh học tiếng Việt. Điều đó khiến tôi không khỏi trăn trở: Làm thế nào để “học tiếng Việt” không còn là gánh nặng mà trở thành niềm vui? Làm sao để một tiết Tiếng Việt có thể trở nên sinh động, hấp dẫn và gần gũi hơn với các em?
Từ những băn khoăn đó, tôi nhận ra rằng: nếu không tạo được hứng thú và động lực cho học sinh ngay từ lớp 1 thì sẽ rất khó giúp các em hình thành kỹ năng ngôn ngữ bền vững. Việc đổi mới cách dạy, đưa trò chơi, hình ảnh, công nghệ vào bài học, lựa chọn phương pháp phù hợp với đặc điểm vùng miền là điều cần thiết và cấp bách.
Chính vì vậy, tôi quyết định thực hiện đề tài “Một số giải pháp giúp học sinh lớp 1 yêu thích học môn Tiếng Việt”, với mong muốn góp phần nâng cao chất lượng dạy học tiếng Việt ở lớp 1, đặc biệt là trong điều kiện thực tế tại trường vùng khó.
2. Mục tiêu, nhiệm vụ của đề tài
Đề tài tập trung giải quyết các nhiệm vụ trọng tâm sau:
Khảo sát thực trạng việc học môn Tiếng Việt của học sinh lớp 1 trong môi trường có nhiều học sinh dân tộc thiểu số, từ đó nhận diện rõ những khó khăn phổ biến liên quan đến phát âm, đọc hiểu, viết chữ, khả năng tập trung và mức độ hứng thú với môn học.
Phân tích nguyên nhân dẫn đến việc học sinh chưa yêu thích môn Tiếng Việt, bao gồm cả nguyên nhân đến từ năng lực học sinh, điều kiện gia đình, hoàn cảnh xã hội, cũng như phương pháp giảng dạy và cách tổ chức lớp học.
Xây dựng và đề xuất một hệ thống giải pháp mang tính khả thi và phù hợp với đặc điểm tâm lý lứa tuổi học sinh lớp 1, nhằm tăng cường hứng thú học tập, kích thích sự chủ động, sáng tạo trong tiếp cận ngôn ngữ tiếng Việt.
Thực nghiệm sư phạm các giải pháp đã đề xuất trong môi trường lớp học thực tế, nhằm kiểm chứng tính hiệu quả, mức độ tác động tích cực đến thái độ học tập, kỹ năng ngôn ngữ và kết quả học tập của học sinh.
Đánh giá kết quả thực hiện giải pháp, rút ra những kinh nghiệm sư phạm có giá trị thực tiễn, từ đó đưa ra khuyến nghị cho giáo viên lớp 1 trong việc tổ chức dạy học môn Tiếng Việt hiệu quả và phù hợp với đối tượng học sinh vùng khó.
3. Phương pháp nghiên cứu
Thực hiện nghiên cứu đề tài này tôi tiến hành nghiên cứu các phương pháp sau.
- Phương pháp điều tra.
Thông qua việc trao đổi giữa giáo viên với học sinh, bàn bạc giữa giáo viên với phụ huynh nhằm mục đích nắm bắt thu thập những tài liệu, thông tin và tình hình thực tế có liên quan đến nội dung đề tài cần nghiên cứu.
Trao đổi với giáo viên sau một tiết dạy của tiếng Việt phải đạt được những yêu cầu gì ? Trao đổi với phụ huynh về vấn đề học ở nhà của các em học sinh những tồn tại của con em họ, ý kiến của phụ huynh về phân môn này.
- Phương pháp quan sát.
Thông qua các tiết dự giờ, các giờ giảng trên lớp của giáo viên mà tôi quan sát được, khảo sát thí điểm một số lớp trong tiết học, biết được khả năng tiếp thu bài của các em học sinh, biết được cách đọc cách sử dụng tiếng Việt của các em, bên cạch đó tiếp thu học hỏi được kinh nghiệm hay của giáo viên, và phát hiện ra những hạn chế trong quá trình giảng dạy của bản thân.
- Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
Đọc sách nghiên cứu tài liệu tìm ra những kiến thức có liên quan đến vấn đề cần nghiên cứu, từ đó giúp cho kết quả của đề tài được nâng cao, được mở rộng và có tính khả thi trong các năm học tiếp theo.
- Phương pháp thực nghiệm khoa học.
Thông qua các tiết dạy thực nghiệm để chứng minh cho các biện pháp đề xuất là đúng đắn và các biện pháp đó có tính giáo dục cao khi áp dụng chất lượng được nâng lên rõ rệt.
II. PHẦN NỘI DUNG
1. Cơ sở lý luận
Môn Tiếng Việt giữ vai trò nền tảng trong hệ thống giáo dục tiểu học. Đây là môn học công cụ, giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ – một năng lực chung quan trọng, làm cơ sở để học tốt các môn học khác và phục vụ đời sống giao tiếp hằng ngày. Theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông 2018, dạy học tiếng Việt không đơn thuần là truyền đạt kiến thức về âm, vần, từ ngữ, câu… mà còn góp phần hình thành và phát triển năng lực giao tiếp, năng lực ngôn ngữ, năng lực thẩm mỹ và nhiều phẩm chất như chăm học, tự tin, yêu tiếng nói dân tộc.
Đặc điểm tâm lý học sinh lớp 1 là dễ bị chi phối bởi cảm xúc, khả năng tập trung ngắn, hứng thú học tập còn phụ thuộc nhiều vào môi trường, cách tổ chức và thái độ của giáo viên. Do đó, nếu không khơi gợi được niềm vui học tập thì học sinh rất dễ rơi vào trạng thái thụ động, chán nản, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả tiếp thu kiến thức.
Bên cạnh đó, trong bối cảnh đổi mới giáo dục, việc lấy học sinh làm trung tâm, tổ chức cho học sinh tự khám phá kiến thức thông qua hoạt động nhóm, trải nghiệm, trò chơi học tập ngày càng được khẳng định là hướng đi hiệu quả. Các nghiên cứu sư phạm hiện đại cũng chỉ ra rằng: học sinh học tốt hơn khi được gắn kết cảm xúc tích cực với môn học, được tham gia vào quá trình học tập một cách chủ động, vui vẻ.
Như vậy, tạo hứng thú học môn Tiếng Việt là nhiệm vụ thiết yếu, đặc biệt trong những năm đầu tiểu học. Để làm được điều này, giáo viên cần vận dụng linh hoạt các phương pháp dạy học tích cực, xây dựng môi trường học thân thiện, tận dụng công nghệ thông tin, và quan trọng nhất là phải hiểu học sinh, biết thiết kế hoạt động phù hợp với đặc điểm nhận thức, vùng miền và năng lực ngôn ngữ của các em.
2. Cơ sở thực tiễn
Trong những tuần đầu năm học, nhiều em tỏ ra sợ học tiếng Việt, không hứng thú với bài giảng, lơ đãng trong giờ học, thụ động khi cô yêu cầu đọc bài hoặc viết bảng. Nhiều phụ huynh chia sẻ rằng con em họ chỉ thích học Toán, còn khi được giao bài đọc tiếng Việt ở nhà thì né tránh, thậm chí bật khóc.
Thêm vào đó, phần lớn phụ huynh đều là lao động tự do, bận rộn mưu sinh, không có thời gian hoặc năng lực để kèm con học ở nhà. Một số phụ huynh phát âm không chuẩn, vô tình làm lệch âm tiếng Việt chuẩn, khiến học sinh khó sửa sai. Bản thân giáo viên – trong những năm đầu tiếp cận chương trình mới – cũng gặp khó khăn trong việc xây dựng bài giảng linh hoạt, chưa thực sự khai thác được hết khả năng ứng dụng CNTT, chưa có nhiều kinh nghiệm khi dạy học sinh dân tộc thiểu số.
Chính từ thực tiễn đó, tôi nhận thấy nếu không có giải pháp hiệu quả để tạo hứng thú học tiếng Việt cho học sinh lớp 1 thì các em sẽ không thể phát triển năng lực ngôn ngữ nền tảng – điều kiện tiên quyết để học tốt ở bậc Tiểu học. Việc lựa chọn và triển khai các biện pháp phù hợp với đặc điểm lớp học, vùng miền, tâm lý lứa tuổi là hết sức cần thiết và cấp bách.
3. Nội dung và hình thức của giải pháp
Giải pháp 1: Tạo hứng thú học Tiếng Việt cho học sinh lớp 1 thông qua động cơ học tập và trò chơi
Với học sinh lớp 1 – những đứa trẻ vừa rời khỏi môi trường mầm non đầy màu sắc, trò chơi và sự chiều chuộng – thì việc bước vào lớp học tiểu học là một thay đổi lớn về tâm lý. Các em phải làm quen với bàn ghế ngay ngắn, bài vở có quy định, việc ghi nhớ mặt chữ, đọc đúng – viết đúng trở thành yêu cầu bắt buộc. Trong bối cảnh đó, nếu không khơi gợi được niềm yêu thích, không giúp học sinh cảm thấy vui khi học tiếng Việt, thì tiết học sẽ trở nên nặng nề, học sinh dễ lười biếng, buông xuôi hoặc sợ môn học này. Đặc biệt với học sinh dân tộc thiểu số, vốn tiếng Việt hạn chế, phát âm chưa chuẩn, phản xạ ngôn ngữ chậm, thì việc khơi gợi động lực học tập và tạo niềm vui trong giờ học không chỉ là "phương pháp" mà phải là nền tảng ban đầu của mọi bài giảng.
Động cơ học tập chính là yếu tố kích hoạt bên trong, giúp học sinh có thái độ tích cực, chủ động tham gia vào quá trình tiếp thu kiến thức. Khi học sinh cảm thấy "thích học", "học là vui", thì ngay cả những em yếu cũng không bị bỏ lại phía sau. Do đó, tạo động cơ học tập và tổ chức trò chơi học tập là một giải pháp mang tính chất căn bản, có thể áp dụng thường xuyên, linh hoạt trong mọi tiết học tiếng Việt lớp 1 để cải thiện tâm thế học tập của học sinh và nâng cao hiệu quả tiếp thu.
Ngay từ những tuần đầu năm học, tôi đã quan niệm rằng: lớp học không phải là nơi chỉ truyền đạt kiến thức một chiều, mà cần được thiết kế như một “sân chơi học tập” – nơi học sinh được tò mò, khám phá, được vận động và thể hiện bản thân. Việc tạo động cơ học tập bắt đầu từ những chi tiết rất nhỏ: trang trí lớp học sinh động, nhiều màu sắc; thiết kế các góc học tập thân thiện; sử dụng hình ảnh quen thuộc với học sinh dân tộc để làm bảng chữ cái, âm vần. Mỗi ngày đến lớp, các em được khám phá một điều mới lạ từ cách trình bày của cô giáo, điều đó giúp tâm lý học sinh thoải mái, bớt căng thẳng khi học.
Trong mỗi tiết học, tôi luôn bắt đầu bằng một trò chơi ngắn gọn liên quan đến bài học. Ví dụ, khi dạy âm “a”, tôi tổ chức trò chơi “Ai nhanh – Ai đúng”: học sinh được phát các thẻ chữ, khi cô phát âm một tiếng, học sinh nào đang giữ chữ cái tương ứng sẽ nhanh tay giơ lên và đọc to. Trong phần luyện đọc hoặc luyện viết, tôi lồng ghép các trò chơi như “Tạo dáng chữ”, “Thi ghép vần”, “Ai là lớp trưởng”... để học sinh vừa học, vừa chơi, vừa thi đua lẫn nhau. Những trò chơi này không chỉ làm không khí lớp học trở nên sôi động, mà còn giúp học sinh vận dụng kiến thức ngay trong quá trình chơi – một hình thức học tích cực mà không gò bó.
Tôi cũng rất chú trọng đến việc khen ngợi và khích lệ kịp thời. Thay vì trách mắng học sinh chưa hoàn thành bài, tôi tìm cách động viên qua lời nói nhẹ nhàng, ánh mắt động viên, hoặc phần thưởng nhỏ như sticker, hình dán, góc tuyên dương trong lớp. Mỗi bước tiến bộ nhỏ, dù là viết đúng một từ, đọc trôi chảy một câu, cũng đều được ghi nhận và khích lệ. Những học sinh vốn nhút nhát, ít phát biểu dần trở nên mạnh dạn hơn, tự tin hơn khi thấy nỗ lực của mình được trân trọng.
Ngoài ra, tôi còn xây dựng các tình huống “đóng vai” như: “Cô chưa biết đọc tiếng này, con có thể giúp cô không?”, hoặc “Bạn nào đọc tốt hơn cô thì sẽ lên làm lớp trưởng trong 5 phút nhé!”. Những câu nói tưởng chừng đơn giản ấy lại tạo ra sự phấn khích, biến tiết học trở thành cuộc chơi mà học sinh luôn mong đợi.
Sau một thời gian kiên trì áp dụng giải pháp này, tôi nhận thấy rõ sự thay đổi trong thái độ học tập của học sinh. Từ chỗ thụ động, ngại đọc, lười viết, nhiều em đã bắt đầu hào hứng bước vào tiết Tiếng Việt. Các em chủ động phát biểu, mạnh dạn lên bảng, tích cực tham gia trò chơi và thích thú mỗi khi được giao nhiệm vụ. Không khí lớp học trở nên sôi nổi, tiếng cười xuất hiện nhiều hơn, thay cho sự mệt mỏi, chán nản ban đầu.
Kết quả khảo sát giữa học kỳ cho thấy số học sinh đọc tốt tăng rõ rệt, đặc biệt là nhóm học sinh yếu đã có tiến bộ. Điều quan trọng hơn, các em không còn “sợ tiếng Việt” như phụ huynh phản ánh hồi đầu năm. Nhiều em thậm chí chủ động luyện đọc ở nhà để hôm sau được làm “lớp trưởng” hướng dẫn bạn. Phụ huynh cũng ghi nhận sự thay đổi tích cực ở con em mình và bắt đầu phối hợp tốt hơn với giáo viên.
Nhìn từ góc độ người dạy, tôi cũng cảm thấy mỗi tiết học trở nên nhẹ nhàng, ít áp lực hơn khi học sinh tích cực hợp tác. Từ chỗ lo lắng, băn khoăn, tôi dần tìm thấy sự tự tin trong quá trình đổi mới phương pháp. Quan trọng nhất, tôi nhận ra rằng: chỉ khi học sinh thật sự yêu thích thì việc học mới trở nên bền vững. Và điều đó bắt đầu từ những thay đổi rất nhỏ – trò chơi đơn giản, lời động viên kịp thời, và một tiết học không áp lực.
Giải pháp 2: Xây dựng mục tiêu và phương pháp dạy học phù hợp với năng lực của học sinh lớp 1
Một trong những nguyên tắc quan trọng của giáo dục hiện đại là dạy học theo hướng cá thể hóa, tức là phải tôn trọng sự khác biệt và đáp ứng được nhu cầu, năng lực riêng của từng học sinh. Đặc biệt ở lớp 1, khi khả năng ngôn ngữ, nhận thức, sự tập trung và nền tảng của học sinh còn rất khác nhau, việc giáo viên dạy "một cách giống nhau cho mọi em" sẽ không thể đem lại hiệu quả thực sự. Trong một lớp học có em đọc thông, viết thạo ngay từ đầu, nhưng cũng có em chưa biết hết bảng chữ cái, chưa nói sõi tiếng Việt, thì việc đặt ra cùng một mục tiêu và sử dụng cùng một phương pháp cho tất cả là hoàn toàn bất hợp lý.
Việc xây dựng mục tiêu dạy học sát với năng lực từng nhóm đối tượng giúp học sinh cảm thấy nhiệm vụ học tập vừa sức, không bị quá tải hay thụ động. Đồng thời, việc lựa chọn phương pháp linh hoạt – phù hợp với trình độ, khả năng phản ứng và tâm lý lứa tuổi – sẽ giúp các em dễ tiếp nhận, dễ ghi nhớ và có động lực hoàn thành bài học. Đây là giải pháp có ý nghĩa cốt lõi, đặc biệt đối với những lớp học có tỷ lệ học sinh dân tộc thiểu số cao, như lớp tôi đang chủ nhiệm.
Đầu tiên, tôi tiến hành khảo sát năng lực ban đầu của từng học sinh bằng cách kiểm tra nhận diện chữ cái, khả năng phát âm, kỹ năng viết cơ bản, khả năng nghe – hiểu lời cô. Sau quá trình theo dõi trong tuần 0 và những tuần đầu học vần, tôi phân loại học sinh thành 3 nhóm: nhóm đã có nền tảng tiếng Việt tốt, nhóm ở mức trung bình và nhóm chưa biết chữ hoặc tiếp thu rất chậm.
Dựa trên sự phân hóa đó, tôi xây dựng mục tiêu cụ thể cho từng nhóm học sinh trong mỗi bài học. Với nhóm khá, mục tiêu có thể là đọc trôi chảy cả đoạn văn, viết đúng – đẹp, sử dụng tiếng Việt để đặt câu hoặc mô tả tranh. Với nhóm trung bình, tôi tập trung rèn kỹ năng đọc vần, tiếng, từ, viết đúng chính tả và tăng cường luyện tập trong giờ học. Với nhóm yếu, mục tiêu có thể chỉ đơn giản là nhận diện được mặt chữ, đọc đúng âm vần cơ bản, viết được những tiếng đơn giản – nhưng được lặp đi lặp lại trong nhiều tiết học để tạo nền.
Từ mục tiêu cụ thể đó, tôi linh hoạt lựa chọn phương pháp phù hợp. Với học sinh yếu, tôi sử dụng bảng che, dạy vỡ vần từng bước, áp dụng các mẹo hình ảnh hoặc ký hiệu để giúp các em nhớ lâu. Ví dụ, khi dạy dấu thanh, tôi không yêu cầu ghi nhớ ngay mà cho các em liên tưởng hình dáng dấu với cử chỉ tay – như ngón trỏ nghiêng là dấu huyền, ngón cong là dấu hỏi... Với nhóm khá, tôi cho các em làm “trợ giảng”, hướng dẫn bạn yếu hơn, hoặc làm “lớp trưởng” kiểm tra bạn trong 15 phút đầu giờ.
Tôi cũng chia nhỏ nội dung bài học ra nhiều tiết đối với các bài khó hoặc dài. Chẳng hạn, thay vì dạy trọn bài có 2-3 vần trong 2 tiết như sách giáo khoa quy định, tôi chia thành 3–4 tiết, dành thời gian luyện đọc kỹ hơn, luyện viết cẩn thận hơn, cho học sinh yếu được học đi học lại mà không bị áp lực. Nhờ đó, các em không bị “bỏ rơi” giữa dòng chảy chương trình.
Bên cạnh đó, tôi phát huy các hình thức học theo nhóm, theo cặp đôi – trong đó “đôi bạn cùng tiến” được duy trì thường xuyên. Học sinh khá được phân ngồi cạnh bạn yếu, giúp bạn luyện đọc, ghép vần, cùng làm trò chơi học tập. Các em còn được thay phiên làm lớp trưởng, kiểm tra bạn, đọc bài mẫu, vừa giúp củng cố kiến thức, vừa tạo tinh thần trách nhiệm. Tôi thường xuyên quan sát, điều chỉnh việc phân nhóm sao cho hợp lý, đồng thời kết hợp với phụ huynh để hỗ trợ thêm cho học sinh yếu ở nhà.
Giải pháp này đã đem lại hiệu quả rõ rệt cả về mặt học lực và tâm lý học tập của học sinh. Sau một học kỳ, tôi nhận thấy học sinh yếu dần có tiến bộ: từ chỗ chỉ biết vài chữ cái đã đọc được tiếng, viết được từ. Các em không còn sợ môn Tiếng Việt, không né tránh khi được cô gọi đọc bài. Việc chia nhỏ bài học giúp tiết học nhẹ nhàng hơn, học sinh dễ tiếp thu, ít bị "đuối sức" giữa chừng. Với học sinh khá, việc được tham gia hỗ trợ bạn không làm các em nhàm chán mà còn tăng khả năng phản xạ, luyện tập nhiều hơn, phát huy vai trò dẫn dắt tích cực trong lớp học.
Tình trạng “một bài học – ba trình độ” không còn là trở ngại lớn nhờ có sự điều chỉnh mục tiêu và cách dạy phù hợp. Cả lớp cùng tiến bộ theo năng lực của mình, không còn sự phân hóa rõ rệt như đầu năm. Phụ huynh cũng tỏ ra hài lòng khi thấy con mình không còn sợ học, có thể đọc được tên bạn, ghép vần và tự luyện đọc ở nhà. Về phía giáo viên, tôi không còn cảm thấy quá căng thẳng hay bế tắc khi phải “gồng gánh” một lớp học có sự chênh lệch lớn về trình độ.
Như vậy, việc xây dựng mục tiêu và phương pháp dạy học phù hợp với năng lực học sinh không chỉ giúp tăng hiệu quả giảng dạy, mà còn góp phần xây dựng một lớp học hạnh phúc – nơi mọi học sinh đều được công nhận, được hỗ trợ và có cơ hội để tiến bộ.
Giải pháp 3. Xây dựng phong trào “đôi bạn cùng tiến” và cách thức tổ chức:
Hoạt động dạy – học luôn luôn được thực hiện trong mối quan hệ tương tác: giáo viên với học sinh, học sinh với giáo viên, học sinh với học sinh. Một tiết học diễn ra nếu thiếu sự tương tác giữa học sinh với học sinh thì tiết học sẽ trở nên đơn điệu, không phát huy được năng lực, tính tích cực, chủ động của học sinh. Đồng thời bầu không khí lớp học sẽ thiếu đi sự nhẹ nhàng, tự nhiên, người giáo viên cũng không thể hiện được vai trò là người chỉ dẫn để giúp các em tự tìm tòi, lĩnh hội kiến thức.
Trong quá trình rèn kỹ năng đọc cho học sinh, tôi luôn đặc biệt quan tâm đến mối quan hệ tương tác giữa học sinh với học sinh một cách thường xuyên trong các tiết học để hình thành một thói quen tạo nền nếp học tập tốt, tức là giáo viên cần rèn cho các em kỹ năng nghe- nhận xét- sửa sai giúp bạn và tự sửa sai cho mình để giúp học sinh tự điều chỉnh, sửa sai cho mình. Đồng thời còn rèn luyện cho các em tính mạnh dạn, tự tin trong góp ý, trao đổi, trình bày ý kiến đảm bảo được mục tiêu của việc đổi mới phương pháp dạy học theo hướng đổi mới.
Trong lớp của mình, tôi chia các bạn học tốt ngồi chung với các bạn học chậm. Hay các bạn nhà ở gần nhau để giúp đỡ nhau cùng tiến bộ. Tôi yêu cầu các bạn học tốt giúp đỡ các bạn chưa đọc được hoặc đọc chậm đọc. Trong tiết học, tôi thay đổi linh hoạt hình thức đọc cặp, nhóm 4, tổ hoặc đồng thanh đặc biệt là đọc cặp. Mục đích của tôi là muốn giúp các em yếu được đọc, được làm việc và vẫn tự tin đọc bài cùng bạn, để không có em nào cảm thấy mình bị bỏ rơi. Tôi giao nhiệm vụ cho các đôi bạn cùng thực hiện trong các giờ học, 15 phút đầu giờ hay ở nhà và tôi sẽ kiểm tra kết quả thực hiện của các đôi bạn từng tuần. Sau đó, tôi đưa ra nhận xét và tuyên dương cụ thể, đôi bạn nào cùng tiến bộ sẽ được tôi thưởng một món quà nhỏ. Chính vì thế phong trào đôi bạn cùng tiến đem lại hiệu quả rất cao sau một thời gian ngắn thực hiện biện pháp. Tôi nhận thấy các đôi bạn đọc tốt hơn rất nhiều và những em học chậm cũng rất tự tin và có tiến bộ rõ rệt.
Ở mỗi bài học tôi thường xây dựng mục tiêu theo năng lực của học sinh:
+ Đối với học sinh hăng say học, tiếp thu tốt thì cho các em hoàn thành các kĩ năng đọc, viết tốt ( đọc cả bài tập đọc, viết tiếng, từ, câu…)
+ Đối với các em chưa tập trung vì tiếp thu bài còn chậm, thì thường chỉ yêu cầu các em đọc, viết được âm, tiếng, từ trong bài. Để các em không bị áp lực vì quá sức của mình.
Thay vì bắt học sinh ghi nhớ kiến thức một cách thụ động, đôi khi tôi cũng sẽ thay đổi cách truyền đạt kiến thức đến học sinh bằng kí hiệu.
Ví dụ: Khi dạy dấu thanh cho học sinh, tôi quy định hình ngón tay cho các dấu thanh: ngón trỏ nghiêng trái – dấu huyền, ngón trỏ nghiêng phải – dấu sắc, ngón trỏ cong gập – dấu hỏi, ngón trỏ cong đặt ngang – dấu ngã, ngón trỏ cuộn
Ngoài ra tôi thường gắn các chữ cái mà các em chưa thuộc với chữ cái đầu tiên của các bạn trong lớp hoặc các đồ vật gần gũi với các em. Làm theo cách này tôi thấy học sinh của mình vừa thích thú học theo cô, mà các em ghi nhớ kiến thức một cách dễ dàng hơn.
+ Thi đua trong học tập: Để khuyến khích học sinh mạnh dạn phát biểu, tham gia các hoạt động học một cách chủ động. Tôi thường cho các em thi đua: Thi đua với cô, thi đua với bạn.
Ví dụ: Với những bài có âm mới và tiếng mới dễ, khi bắt đầu vào bài mới tôi chưa dạy ngay theo quy trình và nội dung kiến thức đã định sẵn. Mà tôi sẽ thường nói:
- “Tiếng này cô Giang chưa biết đọc như thế nào cả, bạn nào có thể giúp cô đọc được không?”. Thế là các bạn ấy lại được vui vẻ đóng vai như một người hùng.
- “Bài này có lẽ cô chẳng cần phải dạy nhỉ, các con chắc chắn sẽ đọc được, các con tự đọc bài rồi giơ tay cô kiểm tra nhé.” Vậy là học sinh lại thích thú trong vai một học sinh giỏi. Các con rất vui khi được cô khen: “con quá giỏi!”, “hãy về nhà kể với mẹ hôm nay con giỏi thế nào nhé!”,….
- Khi các con tập nghe viết, cô nhờ: “Các con đánh vần giúp cho cô viết với!”. Được giúp cô giáo các con rất vui. Sau khi các con tự hoàn thành được bài học theo khả năng của mình, tôi sẽ đặt câu hỏi củng cố kiến thức, khắc sâu nội dung và tập trung rèn những học sinh còn chưa nhanh.
- Thay đổi hình thức khen thưởng bằng cách tặng sticker cho học sinh ngay khi trả lời đúng, có cố gắng, có tiến bộ. Những em nào tiến bộ tôi có thể thưởng sticker sau đó dán vào phần “ Góc tuyên dương ” của lớp.
Những em nào học còn yếu, chưa ghi nhớ được âm, vần nào tôi liền cắt chữ đó vào phiếu phát cho học sinh về nhà học (mỗi ngày mỗi âm hoặc vần) và kiểm tra lại vào ngày hôm sau. Đồng thời tôi ghi lại tên của các em đó vào sổ và cuối tuần sẽ gọi điện báo cho phụ huynh từng em để phụ huynh kèm thêm cho các cháu khi ở nhà.
Trong dạy học không có phương pháp dạy học nào là vạn năng, mỗi phương pháp đều có những ưu, nhược điểm riêng. Vì vậy, cần có sự kết hợp đa dạng các phương pháp dạy học một cách hiệu quả.
Giải pháp 4: Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin nâng cao chất lượng giờ dạy môn tiếng Việt
Việc ứng dụng CNTT trong dạy học môn Tiếng Việt còn giúp giáo viên cá nhân hóa việc học, hỗ trợ nhóm học sinh yếu qua các hình thức học bổ trợ, học qua video, học tương tác ngoài giờ. Đặc biệt, với đối tượng học sinh dân tộc thiểu số, việc sử dụng công cụ trực quan – như hình ảnh động, phim hoạt hình, âm thanh minh họa – là cầu nối hiệu quả giúp các em dễ hiểu nghĩa từ vựng, dễ nhớ cấu trúc ngữ âm và phát triển vốn ngôn ngữ một cách tích cực.
Để việc ứng dụng CNTT phát huy hiệu quả thực sự trong giờ dạy Tiếng Việt, tôi không đơn thuần chỉ trình chiếu PowerPoint như một hình thức “trang trí” bài giảng, mà đầu tư xây dựng nội dung số một cách có chọn lọc và sư phạm. Cụ thể, tôi thiết kế bài giảng điện tử với hiệu ứng động để hỗ trợ học sinh phân biệt cấu tạo tiếng – vần, tách ghép âm tiết, làm rõ vị trí dấu thanh… Ví dụ, khi dạy tiếng “cá”, tôi sử dụng hiệu ứng kéo chữ “c” và “a” để tạo thành tiếng mới, sau đó ghép dấu “sắc” lên âm chính để thể hiện quá trình hình thành tiếng. Với học sinh lớp 1, việc nhìn thấy các thành tố được ghép lại bằng hình ảnh động sẽ giúp các em ghi nhớ sâu hơn, thay vì chỉ đọc chép một cách máy móc.
Ngoài việc trình chiếu, tôi tích hợp video ngắn có nội dung phù hợp như các đoạn phim hoạt hình minh họa cho bài học, âm thanh mô phỏng tiếng động (ví dụ tiếng con vật, tiếng mưa, gió…), giúp học sinh hứng thú và liên tưởng tốt hơn. Trong phần luyện nói hoặc kể chuyện, tôi sử dụng hình ảnh động hoặc video không lời để học sinh quan sát rồi dùng lời kể của mình, từ đó phát triển kỹ năng diễn đạt ngôn ngữ. Trong phần luyện từ, tôi đưa hình ảnh minh họa thay vì chỉ dùng kênh chữ, để học sinh hiểu từ mới qua ngữ cảnh, giảm bớt sự phụ thuộc vào lời giảng.
Bên cạnh đó, tôi tận dụng mạng Internet và các nền tảng học tập trực tuyến để hỗ trợ nhóm học sinh yếu ở nhà. Tôi tạo các video đọc vần mẫu, ghi hình lại thao tác viết, chia sẻ qua nhóm Zalo lớp để phụ huynh có thể mở cho con xem lại bất cứ lúc nào. Tôi cũng lập nhóm nhỏ cho những học sinh cần kèm thêm, gửi bài tập tương tác (dưới dạng trò chơi học chữ, ghép vần online) để các em luyện tập thêm mà không áp lực. Việc này không chỉ giúp các em có cơ hội học mọi lúc mọi nơi, mà còn tạo kết nối giữa giáo viên – học sinh – phụ huynh thông qua công nghệ.
Ngoài ra, tôi chủ động học hỏi đồng nghiệp, tìm kiếm tài liệu trên các trang dạy học uy tín như Violet, Hành trang số, và tự xây dựng thư viện video, ảnh, trò chơi trên máy tính cá nhân để sử dụng lâu dài. Tôi cũng thường xuyên đổi mới cách tổ chức trò chơi trong bài giảng điện tử – có hiệu ứng điểm số, tiếng vỗ tay, bảng xếp hạng… để tạo tinh thần thi đua nhẹ nhàng giữa các em.
Việc tăng cường ứng dụng CNTT đã tạo ra sự thay đổi rõ rệt trong chất lượng giờ dạy môn Tiếng Việt. Trước hết, học sinh không còn cảm thấy bài học nhàm chán, khô cứng, mà ngược lại, các em rất hào hứng mỗi khi cô chiếu video hoặc tổ chức trò chơi tương tác. Học sinh dễ tiếp thu từ mới hơn, đọc vần chính xác hơn nhờ hình ảnh trực quan và hiệu ứng tách ghép vần. Số học sinh mạnh dạn phát biểu tăng lên rõ rệt. Nhóm học sinh yếu – vốn chậm trong ghi nhớ và nhận diện chữ cái – đã cải thiện nhờ có video ôn tập, luyện nghe và trò chơi trực tuyến phù hợp.
Phụ huynh cũng phản hồi tích cực khi có thể mở tài liệu cô gửi để cùng con học tại nhà. Họ không còn bị động, mà trở thành một phần trong quá trình hỗ trợ con tiến bộ. Một số phụ huynh còn chủ động gửi video quay con đọc bài ở nhà để cô nhận xét thêm. Nhờ công nghệ, quá trình học không còn giới hạn trong 35 phút mỗi tiết học mà được mở rộng và lặp lại ngoài lớp.
Về phía giáo viên, tôi cảm thấy có thêm cảm hứng giảng dạy, chủ động hơn trong việc đổi mới phương pháp, giảm bớt áp lực "dạy mãi không vào" khi học sinh không tập trung. Việc sử dụng công nghệ không chỉ tạo hiệu ứng thị giác mà còn gắn kết tình cảm cô – trò sâu sắc hơn thông qua những tương tác sinh động, hiện đại.
Như vậy, ứng dụng công nghệ thông tin không chỉ là giải pháp hỗ trợ mà còn là công cụ chuyển hóa sư phạm, giúp dạy học tiếng Việt ở lớp 1 đạt hiệu quả cao, đặc biệt với đối tượng học sinh vùng khó, học sinh dân tộc thiểu số – những em vốn gặp nhiều rào cản trong tiếp cận ngôn ngữ.
Giải pháp 5: Chủ động đánh giá quá trình học tập của học sinh, động viên khích lệ kịp thời.
Đối với học sinh lớp 1, đặc biệt là học sinh dân tộc thiểu số, việc học tập không chỉ là quá trình tiếp nhận kiến thức mà còn là hành trình hình thành tâm thế học đường, niềm tin vào bản thân và cảm giác được ghi nhận. Vì thế, đánh giá học sinh không đơn thuần là xác định mức độ hoàn thành bài học, mà phải hướng tới việc ghi nhận sự tiến bộ, khơi gợi động lực và nuôi dưỡng sự tự tin. Trong thực tiễn, nếu giáo viên chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà bỏ qua tiến trình nỗ lực của học sinh, thì rất dễ dẫn đến tình trạng học sinh chán nản, sợ sai, không dám thể hiện bản thân.
Thông tư 27/2020/TT-BGDĐT về đánh giá học sinh tiểu học nhấn mạnh việc đánh giá vì sự tiến bộ, với tinh thần khuyến khích, hỗ trợ và điều chỉnh quá trình học tập. Đặc biệt ở lớp 1 – nơi học sinh bắt đầu làm quen với việc học có mục tiêu và nhiệm vụ cụ thể – sự kịp thời trong đánh giá và động viên có ảnh hưởng rất lớn đến thái độ học tập. Một lời khen đúng lúc có thể trở thành động lực mạnh mẽ, một ánh mắt ghi nhận có thể làm thay đổi cả hành vi. Do đó, chủ động đánh giá quá trình học tập đi kèm với động viên tích cực là yếu tố cốt lõi giúp học sinh tiến bộ từng ngày và yêu thích việc học tiếng Việt.
Cách thực hiện giải pháp
Để việc đánh giá có ý nghĩa thực sự, tôi xây dựng hệ thống đánh giá đa dạng, gắn liền với các hoạt động học tập hằng ngày của học sinh, thay vì chờ đến bài kiểm tra định kỳ. Trong mỗi tiết học, tôi quan sát quá trình học sinh làm việc cá nhân, tương tác nhóm, trả lời câu hỏi, luyện đọc, luyện viết… để thu thập thông tin về mức độ tiếp thu, thái độ học tập, sự tiến bộ và những biểu hiện cần hỗ trợ. Tôi ghi nhanh các biểu hiện nổi bật vào sổ cá nhân hoặc bảng theo dõi lớp, từ đó có cơ sở điều chỉnh cách dạy phù hợp và có hướng động viên kịp thời.
Tôi thiết kế các biểu mẫu đánh giá đơn giản như “phiếu ghi nhận tiến bộ”, “phiếu theo dõi đọc – viết từng tuần” để theo dõi từng học sinh. Các em có thể được đánh giá bằng nhiều hình thức: nhận xét miệng, dán sticker, ghi nhận tại góc tuyên dương, gửi tin nhắn báo khen đến phụ huynh. Với học sinh yếu, tôi đặc biệt chú ý đến sự tiến bộ dù là nhỏ nhất: hôm nay em viết đẹp hơn hôm qua, đọc được thêm một tiếng, biết giúp bạn cất sách… đều được ghi nhận bằng lời khen trước lớp, hoặc cho em dán một ngôi sao vào góc thi đua. Điều này giúp các em cảm thấy mình có giá trị, không bị so sánh với bạn giỏi mà được khuyến khích nỗ lực trên hành trình của chính mình.
Để việc đánh giá mang tính động viên lâu dài, tôi tổ chức các hoạt động tuyên dương cuối tuần với hình thức sinh động: phát phiếu khen cá nhân, dán ảnh học sinh tiến bộ lên bảng lớp, chia sẻ video ngắn ghi lại khoảnh khắc cố gắng của các em trong nhóm Zalo phụ huynh. Tôi khuyến khích học sinh tự đánh giá bản thân sau mỗi tuần học bằng hình ảnh đơn giản: mặt cười – mặt bình thường – mặt buồn, kèm lời hứa tuần sau sẽ làm gì tốt hơn. Cùng với đó, tôi tạo cơ hội cho học sinh đánh giá bạn bằng những lời khen ngắn gọn như “bạn hôm nay đọc to hơn”, “bạn giúp em viết chữ đúng dòng”… giúp các em rèn khả năng quan sát, khích lệ lẫn nhau và phát triển năng lực giao tiếp, hợp tác.
Việc đánh giá quá trình học tập một cách chủ động và nhân văn đã mang lại nhiều thay đổi tích cực trong lớp học. Học sinh không còn cảm giác “bị chấm điểm” mà được “ghi nhận sự cố gắng”. Các em mạnh dạn giơ tay phát biểu, dám đọc bài, dám sai và sửa, vì biết rằng cô luôn theo dõi và trân trọng mọi nỗ lực của mình. Những em ban đầu nhút nhát, ngại đọc to hoặc viết chậm đã dần tự tin hơn, bởi các em thấy mình cũng có thể được khen, được tuyên dương như bạn khác.
Tinh thần học tập trong lớp trở nên tích cực hơn, sôi nổi hơn. Học sinh biết tự so sánh mình hôm nay với chính mình hôm qua, thay vì lo lắng bị so sánh với bạn bè. Phụ huynh cũng trở nên gần gũi với quá trình học của con qua những hình thức báo cáo thân thiện, dễ hiểu. Họ thấy rõ sự trưởng thành từng ngày của con, từ đó hợp tác tích cực hơn với giáo viên.
Về phía giáo viên, tôi cảm thấy mối quan hệ với học sinh trở nên gần gũi, tích cực. Việc đánh giá không còn là áp lực mà trở thành công cụ đắc lực để hướng dẫn học sinh tiến bộ và củng cố sự tin tưởng hai chiều. Mỗi lời khen, mỗi lần tuyên dương đều để lại dấu ấn tốt đẹp trong lòng trẻ – điều mà không có giáo trình nào có thể dạy được.
Như vậy, đánh giá học sinh lớp 1 không chỉ dừng lại ở kết quả đúng – sai, mà quan trọng hơn là biết lắng nghe, quan sát, hỗ trợ và động viên đúng lúc, để mỗi học sinh đều được phát triển theo năng lực của chính mình và hình thành niềm yêu thích bền vững đối với môn Tiếng Việt.
Kết quả khảo nghiệm, giá trị của vấn đề nghiên cứu, phạm vi và hiệu quả ứng dụng.
Sau thời gian áp dụng các biện pháp trên, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt từ học sinh lớp 1A2 như sau:
- Lớp học sôi nổi, học sinh chăm chú nghe cô giảng và tương tác với các hoạt động của cô rất tốt.
- Đa số các em tập trung, hứng thú, tích cực học môn tiếng Việt và hăng say phát biểu bài hơn.
- Các em tiếp thu bài nhanh hơn và có ý thức chủ động hơn.
- Chất lượng học sinh được cải thiện, giúp phụ huynh yên tâm, tin tưởng vào phương pháp dạy học của giáo viên.
- Bản thân tôi như được tiếp thêm động lực để không ngừng cố gắng mỗi ngày trau dồi bản thân, tìm ra những phương pháp dạy học tích cực hơn nữa để giúp học sinh của mình.
Số liệu khảo sát biểu hiện học sinh khi học môn Tiếng Việt tháng 1/2023:
+ Trước khi áp dụng biện pháp
|
TSHS |
Hoàn thành tốt |
Hoàn thành |
Chưa hoàn thành |
|||
|
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
35 |
17 |
48,6% |
13 |
37,1% |
5 |
14,3% |
+ Sau khi áp dụng biện pháp đến thời điểm hiện tại
|
TSHS |
Hoàn thành tốt |
Hoàn thành |
Chưa hoàn thành |
|||
|
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
35 |
22 |
62,9% |
13 |
37,1% |
2 |
0 |
Nhìn thấy tỉ lệ học sinh chưa tập trung; chưa chủ động phát biểu giảm đi nhiều và học sinh chủ động tiếp thu bài, đọc tốt tăng lên rõ rệt so với đầu năm thì tôi nhận thấy rằng các biện pháp tôi đã áp dụng cho lớp mình là đúng đắn và giúp các em mỗi ngày một tiến bộ hơn.
Mặc dù kết quả đạt được chưa như bản thân kì vọng, song đã thể hiện sự nỗ lực không nhỏ của cô và trò trong quá trình học tập và rèn luyện để các em có được môi trường học tập vui vẻ, không áp lực hay quá sức đối với học sinh. Giúp các em ngày càng yêu thích và học tốt môn Tiếng Việt. Góp phần nâng cao chất lượng học sinh.
III. PHẦN KẾT LUẬN, KIẾN NGHỊ
Việc giúp học sinh yêu thích các môn học nói chung và trong môn tiếng Việt nói riêng giúp các em lĩnh hội tri thức một cách chủ động, sáng tạo hơn trong môn học. Nhưng muốn làm được điều đó thì người giáo viên cần phải có lòng yêu nghề, yêu học sinh, kiên trì, nhẫn nại để đồng hành cùng các em. Đồng thời tích cực đổi mới phương pháp dạy học phù hợp với từng đối tượng học sinh. Ngoài ra cần tìm rõ nguyên nhân và hoàn cảnh của các em để kịp thời giúp đỡ làm cho các em tự tin trong học tập. Giúp các em phát huy được tính tích cực, tự giác, chủ động, sáng tạo của học sinh.
Việc giúp học sinh yêu thích học môn Tiếng Việt không phải là một vấn đề mới nhưng nó giữ một vai trò quan trọng, thiết thực đối với học sinh lớp 1. Bởi vì khả năng tiếp thu cũng như năng lực tự học tốt môn tiếng Việt của học còn nhiều khó khăn. Chính vì vậy, hơn ai hết giáo viên chính là người giúp đỡ học sinh lớp 1, giúp các em yêu thích và học tốt môn tiếng Việt.
Chỉ khi các em đọc thông viết thạo thì quá trình học tập của các em mới trở nên dễ dàng hơn. Các em tự tin, mạnh dạn trong mọi hoạt động. Đúng như mục tiêu của chương trình GDPT mới là phát triển phẩm chất và năng lực một cách tốt nhất cho học sinh.
* Với các cấp lãnh đạo:
Bồi dưỡng năng lực chuyên môn, nghiệp vụ sư phạm và lý luận về đổi mới phương pháp dạy học cho giáo viên Tiểu học. Tạo điều kiện cho giáo viên học tập và thực hiện đổi mới phương pháp dạy học có hiệu quả.
Giao quyền tự chủ để giáo viên linh hoạt, sáng tạo trong việc thực hiện chương trình và nội dung dạy học, đặc biệt là môn Tiếng Việt 1.
* Đối với giáo viên:
Cần nghiên cứu kỹ nội dung chương trình môn tiếng Việt.
Trong quá trình giảng dạy nên tổ chức trò chơi học tập để thay đổi không khí học tập gây hứng thú cho học sinh.
Việc rèn học sinh có thói quen học ở nhà là một việc rất cần thiết trong khâu đọc, bởi vì ở lớp thời gian học tập rất ít. Các em chuẩn bị bài ở nhà tốt thì đến lớp tiếp thu bài nhanh hơn, đọc tốt hơn.
Thay đổi hình thức học tập (cá nhân- cặp đôi-nhóm 4- cả lớp); áp dụng nhiều phương pháp, hình thức dạy học tích cực (vấn đáp- trò chơi,…); ứng dụng công nghệ thông tin… nhằm tạo hứng thú học tập, giúp học sinh có động cơ học tập tích cực.
Giảng dạy nhiệt tình, thân thiện, gần gũi, tạo nên không khí học tập sôi nổi để giúp mọi đối tượng học sinh cảm thấy không bị bỏ rơi, tự tin nắm bắt được kiến thức, rèn luyện kĩ năng. Đặc biệt chú trọng việc rèn thói quen có nề nếp học tập tốt cho học sinh.
Qua quá trình áp dụng : “Một số giải pháp giúp học sinh lớp 1 yêu thích học môn Tiếng Việt”. Tôi nhận thấy rằng việc tạo hứng thú cho học sinh học tập đóng một vai trò quan trọng trong việc tiếp thu kiến thức của học sinh. Nó là một tiền đề quan trọng giúp các em học tốt và đáp ứng yêu cầu cần đạt của môn Tiếng Việt.
Trên đây là một số giải pháp giúp học sinh lớp 1 yêu thích học môn tiếng Việt. Kính mong sự góp ý giúp đỡ chân thành của Ban giám khảo và anh chị đồng nghiệp để tôi rút kinh nghiệm cũng như học hỏi được nhiều biện pháp hay hơn nữa./
BẤM VÀO ĐÂY XEM THÊM BIỆN PHÁP LỚP 1
Mọi chi tiết xin liên hệ:
- Điện thoại Holine: 0847355079
- Zalo (không kết bạn): 0942137445
- Gmail: bienphapgiaoduc@gmail.com
Đây là Sáng kiến mới 100%, do thầy Lê Hồng Minh thiết kế nhằm hỗ trợ miễn phí cho giáo viên phục vụ công việc dạy học và được đăng tải độc quyền trên website bienphap.vn. Thầy nghiêm cấm tất cả mọi người không được phép chia sẻ lại hoặc buôn bán trên tất cả các trang mạng xã hội dưới bất cứ hình thức nào!
Sáng kiến Ứng dụng CNTT để phát triển năng lực cảm thụ âm nhạc cho học sinh lớp 5
31/07/2025 10:03
Sáng kiến Ứng dụng CNTT để phát triển năng lực cảm thụ âm nhạc cho học sinh lớp 5 là một sáng kiến mới được thầy Lê Hồng Minh thiết kế nhằm hỗ trợ miễn phí cho giáo viên dạy Âm nhạc tiểu học tham khảo, lấy tư liệu phục vụ công tác giảng dạy.
Vận dụng chuyển đổi số và các hoạt động sáng tạo để phát triển văn hóa đọc trong trường tiểu học
28/07/2025 08:20
Vận dụng chuyển đổi số và các hoạt động sáng tạo để phát triển văn hóa đọc trong trường tiểu học là một sáng kiến do thầy Lê Hồng Minh thiết kế mới, được đăng tải độc quyền lên website bienphap.vn nhằm hỗ trợ miễn phí cho thầy cô thực hiện tốt nhiệm vụ dạy học của mình.
Một số giải pháp giúp học sinh rèn luyện hành vi tích cực và phát triển phẩm chất đạo đức
23/07/2025 08:02
Một số giải pháp giúp học sinh rèn luyện hành vi tích cực và phát triển phẩm chất đạo đức
Ứng dụng phương pháp dạy học tích cực để nâng cao nề nếp cho học sinh lớp 1
20/07/2025 08:00
Ứng dụng phương pháp dạy học tích cực để nâng cao nề nếp cho học sinh lớp 1
Ứng dụng mô hình toán học để phát triển kỹ năng giải toán cho học sinh lớp 4
17/07/2025 10:14
đề tài: "Ứng dụng mô hình toán học để phát triển kỹ năng giải toán cho học sinh lớp 4 theo bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống"
17/07/2025 22:10
Ứng dụng công nghệ thông tin để dạy học môn Lịch sử lớp 5, giúp học sinh tích cực học tập và yêu thích môn học
Một số giải pháp rèn chữ viết cho học sinh lớp 1.
11/07/2025 07:35
Một số giải pháp rèn chữ viết cho học sinh lớp 1
Ứng dụng kĩ thuật sơ đồ tư duy trong dạy học lớp 4 ở Trường Tiểu học
10/07/2025 15:22
Ứng dụng kĩ thuật sơ đồ tư duy trong dạy học lớp 4 ở Trường Tiểu học.