Ứng dụng CNTT trong giảng dạy Đại số 7 để phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh
Ngày đăng: 24/08/2025 08:51
Ngày đăng: 24/08/2025 08:51
Tin liên quan
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay, việc phát triển phẩm chất và năng lực cho học sinh là nhiệm vụ quan trọng của mỗi nhà trường phổ thông. Môn Toán, đặc biệt là phân môn Đại số lớp 7, giữ một vai trò then chốt trong việc hình thành tư duy logic, khả năng phân tích và kỹ năng giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở việc truyền thụ công thức hay quy tắc, học sinh dễ cảm thấy khô khan, khó tiếp cận, dẫn đến tâm lý học để đối phó. Chính vì vậy, việc gắn kết công nghệ thông tin vào quá trình dạy học không chỉ tạo ra môi trường học tập trực quan, sinh động mà còn góp phần phát huy năng lực tự học, rèn luyện kỹ năng số và khơi dậy niềm hứng thú học tập Toán – một yếu tố nền tảng trong thời đại cách mạng công nghiệp 4.0.
Thực tế giảng dạy tại trường THCS cho thấy, nhiều học sinh vẫn còn thụ động trong học tập môn Toán, đặc biệt là ở những nội dung trừu tượng như biểu thức đại số, phương trình hay đồ thị hàm số. Các tiết học phần lớn vẫn được tổ chức theo phương pháp truyền thống: giáo viên giảng giải – học sinh ghi chép, dẫn đến tình trạng học sinh khó vận dụng kiến thức vào giải quyết những tình huống thực tế. Mặc dù nhà trường đã được trang bị cơ sở vật chất cơ bản như máy chiếu, phòng tin học, mạng internet, song việc khai thác công nghệ thông tin trong giảng dạy còn hạn chế. Không ít giáo viên còn e dè khi tiếp cận các phần mềm hỗ trợ như GeoGebra, Quizizz hay Google Classroom, trong khi học sinh thì ít có cơ hội trải nghiệm, thực hành với các công cụ này. Kết quả khảo sát ban đầu cho thấy chỉ khoảng 35–40% học sinh có thể vận dụng kiến thức Đại số để giải quyết một tình huống thực tế, con số này còn khá khiêm tốn so với mục tiêu của chương trình giáo dục mới.
Từ thực tế trên, bản thân tôi – một giáo viên trực tiếp giảng dạy Toán 7 – nhận thức rằng, muốn nâng cao chất lượng học tập và phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh, không thể chỉ dừng lại ở việc truyền đạt kiến thức, mà cần có sự đổi mới về phương pháp, trong đó ứng dụng công nghệ thông tin là hướng đi hiệu quả và tất yếu. Qua quá trình dự giờ, tập huấn và tự học, tôi nhận thấy việc kết hợp các phần mềm như GeoGebra để dạy đồ thị hàm số, Quizizz để củng cố kiến thức, hay Google Classroom để giao nhiệm vụ học tập mở rộng, không chỉ làm phong phú phương pháp giảng dạy mà còn giúp học sinh chủ động hơn, tự tin hơn trong việc khám phá và vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Từ những suy nghĩ đó, tôi quyết định lựa chọn đề tài “Ứng dụng CNTT trong giảng dạy Đại số 7 để phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh” để nghiên cứu và áp dụng vào thực tiễn giảng dạy tại đơn vị.
Mục tiêu của sáng kiến này là góp phần đổi mới phương pháp dạy học môn Toán ở trường THCS theo hướng phát triển năng lực, trong đó trọng tâm là năng lực giải quyết vấn đề của học sinh lớp 7. Thông qua việc ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy phân môn Đại số, học sinh không chỉ được tiếp cận kiến thức một cách trực quan, sinh động mà còn được rèn luyện kỹ năng phân tích, tư duy logic và vận dụng vào các tình huống thực tế.
Cụ thể, sáng kiến hướng đến ba nhóm mục tiêu chính:
Đối với học sinh: Tạo hứng thú trong học tập, hình thành thói quen chủ động tìm tòi, biết khai thác và sử dụng công cụ công nghệ để học Toán. Qua đó, các em có thể vận dụng kiến thức Đại số vào giải quyết những bài toán gắn với thực tiễn cuộc sống.
Đối với giáo viên: Nâng cao năng lực sử dụng công nghệ thông tin trong dạy học, biết thiết kế và tổ chức các hoạt động học tập bằng các phần mềm và nền tảng trực tuyến, từ đó đổi mới phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực.
Đối với nhà trường: Góp phần nâng cao chất lượng dạy và học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông, đồng thời khuyến khích xây dựng môi trường học tập hiện đại, ứng dụng công nghệ vào quản lý và giảng dạy.
Sáng kiến này không đi theo lối mòn của những phương pháp giảng dạy truyền thống, mà tập trung vào việc ứng dụng công nghệ thông tin một cách hệ thống trong giảng dạy Đại số 7, nhằm phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh. Điểm mới của sáng kiến được thể hiện ở một số khía cạnh sau:
Khai thác triệt để các phần mềm dạy học hiện đại: Thay vì chỉ sử dụng PowerPoint để trình chiếu, sáng kiến đưa vào sử dụng các công cụ tương tác như GeoGebra, Desmos để trực quan hóa hàm số và đồ thị; Quizizz để kiểm tra, củng cố kiến thức dưới dạng trò chơi; Google Classroom để giao nhiệm vụ, quản lý học tập trực tuyến. Đây là sự kết hợp đa dạng, chưa được nhiều giáo viên triển khai thường xuyên trong dạy học Toán.
Chuyển từ tiếp cận truyền thụ sang tiếp cận phát triển năng lực: Nếu như trước đây học sinh chủ yếu tiếp nhận kiến thức một chiều, thì nay các em được tham gia vào quá trình học tập chủ động, tự mình thử nghiệm, quan sát, phân tích và rút ra kết luận. Điều này giúp học sinh hình thành và rèn luyện năng lực giải quyết vấn đề ngay trong quá trình học.
Gắn liền kiến thức Đại số với thực tiễn thông qua công nghệ: Sáng kiến không dừng lại ở việc giải các bài tập thuần túy trong sách giáo khoa, mà còn xây dựng các tình huống thực tế như tính chi phí, lập phương trình từ bài toán đời sống, phân tích số liệu… Học sinh được giao nhiệm vụ tìm lời giải thông qua phần mềm và công cụ CNTT, nhờ đó thấy được ý nghĩa thiết thực của Toán học.
Phát triển kỹ năng số cho học sinh: Việc học Toán kết hợp với CNTT không chỉ giúp học sinh học tốt môn Toán mà còn rèn luyện khả năng sử dụng công cụ số, kỹ năng thuyết trình, làm việc nhóm trực tuyến – những năng lực quan trọng trong thế kỷ XXI.
Từ những điểm mới trên, có thể khẳng định rằng sáng kiến không chỉ góp phần đổi mới phương pháp giảng dạy Đại số 7, mà còn mở ra hướng đi thiết thực trong việc ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao chất lượng dạy và học ở bậc THCS.
Sáng kiến tập trung nghiên cứu việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học phân môn Đại số lớp 7, đặc biệt là các nội dung trọng tâm như: biểu thức đại số, phương trình bậc nhất một ẩn, hàm số và đồ thị. Đối tượng khảo sát trực tiếp là học sinh khối 7 trường THCS nơi tôi công tác, trong đó ưu tiên theo dõi sự thay đổi về năng lực giải quyết vấn đề của học sinh sau khi áp dụng các biện pháp dạy học có sử dụng công nghệ thông tin.
Do điều kiện thời gian và năng lực có hạn, sáng kiến chỉ triển khai trong phạm vi:
Một số lớp 7 (cụ thể: lớp 7A, 7B, 7C) tại trường THCS ……….. trong năm học 2025 – 2026.
Nội dung chủ yếu thuộc chương trình Đại số lớp 7, chưa mở rộng sang toàn bộ chương trình Toán THCS.
Phạm vi công nghệ sử dụng được giới hạn ở một số phần mềm và công cụ phổ biến, dễ triển khai trong điều kiện của nhà trường, gồm: GeoGebra/Desmos, Quizizz, Google Classroom.
Việc xác định đối tượng và phạm vi nghiên cứu rõ ràng sẽ giúp sáng kiến tập trung giải quyết những vấn đề cụ thể, đảm bảo tính khả thi và phù hợp với điều kiện thực tế tại đơn vị.
Để thực hiện sáng kiến “Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy Đại số 7 để phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh”, tôi đã sử dụng kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu sau:
Tìm hiểu các văn bản chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo về đổi mới phương pháp dạy học, đặc biệt là Chương trình giáo dục phổ thông 2018.
Nghiên cứu sách giáo khoa, sách giáo viên Toán 7 và các tài liệu bồi dưỡng giáo viên liên quan đến dạy học tích cực, ứng dụng CNTT, phát triển năng lực học sinh.
Tham khảo các công trình, bài viết, sáng kiến kinh nghiệm trước đây về dạy học Toán có ứng dụng CNTT.
Phát phiếu khảo sát, phỏng vấn nhanh học sinh khối 7 về thói quen học Toán và mức độ vận dụng kiến thức vào giải quyết tình huống thực tế.
Trao đổi với đồng nghiệp trong tổ Toán – Tin để thu thập ý kiến, kinh nghiệm về việc sử dụng công nghệ trong dạy học.
Thiết kế và triển khai một số tiết dạy Đại số 7 có ứng dụng CNTT (GeoGebra, Quizizz, Google Classroom).
Quan sát, ghi nhận quá trình tham gia của học sinh trong lớp học.
Thu thập kết quả kiểm tra trước và sau khi áp dụng sáng kiến.
Phân tích số liệu khảo sát và kết quả học tập để đánh giá hiệu quả của việc ứng dụng CNTT đối với sự phát triển năng lực giải quyết vấn đề của học sinh.
Việc kết hợp các phương pháp trên giúp đảm bảo sáng kiến có cơ sở khoa học, có minh chứng thực tiễn và mang lại kết quả khách quan, tin cậy.
Giáo dục hiện đại đang chuyển dịch từ định hướng truyền thụ kiến thức sang phát triển năng lực người học. Trong đó, năng lực giải quyết vấn đề được xem là một trong những năng lực cốt lõi mà học sinh phổ thông cần hình thành. Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018, môn Toán không chỉ nhằm giúp học sinh nắm vững kiến thức, rèn luyện tư duy logic, mà quan trọng hơn là biết vận dụng các kiến thức đó để giải quyết những vấn đề của thực tiễn đời sống.
Trong lý thuyết dạy học hiện đại, nhiều quan điểm giáo dục khẳng định vai trò của công nghệ trong đổi mới phương pháp:
Thuyết kiến tạo (Constructivism): nhấn mạnh học sinh là trung tâm, tự kiến tạo tri thức thông qua hoạt động, trải nghiệm và tương tác. Công nghệ thông tin (CNTT) là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp học sinh trực quan hóa, mô phỏng và thử nghiệm nhiều tình huống khác nhau.
Dạy học tích cực và phát triển năng lực: coi trọng việc tổ chức cho học sinh tham gia hoạt động, tự phát hiện vấn đề, lựa chọn cách giải quyết, từ đó hình thành năng lực. CNTT tạo điều kiện để thiết kế các tình huống đa dạng, kích thích học sinh suy nghĩ và hành động.
Quan điểm tích hợp và liên môn: khuyến khích kết nối Toán học với các lĩnh vực khác cũng như thực tiễn đời sống. Các công cụ CNTT (GeoGebra, Quizizz, Google Classroom…) giúp hiện thực hóa việc tích hợp, khi học sinh có thể sử dụng toán học để xử lý dữ liệu, mô phỏng tình huống hoặc giải thích hiện tượng thực tế.
Với phân môn Đại số lớp 7, những kiến thức như biểu thức đại số, phương trình, hàm số và đồ thị vốn mang tính trừu tượng, khái quát cao. Nếu chỉ dạy theo lối truyền thống, học sinh dễ gặp khó khăn trong việc hiểu bản chất, ít có cơ hội vận dụng kiến thức vào thực tế. Việc ứng dụng CNTT sẽ khắc phục hạn chế này bằng cách:
Giúp học sinh quan sát trực quan (ví dụ: sử dụng GeoGebra để nhìn thấy sự thay đổi của đồ thị khi tham số thay đổi).
Tăng cường tính tương tác (thông qua Quizizz, học sinh được luyện tập, phản hồi ngay lập tức, biết mình đúng sai ở đâu).
Tạo môi trường tự học, hợp tác (Google Classroom cho phép học sinh nhận nhiệm vụ, thảo luận nhóm, nộp sản phẩm và nhận phản hồi).
Từ cơ sở lý luận trên có thể khẳng định: việc ứng dụng CNTT trong dạy học Đại số 7 không chỉ phù hợp với xu thế đổi mới giáo dục mà còn góp phần trực tiếp vào việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề – mục tiêu quan trọng của giáo dục Toán trong giai đoạn hiện nay.
Thực tế giảng dạy tại các trường THCS hiện nay cho thấy, việc đổi mới phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực đã được quan tâm, song quá trình triển khai còn gặp nhiều khó khăn. Tại trường THCS nơi tôi công tác, đa số học sinh lớp 7 có thái độ học tập tích cực, tuy nhiên nhiều em vẫn còn tâm lý e ngại môn Toán, đặc biệt là khi tiếp cận những kiến thức mang tính trừu tượng của Đại số. Các em thường có xu hướng học thuộc công thức, làm bài tập theo mẫu thay vì tự phân tích, khám phá và vận dụng kiến thức để giải quyết vấn đề thực tế.
Trong khi đó, cơ sở vật chất của nhà trường đã được trang bị ở mức cơ bản: mỗi lớp học đều có máy chiếu, phòng máy tính với kết nối Internet, tài khoản Google Workspace for Education được cấp cho giáo viên và học sinh. Đây là những điều kiện thuận lợi để giáo viên có thể đưa công nghệ thông tin vào giảng dạy. Tuy vậy, việc ứng dụng CNTT vào dạy Toán còn hạn chế, chủ yếu dừng lại ở việc trình chiếu PowerPoint, ít khai thác các phần mềm chuyên dụng như GeoGebra, Desmos hoặc các công cụ hỗ trợ đánh giá trực tuyến như Quizizz.
Khảo sát nhanh trên 120 học sinh khối 7 cho thấy, chỉ khoảng 38% học sinh cho rằng mình thường xuyên sử dụng công nghệ (máy tính, điện thoại, phần mềm học tập) để học Toán; 62% còn lại chủ yếu học theo cách truyền thống, ít có cơ hội trải nghiệm CNTT trong quá trình học tập. Đồng thời, khi được hỏi về khả năng vận dụng kiến thức Toán học để giải quyết tình huống thực tiễn, đa số học sinh tỏ ra lúng túng và chưa tự tin.
Từ thực tế trên có thể thấy, việc nghiên cứu và áp dụng sáng kiến “Ứng dụng CNTT trong giảng dạy Đại số 7 để phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh” là cần thiết và phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay, vừa xuất phát từ nhu cầu của học sinh, vừa tận dụng được điều kiện cơ sở vật chất mà nhà trường đã trang bị.
Sự quan tâm của nhà trường: Ban giám hiệu luôn chú trọng đổi mới phương pháp dạy học, khuyến khích giáo viên ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy, đồng thời tạo điều kiện về cơ sở vật chất và bồi dưỡng chuyên môn.
Cơ sở vật chất: Mỗi lớp học đều được trang bị máy chiếu, có phòng tin học kết nối internet ổn định, tài khoản Google Workspace được cung cấp cho giáo viên và học sinh. Đây là điều kiện thuận lợi để triển khai các tiết học có ứng dụng CNTT.
Đặc điểm học sinh: Học sinh lớp 7 có tinh thần ham học hỏi, hứng thú với các phương tiện học tập hiện đại, thích tham gia trò chơi trực tuyến và có khả năng tiếp cận công nghệ nhanh. Điều này giúp việc sử dụng Quizizz hay Google Classroom trở nên hấp dẫn và hiệu quả.
Sự hỗ trợ chuyên môn: Trong tổ Toán – Tin, nhiều giáo viên có kinh nghiệm về CNTT, sẵn sàng chia sẻ, trao đổi để cùng nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ trong giảng dạy.
Hạn chế về kỹ năng CNTT của giáo viên: Một số giáo viên, đặc biệt là giáo viên lớn tuổi, còn lúng túng trong việc sử dụng phần mềm dạy học hiện đại như GeoGebra, Quizizz, Google Classroom, dẫn đến việc triển khai chưa đồng bộ.
Thói quen học tập của học sinh: Nhiều em vẫn quen với cách học thụ động, chủ yếu nghe giảng và ghi chép. Khi được giao nhiệm vụ qua Google Classroom hoặc tham gia Quizizz, một số học sinh chưa chủ động hoàn thành hoặc còn phụ thuộc vào bạn bè.
Điều kiện thiết bị của học sinh: Không phải học sinh nào cũng có sẵn máy tính hoặc điện thoại thông minh để tham gia đầy đủ các hoạt động học tập trực tuyến ngoài giờ học. Điều này gây hạn chế trong việc triển khai đồng đều cho toàn bộ học sinh.
Thời lượng chương trình: Chương trình Toán 7 khá nặng, số tiết phân bổ cho mỗi chuyên đề còn hạn chế. Nếu giáo viên không cân đối hợp lý, việc ứng dụng CNTT dễ trở thành “tốn thời gian” mà chưa phát huy được hiệu quả mong muốn.
Từ những thuận lợi và khó khăn nêu trên, có thể thấy việc ứng dụng CNTT trong giảng dạy Đại số 7 là khả thi, nhưng đòi hỏi giáo viên phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, linh hoạt và sáng tạo để đạt hiệu quả cao nhất.
Để đánh giá chính xác tình hình dạy học Đại số 7 tại trường trước khi áp dụng sáng kiến, tôi đã tiến hành khảo sát trên 120 học sinh khối 7 (gồm các lớp 7A, 7B, 7C) và thu được kết quả như sau:
Về hứng thú học tập môn Toán
25% học sinh cho biết mình yêu thích học Toán và chủ động tìm tòi thêm ngoài giờ học.
50% học sinh học Toán với tâm lý “bình thường”, chỉ làm bài tập khi được giao.
25% học sinh ít hứng thú, cảm thấy Toán khô khan, khó áp dụng trong đời sống.
Về khả năng vận dụng kiến thức Toán vào giải quyết vấn đề thực tế
Chỉ có khoảng 35% học sinh có thể lập phương trình hoặc giải một bài toán gắn với tình huống thực tế đơn giản (ví dụ: tính chi phí, tính quãng đường – thời gian).
45% học sinh lúng túng, thường mắc sai sót khi phân tích đề hoặc chọn sai phương pháp giải.
20% học sinh hoàn toàn chưa biết cách vận dụng Toán vào thực tiễn, chỉ làm theo khuôn mẫu đã học.
Về mức độ ứng dụng CNTT trong học tập
40% học sinh thường xuyên sử dụng máy tính hoặc điện thoại để tìm tài liệu, làm bài tập trực tuyến.
45% học sinh chỉ sử dụng CNTT ở mức cơ bản (tìm đáp án trên internet, xem video hướng dẫn).
15% học sinh hầu như chưa bao giờ sử dụng phần mềm hoặc ứng dụng CNTT để học Toán.
Ngoài ra, qua trao đổi với đồng nghiệp, tôi nhận thấy phần lớn giáo viên trong tổ Toán đã biết đến các công cụ như GeoGebra, Quizizz, Google Classroom, nhưng chưa khai thác thường xuyên và hệ thống. Lý do chủ yếu là hạn chế về kỹ năng công nghệ, thiếu thời gian chuẩn bị và tâm lý ngại đổi mới.
Kết luận từ khảo sát:
Học sinh còn hạn chế về khả năng vận dụng kiến thức Đại số để giải quyết vấn đề thực tế.
Việc ứng dụng CNTT trong dạy học Đại số 7 mới chỉ ở mức khởi đầu, chưa thực sự tạo ra sự thay đổi rõ rệt về phương pháp và kết quả học tập.
Điều này cho thấy cần thiết phải có những giải pháp cụ thể, khả thi để ứng dụng CNTT trong giảng dạy Đại số 7, góp phần phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh.
Trong chương trình Toán 7, phân môn Đại số, nội dung hàm số và đồ thị là một kiến thức trọng tâm nhưng cũng là phần gây khó khăn cho nhiều học sinh. Đây là dạng kiến thức vừa mang tính trừu tượng, vừa đòi hỏi học sinh hình dung mối quan hệ giữa công thức đại số và hình ảnh trực quan trên mặt phẳng tọa độ. Nếu chỉ dạy theo phương pháp truyền thống, giáo viên thường phải vẽ thủ công trên bảng hoặc chiếu sẵn hình vẽ tĩnh, học sinh chỉ nhìn thấy kết quả mà ít có cơ hội quan sát quá trình biến đổi. Điều này dẫn đến việc học sinh khó nắm bắt bản chất của hàm số, đặc biệt là khi tham số thay đổi. Chính vì vậy, việc ứng dụng các phần mềm như GeoGebra hay Desmos có vai trò quan trọng, giúp học sinh trực tiếp thao tác, quan sát và rút ra nhận xét, từ đó phát triển năng lực phân tích và giải quyết vấn đề.
Trong quá trình thực hiện, giáo viên có thể lựa chọn nội dung phù hợp từ SGK Toán 7 – Kết nối tri thức, chẳng hạn bài “Hàm số y = ax (a ≠ 0)” và “Hàm số y = ax + b”. Thay vì yêu cầu học sinh lập bảng giá trị rồi vẽ đồ thị bằng tay, giáo viên hướng dẫn học sinh mở phần mềm GeoGebra, nhập lệnh để vẽ đồ thị. Sau đó, học sinh có thể chủ động kéo thanh trượt thay đổi giá trị của tham số a hoặc b. Ví dụ: khi vẽ hàm số y = ax, nếu tăng a từ 1 lên 2, học sinh sẽ thấy ngay đồ thị trở nên dốc hơn; ngược lại, khi giảm a về 0,5, đồ thị dốc thoải hơn. Với Desmos, học sinh có thể nhập cùng lúc nhiều hàm số như y = 2x, y = 0,5x, y = -x và so sánh trực tiếp các đường thẳng trên cùng một hệ trục tọa độ. Qua thao tác này, học sinh không chỉ nắm được quy luật biến đổi mà còn tự đặt ra và trả lời các câu hỏi: “Khi nào đồ thị đi qua gốc tọa độ?”, “Khi b khác 0 thì đồ thị dịch chuyển ra sao?”, “Hệ số góc ảnh hưởng thế nào đến độ dốc của đường thẳng?”.
Việc áp dụng cách dạy học này mang lại nhiều hiệu quả rõ rệt. Thứ nhất, học sinh được học bằng trực quan sinh động, dễ dàng quan sát mối liên hệ giữa công thức và hình ảnh, từ đó hiểu bản chất thay vì học thuộc máy móc. Thứ hai, học sinh rèn luyện được tư duy khám phá và năng lực giải quyết vấn đề: các em tự điều chỉnh tham số, quan sát sự thay đổi, so sánh kết quả và rút ra nhận xét, thay vì chỉ nghe giáo viên giảng giải. Thứ ba, giờ học trở nên hấp dẫn, lôi cuốn, học sinh hào hứng tham gia, không còn cảm giác khô khan như trước. Một ví dụ cụ thể: trong tiết dạy về hàm số y = ax + b, giáo viên giao nhiệm vụ cho nhóm học sinh tìm giá trị a và b sao cho đồ thị đi qua hai điểm A(1;2) và B(3;6). Thay vì giải bằng cách lập hệ phương trình theo cách truyền thống, học sinh có thể sử dụng GeoGebra để thử nhập các giá trị và quan sát đồ thị. Sau nhiều lần thử, các em sẽ nhận ra quy luật, từ đó suy luận ra cách tìm chính xác hệ số a và b. Đây chính là quá trình học sinh tự mình trải nghiệm, thử – sai – điều chỉnh và cuối cùng tìm ra cách giải quyết vấn đề.
Kết quả khảo sát sau một số tiết học ứng dụng GeoGebra cho thấy, tỷ lệ học sinh hiểu bản chất hàm số và nắm vững cách vẽ đồ thị tăng rõ rệt. Nếu như trước đây chỉ khoảng 40% học sinh trả lời đúng câu hỏi về ý nghĩa tham số a trong hàm số y = ax, thì sau khi được thực hành với phần mềm, con số này tăng lên hơn 70%. Đồng thời, nhiều học sinh chia sẻ rằng các em cảm thấy hứng thú hơn, dễ nhớ kiến thức và có thể áp dụng để giải quyết các bài toán thực tế, chẳng hạn: dự đoán chi phí mua hàng theo số lượng, tính toán quãng đường theo thời gian với vận tốc không đổi. Điều này cho thấy, việc sử dụng phần mềm GeoGebra và Desmos không chỉ giúp học sinh học tốt phần hàm số – đồ thị mà còn góp phần trực tiếp phát triển năng lực giải quyết vấn đề – mục tiêu cốt lõi của giáo dục Toán trong giai đoạn hiện nay.
Trong dạy học Đại số 7, bên cạnh việc hình thành kiến thức mới, giáo viên cần tổ chức cho học sinh luyện tập, củng cố và kiểm tra mức độ nắm vững kiến thức. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều tiết luyện tập vẫn diễn ra theo hình thức truyền thống: giáo viên giao bài, học sinh làm vào vở, một số em tích cực tham gia nhưng nhiều em còn thụ động, ít hứng thú. Điều này khiến việc rèn luyện năng lực giải quyết vấn đề chưa đạt hiệu quả cao. Trong bối cảnh đó, việc sử dụng Quizizz – một nền tảng học tập trực tuyến kết hợp trò chơi – có vai trò quan trọng. Quizizz giúp biến những bài tập khô khan thành trò chơi hấp dẫn, tăng cường tính cạnh tranh lành mạnh và khuyến khích tất cả học sinh tham gia. Nhờ vậy, học sinh không chỉ củng cố kiến thức mà còn được rèn luyện tư duy phản xạ nhanh, phân tích và lựa chọn phương án giải quyết vấn đề.
Để triển khai hiệu quả, giáo viên có thể tích hợp Quizizz vào các tiết ôn tập hoặc luyện tập sau khi dạy một nội dung trọng tâm. Ví dụ, trong bài “Biểu thức đại số” (SGK Toán 7, Kết nối tri thức), thay vì chỉ yêu cầu học sinh làm bài tập trong sách, giáo viên thiết kế bộ câu hỏi trắc nghiệm trên Quizizz, bao gồm cả những câu hỏi cơ bản và tình huống thực tế. Một câu hỏi minh họa: “Một cửa hàng bán áo với giá 120.000 đồng/chiếc. Nếu mua x chiếc áo thì số tiền phải trả được biểu diễn bằng biểu thức nào?” với các lựa chọn: A. 120.000 + x; B. 120.000x; C. x – 120.000; D. 120.000 : x. Học sinh tham gia trò chơi sẽ phải nhanh chóng suy luận để chọn đáp án đúng. Ngoài ra, giáo viên có thể đưa vào những câu hỏi dạng mở rộng: “Một gia đình đi taxi với giá mở cửa 10.000 đồng và 12.000 đồng cho mỗi km tiếp theo. Hãy viết biểu thức tính số tiền phải trả khi đi x km.” Những tình huống này gắn với đời sống, giúp học sinh vận dụng kiến thức để giải quyết vấn đề thực tế.
Trong quá trình học, học sinh tham gia bằng điện thoại hoặc máy tính cá nhân, nhập mã phòng để truy cập bài kiểm tra. Trò chơi diễn ra trong không khí sôi nổi, có bảng xếp hạng trực tiếp, tạo động lực để học sinh làm nhanh và chính xác. Giáo viên quan sát kết quả ngay lập tức, biết được những câu hỏi nào học sinh trả lời sai nhiều để phân tích, giải thích và hướng dẫn cách khắc phục. Điều này vừa đảm bảo tính kiểm tra, đánh giá, vừa tạo cơ hội để học sinh nhận ra sai lầm và điều chỉnh tư duy.
Việc sử dụng Quizizz mang lại nhiều hiệu quả tích cực. Thứ nhất, học sinh trở nên hứng thú hơn với môn Toán, kể cả những em thường ít tham gia trong lớp cũng tích cực thi đua để giành vị trí cao trên bảng xếp hạng. Thứ hai, học sinh rèn luyện được năng lực giải quyết vấn đề trong điều kiện có áp lực về thời gian, buộc phải phân tích nhanh và đưa ra quyết định chính xác. Thứ ba, giáo viên có công cụ để đánh giá tức thì, từ đó điều chỉnh nội dung, phương pháp dạy học phù hợp hơn với trình độ học sinh. Kết quả khảo sát cho thấy, sau một học kỳ áp dụng Quizizz trong các tiết luyện tập Đại số, tỷ lệ học sinh hứng thú học tập tăng từ 55% lên 78%; số học sinh đạt điểm khá, giỏi trong các bài kiểm tra trắc nghiệm cuối chương cũng tăng khoảng 15%.
Như vậy, việc sử dụng Quizizz không chỉ đơn thuần là đổi mới hình thức kiểm tra, mà quan trọng hơn, đã góp phần giúp học sinh chủ động hơn trong học tập, rèn luyện khả năng phân tích, suy luận nhanh, từ đó phát triển năng lực giải quyết vấn đề – mục tiêu cốt lõi của môn Toán trong giai đoạn hiện nay.
Trong xu thế đổi mới giáo dục hiện nay, việc kết hợp giữa dạy học trực tiếp và trực tuyến (blended learning) ngày càng phổ biến, giúp học sinh có thêm không gian và thời gian để chủ động tìm hiểu kiến thức. Với môn Toán, đặc biệt là Đại số lớp 7, nếu chỉ dừng lại ở các giờ học trên lớp, học sinh sẽ khó có đủ thời gian để luyện tập, trải nghiệm các tình huống gắn với thực tiễn. Do đó, việc sử dụng Google Classroom như một công cụ quản lý và giao nhiệm vụ học tập mở rộng có vai trò quan trọng. Google Classroom không chỉ hỗ trợ giáo viên trong việc tổ chức dạy học mà còn tạo môi trường cho học sinh rèn luyện năng lực tự học, hợp tác và giải quyết vấn đề, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Trong quá trình triển khai, giáo viên có thể tạo lớp học trực tuyến cho các lớp 7A, 7B, 7C và đăng tải các tài liệu, video minh họa hoặc phiếu học tập để học sinh làm thêm ở nhà. Ví dụ, trong bài “Phương trình bậc nhất một ẩn” (SGK Toán 7 – Kết nối tri thức), thay vì chỉ dừng lại ở bài tập trong sách, giáo viên có thể giao nhiệm vụ trên Google Classroom như: “Một cửa hàng bán gạo với giá 18.000 đồng/kg. Người ta mua một số kg gạo và phải trả tổng cộng 360.000 đồng. Hãy lập phương trình và giải để tìm số gạo đã mua.” Học sinh làm bài, nộp lại trực tiếp trên hệ thống, giáo viên có thể chấm điểm, nhận xét và trả bài ngay trong ứng dụng. Ngoài ra, để tăng tính mở rộng, giáo viên có thể giao các dự án nhỏ, chẳng hạn: “Hãy khảo sát số tiền điện của gia đình em trong một tháng, sau đó lập phương trình hoặc hàm số biểu diễn mối quan hệ giữa số kWh điện tiêu thụ và số tiền phải trả.” Những nhiệm vụ như vậy vừa gắn Toán học với đời sống, vừa tạo cơ hội cho học sinh vận dụng kiến thức Đại số vào giải quyết vấn đề thực tế.
Trong quá trình làm việc với Google Classroom, học sinh có thể nộp bài dưới nhiều hình thức: bài làm viết tay chụp ảnh, file Word/Excel, hoặc thậm chí là video thuyết trình. Giáo viên theo dõi được tiến độ học tập của từng em, dễ dàng phát hiện học sinh chưa hoàn thành hoặc làm sai để hỗ trợ kịp thời. Bên cạnh đó, chức năng thảo luận nhóm giúp học sinh có cơ hội trao đổi, chia sẻ cách giải, từ đó phát triển kỹ năng hợp tác và giao tiếp trong học tập.
Việc sử dụng Google Classroom đã mang lại những hiệu quả thiết thực. Thứ nhất, học sinh rèn luyện được tính chủ động và tinh thần tự học, không chỉ phụ thuộc vào thời gian học trên lớp. Thứ hai, học sinh được tiếp cận nhiều tình huống thực tiễn gắn với đời sống, qua đó hình thành và phát triển năng lực giải quyết vấn đề. Thứ ba, giáo viên có thêm công cụ để đánh giá thường xuyên, liên tục, nắm bắt được tiến độ và sự tiến bộ của từng học sinh. Sau một học kỳ triển khai, thống kê cho thấy tỷ lệ học sinh hoàn thành đầy đủ các bài tập về nhà tăng từ 65% lên 85%; số học sinh biết vận dụng phương trình để giải quyết tình huống thực tế (như tính chi phí, tính số lượng) cũng tăng đáng kể, từ 42% lên gần 70%.
Như vậy, Google Classroom không chỉ là một nền tảng hỗ trợ quản lý lớp học trực tuyến, mà quan trọng hơn, đã trở thành công cụ hữu hiệu để mở rộng không gian học tập, tăng cường sự gắn kết giữa Toán học và thực tiễn, đồng thời phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh lớp 7.
Sau một học kỳ áp dụng sáng kiến “Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy Đại số 7 để phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh” tại các lớp 7A, 7B, 7C, tôi nhận thấy đã có nhiều chuyển biến tích cực trong cả hứng thú học tập lẫn năng lực vận dụng kiến thức của học sinh.
Trước hết, về hứng thú học tập, học sinh tham gia các tiết học có ứng dụng CNTT với thái độ hào hứng, tích cực hơn hẳn so với phương pháp dạy truyền thống. Kết quả khảo sát cho thấy, tỷ lệ học sinh yêu thích môn Toán tăng từ 25% lên 60%; số em ít hứng thú giảm từ 25% xuống còn 10%. Đặc biệt, ngay cả những em học lực trung bình, thường thụ động trong lớp cũng tham gia sôi nổi khi được trải nghiệm với phần mềm GeoGebra, thi đua qua Quizizz hoặc thực hiện nhiệm vụ trên Google Classroom.
Về năng lực giải quyết vấn đề, học sinh có sự tiến bộ rõ rệt. Nếu như trước khi áp dụng sáng kiến, chỉ khoảng 35% học sinh biết vận dụng kiến thức Đại số để giải quyết các tình huống thực tế đơn giản, thì sau một học kỳ, con số này đã tăng lên gần 70%. Nhiều em đã biết cách lập phương trình để tính toán chi phí, vận dụng đồ thị để dự đoán xu hướng, hoặc phân tích dữ liệu để đưa ra lựa chọn phù hợp. Ví dụ, trong bài toán về phương trình bậc nhất một ẩn liên quan đến tiền điện gia đình, hơn 2/3 học sinh đã biết cách xây dựng biểu thức toán học và tìm được kết quả chính xác, trong khi trước đó đa số còn lúng túng.
Về kết quả học tập, điểm kiểm tra cuối kỳ của học sinh khối 7 đã có sự cải thiện đáng kể. Số học sinh đạt điểm khá, giỏi môn Toán tăng từ 52% lên 70%, trong khi số học sinh dưới trung bình giảm từ 18% xuống còn 8%. Đặc biệt, những nội dung khó như hàm số, đồ thị, phương trình vốn là “nỗi sợ” của nhiều học sinh, nay đã trở nên dễ tiếp cận và thân thiện hơn nhờ sự hỗ trợ của phần mềm.
Ngoài ra, học sinh cũng được rèn luyện thêm nhiều kỹ năng mềm quan trọng: kỹ năng sử dụng CNTT, kỹ năng hợp tác trong thảo luận nhóm trực tuyến, kỹ năng thuyết trình khi báo cáo sản phẩm. Đây là những năng lực thiết yếu, không chỉ phục vụ cho môn Toán mà còn cho các môn học khác và cho quá trình học tập lâu dài.
Như vậy, có thể khẳng định rằng việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Đại số 7 đã mang lại hiệu quả rõ rệt, giúp nâng cao chất lượng dạy học, phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh và góp phần thực hiện mục tiêu đổi mới giáo dục theo định hướng phát triển năng lực.
Qua quá trình triển khai sáng kiến, tôi rút ra một số bài học kinh nghiệm như sau:
Thứ nhất, chuẩn bị kỹ lưỡng trước mỗi tiết học: Ứng dụng CNTT mang lại nhiều lợi ích, nhưng nếu giáo viên chưa chuẩn bị kỹ thì dễ dẫn đến sự cố kỹ thuật hoặc lúng túng trong xử lý tình huống. Vì vậy, việc soạn giáo án chi tiết, thử nghiệm phần mềm và dự phòng phương án thay thế là điều bắt buộc.
Thứ hai, lựa chọn công cụ phù hợp với nội dung: Không phải bài học nào cũng cần dùng công nghệ. Giáo viên cần cân nhắc, ví dụ dùng GeoGebra cho nội dung đồ thị, Quizizz cho tiết luyện tập, Google Classroom cho nhiệm vụ mở rộng. Sử dụng đúng lúc, đúng chỗ sẽ giúp CNTT trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực chứ không gây lạm dụng.
Thứ ba, phát huy tính chủ động của học sinh: Khi ứng dụng CNTT, điều quan trọng không phải là “thầy làm – trò xem” mà là học sinh được trực tiếp thao tác, khám phá và tự rút ra kết luận. Giáo viên cần thiết kế hoạt động để mọi học sinh đều có cơ hội tham gia, tránh tình trạng một số em làm thay cho cả nhóm.
Thứ tư, kết hợp giữa công nghệ và phương pháp sư phạm truyền thống: Công nghệ chỉ là công cụ, hiệu quả cuối cùng vẫn phụ thuộc vào cách tổ chức dạy học của giáo viên. Việc kết hợp hài hòa giữa công nghệ và các phương pháp dạy học tích cực như thảo luận nhóm, gợi mở vấn đề, luyện tập thường xuyên sẽ mang lại hiệu quả cao hơn.
Thứ năm, đánh giá và phản hồi kịp thời: Thông qua Quizizz và Google Classroom, giáo viên có dữ liệu ngay về kết quả học tập của học sinh. Việc phân tích số liệu, nhận xét cụ thể và đưa ra hướng điều chỉnh sẽ giúp học sinh tiến bộ nhanh hơn, đồng thời tạo niềm tin vào sự đổi mới phương pháp.
Từ những bài học trên, có thể khẳng định rằng việc ứng dụng CNTT vào giảng dạy Đại số 7 là hoàn toàn khả thi và hiệu quả, nếu giáo viên biết cách chuẩn bị chu đáo, lựa chọn công cụ phù hợp và luôn lấy học sinh làm trung tâm của quá trình dạy học.
Qua quá trình nghiên cứu và thực nghiệm sư phạm, sáng kiến “Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy Đại số 7 để phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh” đã chứng minh được tính cần thiết và hiệu quả trong thực tiễn.
Trước hết, đề tài đã khẳng định ý nghĩa quan trọng của việc đổi mới phương pháp dạy học môn Toán theo định hướng phát triển năng lực, trong đó ứng dụng CNTT là một giải pháp thiết thực, phù hợp với bối cảnh chuyển đổi số trong giáo dục hiện nay. Thông qua ba giải pháp cụ thể: sử dụng GeoGebra/Desmos để dạy học đồ thị hàm số, tổ chức luyện tập bằng Quizizz, và giao nhiệm vụ mở rộng qua Google Classroom, học sinh được học tập trong môi trường trực quan, sinh động, có nhiều cơ hội trải nghiệm và tự mình giải quyết vấn đề.
Kết quả thực nghiệm cho thấy, hứng thú học tập của học sinh tăng rõ rệt, khả năng vận dụng kiến thức Toán học vào tình huống thực tiễn được cải thiện đáng kể, chất lượng học tập chung được nâng lên. Điều này chứng minh rằng ứng dụng CNTT không chỉ là phương tiện hỗ trợ, mà thực sự đã góp phần thay đổi cách dạy và cách học, hướng tới mục tiêu hình thành cho học sinh năng lực giải quyết vấn đề – năng lực cốt lõi của công dân thế kỷ XXI.
Để sáng kiến đạt hiệu quả cao và có thể nhân rộng, tôi xin đề xuất một số kiến nghị sau:
Đối với nhà trường:
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất phục vụ dạy học, đặc biệt là hệ thống máy chiếu, máy tính, đường truyền Internet ổn định.
Tổ chức các buổi tập huấn chuyên đề về ứng dụng CNTT trong giảng dạy, giúp giáo viên nâng cao kỹ năng sử dụng phần mềm và thiết kế bài giảng hiện đại.
Khuyến khích và tạo điều kiện cho giáo viên chia sẻ kinh nghiệm, trao đổi các sáng kiến nhằm lan tỏa những phương pháp dạy học hiệu quả.
Đối với phụ huynh học sinh:
Phối hợp với giáo viên trong việc tạo điều kiện cho con em có thiết bị cần thiết (máy tính, điện thoại thông minh, kết nối Internet) để tham gia đầy đủ các hoạt động học tập trực tuyến.
Quan tâm, động viên, nhắc nhở học sinh chủ động tham gia các nhiệm vụ học tập trên Google Classroom, đồng thời khuyến khích các em vận dụng kiến thức Toán học vào giải quyết những tình huống thực tế trong đời sống.
Đây là Sáng kiến mới 100%, do thầy Lê Hồng Minh thiết kế nhằm hỗ trợ miễn phí cho giáo viên phục vụ công việc dạy học và được đăng tải độc quyền trên website bienphap.vn và được công ty DMCA bảo mật quyền sở hữu trí tuệ. Thầy nghiêm cấm tất cả mọi người không được phép chia sẻ lại hoặc buôn bán trên tất cả các trang mạng xã hội dưới bất cứ hình thức nào!
Ứng dụng CNTT để tạo hứng thú cho học sinh lớp 7 trong giờ học Lịch sử
31/07/2025 07:42
Ứng dụng công nghệ thông tin để tạo hứng thú cho học sinh lớp 7 trong giờ học Lịch sử là một sáng kiến mới được thiết kế dựa trên chương trình giáo dục phổ thông 2018, bộ sách tham khảo là Kết nối Tri thức với cuộc sống. Sáng kiến phù hợp với tất cả đối tượng học sinh lớp 7.